Phân tích điểm
15 / 20
WA
|
PY3
on 26, Tháng 11, 2024, 14:21
weighted 100% (0,75pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 28, Tháng 11, 2024, 0:20
weighted 99% (0,20pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 16, Tháng 10, 2025, 8:47
weighted 97% (0,15pp)
75 / 100
TLE
|
PY3
on 3, Tháng 1, 2025, 3:22
weighted 96% (0,11pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 9, Tháng 5, 2025, 14:54
weighted 94% (0,09pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 19, Tháng 4, 2025, 11:59
weighted 93% (0,09pp)
50 / 50
AC
|
PY3
on 21, Tháng 11, 2024, 14:26
weighted 90% (0,09pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 9, Tháng 5, 2025, 15:54
weighted 89% (0,04pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 19, Tháng 4, 2025, 11:38
weighted 87% (0,04pp)
Bedao Contest (0,004 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước | 0,004 / 0,010 |
Educational (0,305 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Giao điểm hai đường thẳng | 0,200 / 0,200 |
| Độ dài vector | 0,100 / 0,100 |
| Đường thẳng đi qua 2 điểm | 0,005 / 0,100 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,718 điểm)
Olympic Sinh Viên (0,750 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 0,750 / 1 |