Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đào Huy Hoàng | 96,96 | 344 | |
2 | Lưu Hải Đăng | 75,78 | 243 | |
3 | Nguyễn Kiên | 63,53 | 129 | |
4 | Nghiêm Đức Anh | 58,38 | 153 | |
5 | Nguyễn Ngọc Trung | 57,23 | 135 | |
6 | Do Dinh Nam | 53,13 | 105 | |
7 | Nguyễn Đinh Quang Khải | 48,06 | 214 | |
8 | Toan Ngoc | 47,17 | 119 | |
9 | Dương Tuấn Minh | 45,92 | 113 | |
10 | Nguyễn Tùng Duong | 30,89 | 55 | |
11 | Vũ Văn An | 30,37 | 64 | |
12 | Vu Huy Tam | 30,31 | 87 | |
13 | 23,34 | 57 | ||
14 | Lê Vũ Nguyên Hoàng | 23,18 | 59 | |
15 | Trần Nhân Minh | 21,29 | 49 | |
16 | Vũ Văn Hậu | 19,84 | 32 | |
17 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 18,75 | 42 | |
18 | Nguyễn Huy Kiệt | 15,56 | 28 | |
19 | Đào Quang Thái | 14,92 | 50 | |
20 | nhattung1304 | 14,53 | 43 | |
21 | Nguyễn Ngọc Trung | 13,08 | 18 | |
22 | 12,95 | 38 | ||
23 | Le Quang Minh | 12,42 | 19 | |
24 | Nguyễn Hải An | 9,78 | 25 | |
25 | Nguyễn Thanh Tâm | 9,64 | 31 | |
26 | Bình Lê Thanh | 9,47 | 12 | |
27 | Cyan_Blue | 8,24 | 20 | |
28 | mit | 7,08 | 25 | |
29 | Nguyễn Tiến Kiên | 6,35 | 25 | |
30 | Đào Mạnh Hải Long | 4,64 | 17 | |
31 | ASURA34 | 3,83 | 5 | |
32 | Lâm Thùy Ngân | 3,78 | 15 | |
33 | Đinh Huy Hoàng | 3,39 | 14 | |
34 | 3,15 | 21 | ||
35 | Đào Trọng Nam | 2,87 | 11 | |
36 | Bùi Phạm Nam Khánh | 2,67 | 12 | |
37 | Phạm Tiến Đạt | 2,64 | 10 | |
38 | 2,61 | 22 | ||
39 | Hà Minh Đức | 2,43 | 10 | |
40 | Nguyễn Lê Thịnh | 2,42 | 10 | |
41 | Đỗ Hào Hiệp | 2,38 | 10 | |
42 | Phạm Đức Phát | 1,33 | 7 | |
43 | tuyen | 0,91 | 2 | |
44 | mạc vinh | 0,80 | 3 | |
45 | Nguyễn Trần Thảo Hương | 0,60 | 2 | |
46 | 0,25 | 1 | ||
47 | Nguyên Nguyên | 0,00 | 0 |