Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
C++THEMIS
on 2, Tháng 9, 2023, 2:45
weighted 100% (1,90pp)
33 / 33
AC
|
C++THEMIS
on 4, Tháng 9, 2023, 21:36
weighted 94% (1,41pp)
31 / 31
AC
|
C++THEMIS
on 3, Tháng 9, 2023, 14:10
weighted 93% (1,39pp)
25 / 25
AC
|
C++THEMIS
on 1, Tháng 9, 2023, 9:31
weighted 91% (1,37pp)
13 / 13
AC
|
C++THEMIS
on 1, Tháng 9, 2023, 3:07
weighted 90% (1,35pp)
40 / 40
AC
|
C++THEMIS
on 30, Tháng 8, 2023, 21:40
weighted 89% (1,33pp)
25 / 25
AC
|
C++THEMIS
on 4, Tháng 9, 2023, 14:30
weighted 87% (1,22pp)
COCI (7 điểm)
Educational (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đất nước màu mè | 1,200 / 1,200 |
Free Contest (11,370 điểm)
GSPVH (1,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.2 bài 1: Lựa chọn môn học (70 điểm) | 0,700 / 0,700 |
PVHOI 2.2 bài 2: Chào cờ (70 điểm) | 1,200 / 1,200 |
HSG Quốc gia (5,830 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 07 Bài 2 - Siêu thị may mắn | 1,330 / 1,330 |
VOI 17 Bài 3 - Trò chơi | 1,500 / 1,500 |
VOI 17 Bài 2 - Dãy Fibonacci | 1 / 1 |
VOI 17 Bài 5 - Xâu đối xứng | 1 / 1 |
VOI 20 Bài 2 - Đi xe buýt | 1 / 1 |
ICPC (6,600 điểm)
OI Style (5,730 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đưa quà | 1,570 / 1,570 |
Số nguyên tố | 1,230 / 1,230 |
Vườn cây | 1,360 / 1,360 |
Dãy số may mắn | 1,570 / 1,570 |
Tin học trẻ (1,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng Khu vực - Bảng C - Hoán vị không bất động | 1,500 / 1,500 |
USACO (0,420 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2011 - Nov - Gold - Above the Median | 0,420 / 0,420 |