Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam


HạngTên truy cậpĐiểmSố bài ▴
1
ITK10_PhuongAnh
Lê Ngọc Phương Ánh
0,000
10,000
1
ITK10_maily
Ngô Thị Mai Ly
0,000
10,000
1
ITK10_TNgan
Nguyễn Thị Thanh Ngân
0,000
10,000
10,000
1
ITK10_quan
le trung quan
0,000
1
ITK10_Thao
Thanh Thảo
0,000
10,000
10,000
10,000
10,000
1
ITK11_nguyen
Ngô Nguyễn Nhất Nguyên
0,000
15
ITK11_TuyetTrinh
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
0,450
160,000
16
itk11_thinh
ITK11_ThinhNguDot
0,000
16
ITK11_vananh
Lê Trần Vân Anh
0,000
160,000
16
ITK10_Ân
ITK10_Ân
0,000
210,010
22
ITK11_ThieuThinh
Nguyễn Đức Thiệu Thịnh
0,000
22
Thuyvan12345
Thúy Vân
0,000
22
ITK11_Tan
Nguyễn Thế Minh Tấn
0,000
22
ITK11_Tam
Nguyễn Hoàng Tâm
0,000
22
ITK1_HoangTam
Nguyễn Hoàng Tâm
0,000
220,000
220,000
22
ITK11_Vanducs
ITK11_Vanducs
0,000
220,000
220,000
220,000
220,000
22
ITK11_kieuvy
Đoàn Thị Kiều Vy
0,000
22
ITK11_QUOCHUNG
Đặng Quốc Hưng
0,000
36
ITK10_tan
Mai Văn Tân
0,061
36
Itk10_ngocquangg
Quang Nguyen
0,061
38
ledong1080
Lê Văn Đông
0,351
390,061
40
ITK11_PhuongTrinh
Lê Thị Phương Trinh
0,091
41
itk11_minhtuu
Tran Minh Tuu
0,751
42
ITK11_DieuThao
ITK11_DieuThao
0,551
43
ITK11_NguyenHai
Nguyễn Nguyên Hải
0,091
440,061
45
ITK11_Mono
fan son tung
0,212
460,342
470,303
48
manhhuy_ltt
Mạnh Huy K9
1,013
491,063
50
ntnam1510
Nguyễn Thanh Nam
0,453
511,414
52
ITK11_NKVi
Khv Nguyen
0,404
531051
ITK10_THƯ
Võ Anh Thư
0,974
5412332,496
551117
ITK10_ThuyLinh
Nguyễn Thị Thùy Linh
1,337
561643
ITK10_ThaiAn
Phạm Thị Thái An
2,739
572,909
58
itk11_thanhbinh
Bùi Thế Thanh Bình
2,169
59
ITK11_Son
Đỗ Thành Sơn
3,4410
6012293,4713
61
itk10_ngoquang
Ngô Bão Quang
3,6713
62
itk11_thaovan
itk11_thaovan
2,4213
631214
ITK10_PhuocDuc
Đặng Phước Đức
4,7915
644,3016
65
ITK11_TranThiTuAnh
Trần Thị Tú Anh
1,6716
661404
ITK11_Ducs
ITK11_VanDucs
3,6919
67
nguyenvu29
Võ Văn Nguyên Vũ
6,4819
68
ITK10_LeVietAn
Lê Việt An
4,5920
691763
vinhvan12
Nguyễn Văn Vinh
6,9221
701178
ITK10_VNguyen
Văn Nguyên
8,3422
711141
IT1K11_KIET
Nguyễn Tuấn Kiệt
6,5022
729,2622
731325
ITK10_AiTram
Nguyễn Thị Ái Trâm
6,4623
7415947,6023
7514276,7825
7612338,2926
77
hq2703
Lê Hạnh Quyên
9,8327
7812829,2129
795,0430
801407
ITK10_MyHanh
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
12,8538
811389
ITK10_VinhAn
Huỳnh Vĩnh An
14,3539
821208
itk10_nminh
Huỳnh Bá Nhật Minh
15,2042
83
ITK11_thienlong
nguyễn thiên long
16,7256
841522
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
26,3963
85127922,3564
861419
tungkhoa08
Le Khoa ( toi bi ngu )
20,1975
8715,1076
881497
ITK11_ThanhDanh
Trương Lâm Thành Danh
27,8685
89128216,3287
901462
ITK11_Phu
Huynh Duc Phu
27,8899
91143938,42102
921421
Itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân
32,48113
93134233,95127
941782
ITK10_Bao
Nguyễn Văn Lê Bảo
41,76145
951583
Khoi_itk10
Dương Tấn Khôi
46,68147
96146448,62148
971349
trinhvtuan
Trịnh Văn Tuấn
39,48173
981684
ITK11_MinhHieu
Nguyễn Minh Hiệu
51,76192
99174950,43205
1002049
minhkhoaitknine
Minh Khoa K9
71,27206