tht21_tphcm_slc_climb
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Đu đỉnh
|
Tin học trẻ |
Bao lồi, Quy hoạch động |
0,50 |
14,4% |
18
|
|
tht21_tphcm_slc_abcd
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - ABCD
|
Tin học trẻ |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) |
0,50 |
9,2% |
31
|
|
bedao_m10_hidden
|
Bedao Mini Contest 10 - HIDDEN
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học |
0,20 |
25,1% |
265
|
|
bedao_m10_raid
|
Bedao Mini Contest 10 - RAID
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,30 |
10,8% |
99
|
|
bedao_m10_stone
|
Bedao Mini Contest 10 - STONE
|
Bedao Contest |
Bitwise, DFS / BFS |
0,40 |
8,6% |
30
|
|
bedao_m10_wall
|
Bedao Mini Contest 10 - WALL
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
1,50 |
3,5% |
2
|
|
bedao_m10_strawberry
|
Bedao Mini Contest 10 - STRAWBERRY
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
41,2% |
665
|
|
fcb042_rainbow
|
Beginner Free Contest 42 - RAINBOW
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
50,3% |
70
|
|
fcb042_maxdiff
|
Beginner Free Contest 42 - MAXDIFF
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
71,5% |
1100
|
|
fcb042_ott
|
Beginner Free Contest 42 - OTT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
57,7% |
814
|
|
fcb042_brokenclock
|
Beginner Free Contest 42 - BROKENCLOCK
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
15,1% |
129
|
|
fcb042_socola
|
Beginner Free Contest 42 - SOCOLA
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
52,8% |
276
|
|
fct029_modst
|
Free Contest Testing Round 29 - MODST
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
18,5% |
43
|
|
fct029_mowlawn
|
Free Contest Testing Round 29 - MOWLAWN
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
36,2% |
216
|
|
fct029_lexstr
|
Free Contest Testing Round 29 - LEXSTR
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
62,0% |
411
|
|
bedao_r05_factory
|
Bedao Regular Contest 05 - FACTORY
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động bitmask |
0,50 |
16,8% |
124
|
|
bedao_r05_ccake
|
Bedao Regular Contest 05 - CCAKE
|
Bedao Contest |
Tổ hợp |
0,70 |
15,2% |
28
|
|
bedao_r05_milo
|
Bedao Regular Contest 05 - MILO
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
27,9% |
535
|
|
bedao_r05_carray
|
Bedao Regular Contest 05 - CARRAY
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động, Tham lam |
0,30 |
15,8% |
155
|
|
bedao_r05_domrooks
|
Bedao Regular Contest 05 - DOMROOKS
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS |
0,40 |
21,3% |
83
|
|
bedao_r05_sqrsum
|
Bedao Regular Contest 05 - SQRSUM
|
Bedao Contest |
Hình học, Mảng cộng dồn |
1,00 |
31,5% |
14
|
|
fc137_factorial
|
Free Contest 137 - FACTORIAL
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
32,8% |
1092
|
|
fc137_ctrlbs
|
Free Contest 137 - CTRLBS
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
38,7% |
23
|
|
fc137_ksex
|
Free Contest 137 - KSEX
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
34,3% |
347
|
|
fc137_rop
|
Free Contest 137 - ROP
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
72,0% |
109
|
|
fc137_multsubt
|
Free Contest 137 - MULTSUBT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
61,8% |
781
|
|
bedao_m09_cntdiff
|
Bedao Mini Contest 09 - CNTDIFF
|
Bedao Contest |
2 con trỏ |
0,30 |
32,1% |
444
|
|
bedao_m09_bracket
|
Bedao Mini Contest 09 - BRACKET
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,40 |
57,4% |
337
|
|
bedao_m09_walk
|
Bedao Mini Contest 09 - WALK
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
21,8% |
219
|
|
bedao_m09_fire
|
Bedao Mini Contest 09 - FIRE
|
Bedao Contest |
Tổ hợp |
0,50 |
15,1% |
37
|
|
bedao_m09_sor
|
Bedao Mini Contest 09 - SOR
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,50 |
17,2% |
70
|
|
voi22_pair
|
VOI 22 Bài 1 - Chọn cặp
|
HSG Quốc gia |
2 con trỏ, Tham lam |
0,50 |
6,3% |
480
|
|
voi22_graph
|
VOI 22 Bài 2 - Đặc trưng đồ thị
|
HSG Quốc gia |
Quy hoạch động |
1,00 |
15,5% |
422
|
|
voi22_internet
|
VOI 22 Bài 3 - Kết nối internet
|
HSG Quốc gia |
Cây khung nhỏ nhất, Disjoint set (DSU) |
1,50 |
8,3% |
105
|
|
voi22_sseq
|
VOI 22 Bài 4 - Đoạn số
|
HSG Quốc gia |
Segment Tree (Interval Tree), Sweep line |
0,50 |
18,8% |
716
|
|
voi22_paint
|
VOI 22 Bài 5 - Phần mềm vẽ
|
HSG Quốc gia |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học |
1,00 |
0,9% |
14
|
|
voi22_matrix
|
VOI 22 Bài 6 - Xây dựng ma trận
|
HSG Quốc gia |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive, Số học |
1,50 |
3,5% |
11
|
|
fcc2022q1_terrain
|
Free Contest Cup 2022 Q1 - TERRAIN
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
35,7% |
66
|
|
fcc2022q1_spider
|
Free Contest Cup 2022 Q1 - SPIDER
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
44,3% |
106
|
|
fcc2022q1_keyboard
|
Free Contest Cup 2022 Q1 - KEYBOARD
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
1,0% |
1
|
|
fcc2022q1_watertank
|
Free Contest Cup 2022 Q1 - WATERTANK
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
56,6% |
214
|
|
fcc2022q1_sodof
|
Free Contest Cup 2022 Q1 - SODOF
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
39,4% |
393
|
|
olp_sc21_latsan
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Siêu cúp - Lát sàn
|
Olympic Sinh Viên |
Chưa phân loại |
1,95 |
0,1% |
1
|
|
olp_sc21_colortree
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Siêu cúp - Cây đa màu
|
Olympic Sinh Viên |
Chưa phân loại |
1,80 |
8,8% |
32
|
|
olp_sc21_klimit
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Siêu cúp - Dãy cùng tiến
|
Olympic Sinh Viên |
Chưa phân loại |
2,00 |
0,3% |
1
|
|
olp_kc21_encryption
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Mã hóa
|
Olympic Sinh Viên |
Toán - adhoc |
0,10 |
15,8% |
875
|
|
olp_kc21_distance
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Khoảng cách
|
Olympic Sinh Viên |
Range Minimum Query |
0,20 |
16,6% |
539
|
|
olp_kc21_key
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Khóa bảng
|
Olympic Sinh Viên |
Duyệt |
0,50 |
2,3% |
15
|
|
olp_ct21_detectf12
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Chuyên tin - Truy vết
|
Olympic Sinh Viên |
DFS / BFS |
0,10 |
18,0% |
620
|
|
olp_kc21_game
|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Trò chơi
|
Olympic Sinh Viên |
Monotonic Queue |
0,30 |
10,4% |
107
|
|