Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 2,24 | 7 | ||
2 | Từ Hoàng Anh | 2,17 | 4 | |
3 | Mokka Katze | 1,77 | 5 | |
4 | BTran | 1,57 | 6 | |
5 | 1,46 | 7 | ||
6 | 1,43 | 8 | ||
7 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 1,33 | 5 | |
8 | 1,18 | 3 | ||
9 | Huỳnh Văn Thành | 1,08 | 3 | |
10 | Nguyễn Ngọc Quân | 1,04 | 3 | |
11 | Trần Hoàng Quân | 1,02 | 8 | |
12 | Trần Tiến Đạt | 1,02 | 7 | |
13 | Thuong Le | 0,83 | 4 | |
14 | Nguyễn Ngọc Hân | 0,65 | 6 | |
15 | Trương Minh Tuấn | 0,61 | 5 | |
16 | phạm triều vinh | 0,50 | 4 | |
17 | Lê Võ Minh Vương👻👻 | 0,47 | 3 | |
18 | Nhơn_TIK26_20 | 0,45 | 2 | |
19 | Lại Phúc Khánh | 0,32 | 2 | |
20 | Lê Tấn Tài | 0,27 | 2 | |
21 | Trần Phạm Đình Hoàng | 0,15 | 1 | |
22 | 0,13 | 1 | ||
23 | chepcode | 0,11 | 1 | |
24 | Trần Hoàng Hiệp | 0,09 | 0 | |
25 | Đỗ Xuân Thịnh | 0,07 | 1 | |
26 | Hồ Huỳnh Đức | 0,06 | 1 | |
26 | Nguyễn Duy Kha | 0,06 | 1 | |
28 | Trần Đoàn Hoài Nam | 0,05 | 1 | |
29 | Lê Duy Đức Minh | 0,00 | 0 | |
30 | Lê Thành Huy | 0,00 | 0 | |
30 | Vương Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
30 | Nguyễn Bảo Minh Kha | 0,00 | 0 | |
30 | Hiệp | 0,00 | 0 | |
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | Mai Ngọc Nhật | 0,00 | 0 | |
30 | Truong Tan Phat | 0,00 | 0 | |
30 | Huy Lê | 0,00 | 0 | |
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | Nguyễn Huỳnh Bảo Phương | 0,00 | 0 | |
30 | Dương Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
30 | Huỳnh Đức Phúc | 0,00 | 0 | |
30 | Đỗ Như Ngọc | 0,00 | 0 | |
30 | Hoàng Thuỳ Dương | 0,00 | 0 | |
30 | Huỳnh Hồng Phong | 0,00 | 0 | |
30 | Nhìn gì mà nhìn 😼 | 0,00 | 0 | |
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | Nguyễn Huỳnh Bảo Phương | 0,00 | 0 | |
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | Trương Tấn Phát | 0,00 | 0 | |
30 | Ngô Trí Hưng | 0,00 | 0 | |
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 | ||
30 | 0,00 | 0 |