Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 75,47 | 333 | ||
2 | Đào Tuấn Đạt | 67,69 | 393 | |
3 | Nguyễn Đức Dũng | 43,42 | 190 | |
4 | Trần Minh Tuấn | 33,22 | 103 | |
5 | Hoàng Văn Thiện | 28,99 | 111 | |
6 | 26,46 | 95 | ||
7 | Lê Kim Việt Anh | 24,64 | 68 | |
8 | Nguyễn Hữu Phúc | 21,98 | 99 | |
9 | Quốc Huy | 20,92 | 73 | |
10 | 20,39 | 63 | ||
11 | nguyenbahoang | 17,11 | 67 | |
12 | 14,51 | 42 | ||
13 | Nguyễn Thành Đạt | 12,34 | 55 | |
14 | 9,99 | 30 | ||
15 | Trần Lê Đăng Khoa | 9,03 | 32 | |
16 | Thùy Dương | 6,66 | 27 | |
17 | Thành Trung Mega | 6,52 | 25 | |
18 | ThaiBaoAnh | 6,20 | 13 | |
19 | Trần Minh Nhật | 3,94 | 20 | |
20 | Lê Đức Anh | 3,51 | 16 | |
21 | NguyenThanhLuuBMT | 3,41 | 14 | |
22 | Nguyễn Tiến Minh | 2,87 | 13 | |
23 | Dinh Phu Hoang | 2,64 | 10 | |
24 | Nguyễn Chi | 1,80 | 8 | |
25 | 1,11 | 5 | ||
26 | Cao Tiến Lộc | 0,76 | 6 | |
27 | Nguyễn Phương Ngọc Khánh | 0,76 | 1 | |
28 | 0,72 | 2 | ||
29 | Nguyễn Duy Phúc Tho | 0,51 | 3 | |
30 | Dương Thị Minh Anh | 0,50 | 2 | |
31 | Phạm Đức Hiếu | 0,44 | 5 | |
32 | Vũ Thiện Nhân | 0,32 | 3 | |
33 | Đinh Gia Thịnh | 0,15 | 1 | |
33 | Hoang Phuong Anh | 0,15 | 1 | |
35 | 0,01 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | Lê Quang Nhân | 0,00 | 0 | |
36 | Nguyễn Bá Hoàng | 0,00 | 0 | |
36 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | Phạm Minh Hải | 0,00 | 0 | |
36 | Mingo Hiếu | 0,00 | 0 | |
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | Vũ Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
36 | Mai Quyên | 0,00 | 0 | |
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 |