Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
Trò chơi | 0,010 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,010 / 0,010 |
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
Trò chơi | 0,010 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,010 / 0,010 |