Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lý Phú Kiệt | 1,04 | 4 | |
2 | Lê Nguyễn Giáng My | 0,97 | 6 | |
3 | Phạm Anh Tuấn | 0,93 | 4 | |
4 | Thân Đức Minh Duy | 0,75 | 0 | |
5 | NguyenDangAn | 0,72 | 1 | |
6 | Nguyễn Lê Trung Kiên 10CTIN | 0,63 | 3 | |
7 | Phạm Vương Minh Tuấn | 0,50 | 2 | |
8 | Hoàng Đắc Lộc | 0,35 | 1 | |
9 | 0,35 | 2 | ||
10 | NhatNamLeTran | 0,31 | 3 | |
11 | Đỗ Việt Khôi | 0,15 | 1 | |
12 | genie | 0,15 | 2 | |
13 | Nguyễn Hồ Minh Khương | 0,12 | 1 | |
14 | Mai Bảo Ân | 0,07 | 0 | |
15 | 0,04 | 0 | ||
16 | 0,00 | 0 | ||
16 | 0,00 | 0 | ||
16 | Nguyễn Lê Hải Nam | 0,00 | 0 | |
16 | 🎇HoHuuTri | 0,00 | 0 | |
16 | Vu Tan Hung | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Trương Mai Phương | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Tấn Huy Khôi 11CTIN | 0,00 | 0 | |
16 | 0,00 | 0 | ||
16 | Lê Trần Nguyên Ngọc | 0,00 | 0 | |
16 | Lê Anh Thư | 0,00 | 0 | |
16 | Lê Minh Ngọc 10CTIN | 0,00 | 0 | |
16 | 10CTIN Bùi Thị Bích Loan | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Hà Trang 10CTIN | 0,00 | 0 | |
16 | Lê Đức Anh | 0,00 | 0 | |
16 | Ngô Trần Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
16 | 0,00 | 0 | ||
16 | Nguyen Le Hai Nam | 0,00 | 0 | |
16 | 0,00 | 0 | ||
16 | Trần Phong Quang Minh | 0,00 | 0 | |
16 | 0,00 | 0 | ||
16 | Bùi Minh Huy | 0,00 | 0 |