Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
11,745
21,745
31602
ki30
Tạ Trung Kiên
1,726
4
KurtVN
Đỗ Hoàng Anh
1,712
5
luck_1e9
Pham Luu Hoang Bach
1,698
6
L2_2023_21_PhamTrongBang
Phạm Trọng Bằng
1,6912
71,658
81,5914
9
dinhlehoang2009
HH_HDI'NH_2009
1,586
101234
huyhieunguyen
Hiệu Nguyễn
1,559
1111571,5411
121,4811
131,4610
141,444
151,4412
161,428
1710441,4011
181,403
19
HaiZuka
Phan Đức Hải
1,378
201347
tdkduong
Duong Tran
1,373
21
TNT007
Vua Dam AC
1,376
221,353
221,353
241,354
25
lehuy_k66
LETRIHUY_K66_LVT
1,355
26
quyetnbbg
Nguyễn Bá Quyết
1,348
27
NVT911
Nguyễn Anh Minh
1,3214
281,296
29
QuocKhanhh
Nguyễn Quốc Khánh
1,296
30
Tiep
Nguyễn Minh Tiệp
1,276
31
Bathien
thiendeptraiducgay
1,263
32
iden
Nguyễn Hoàng Minh Quốc
1,255
32
nb_quangtrung_doannhatminh
Đoàn Nhật Minh
1,255
341,244
351067
khongny99
Hoàng Đức Hưng
1,238
361,224
3714271,214
38
Hieunguyenn
Nguyễn Minh Hiếu
1,177
39
HoangQuan_123
Nguyễn Cao Hoàng Quân
1,1613
40
Mhoangg
rzkye1999
1,159
411,155
421,142
43
luudotuank57toan1
Lưu Đỗ Tuấn
1,092
441,093
451133
CES_Rhino
Lê Cao Minh
1,083
461,075
471,051
47
khoaleanhNCT
Zero BlackWolf
1,051
491,037
501,039
511,003
52
_gabaymau_
Trịnh Minh Hải
0,985
53
c2vy_nguyengiabao
Nguyễn Gia Bảo
0,986
541066
manhquan18012013
Trương Mạnh Quân
0,978
550,977
560,972
57
nguyenhathu6a9
Nguyễn Hà Thu
0,964
58
saturina
Nguyễn Hồng Nam
0,955
59
hiutma166ms
Trần Minh Hiếu
0,918
600,902
610,892
620,885
631129
hoangxuanbach40
Hoàng Xuân Bách
0,853
640,851
650,844
660,834
67
duong_11042007
Nguyễn Văn Đức Dương
0,832
68
duongtq
Trịnh Quang Dương
0,812
690,802
700,783
710,761
7212740,752
730,744
740,731
75
hanhatphong
Hạ Nhật Phong
0,732
760,702
770,693
78
nguyendinhanh1508
Nguyễn Đình Anh
0,695
79
hoquan
A2 Hồ Minh Quân
0,683
801120
daviooz
Lê Hoàng Nam
0,654
810,651
82
nguyendieulinh
NguyenKhang
0,652
830,646
84
CION
Nguyễn Cao Cường
0,635
85
nt077737
Nguyễn Quang Toản-10Tin
0,621
86
Lamkhoi123
Nguyễn Đăng Lâm 23/6
0,612
86
chimskibidi
Hoàng Gia Huy
0,612
881255
aduprovjp
Nguyen hung Cuong
0,602
890,592
90
ductrong230409
TrọngNTT
0,561
910,563
92
phongdt123
Đặng Thế Phong
0,554
930,551
940,554
950,522
95
CUONGCAYCODE
Nguyen hung cuong
0,522
970,493
980,495
990,473
100
tuans
Nguyễn Anh Tuấn
0,463