Rank | Username | Points ▴ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyên Nguyên | 0.00 | 0 | |
2 | 0.25 | 1 | ||
3 | huongmai | 0.60 | 2 | |
3 | Nguyễn Trần Thảo Hương | 0.60 | 2 | |
5 | tuyen | 0.75 | 2 | |
6 | Phạm Đức Phát | 0.79 | 3 | |
7 | mạc vinh | 0.80 | 3 | |
8 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0.94 | 3 | |
8 | ASURA34 | 0.94 | 3 | |
10 | Trần Nhân Minh | 1.87 | 7 | |
11 | Đỗ Hào Hiệp | 2.38 | 10 | |
12 | Nguyễn Lê Thịnh | 2.42 | 10 | |
13 | Hà Minh Đức | 2.43 | 10 | |
14 | 2.61 | 22 | ||
15 | Phạm Tiến Đạt | 2.64 | 10 | |
16 | Bùi Phạm Nam Khánh | 2.67 | 12 | |
17 | Đào Trọng Nam | 2.87 | 11 | |
18 | Nguyễn Hải An | 2.88 | 9 | |
19 | nhattung1304 | 2.89 | 7 | |
20 | 3.15 | 21 | ||
21 | Đinh Huy Hoàng | 3.39 | 14 | |
22 | Lâm Thùy Ngân | 3.78 | 15 | |
23 | Nguyễn Thanh Tâm | 4.56 | 20 | |
24 | Đào Mạnh Hải Long | 4.64 | 17 | |
25 | Nguyễn Tiến Kiên | 6.28 | 24 | |
26 | Cyan_Blue | 8.15 | 19 | |
27 | Bình Lê Thanh | 8.33 | 11 | |
28 | Le Quang Minh | 12.42 | 19 | |
29 | Nguyễn Ngọc Trung | 12.94 | 18 | |
30 | 13.38 | 38 | ||
31 | Nguyễn Huy Kiệt | 14.05 | 21 | |
32 | Đào Quang Thái | 15.17 | 50 | |
33 | Vũ Văn Hậu | 19.84 | 32 | |
34 | Nguyễn Đinh Quang Khải | 22.33 | 84 | |
35 | Lê Vũ Nguyên Hoàng | 23.18 | 59 | |
36 | 23.34 | 57 | ||
37 | Vu Huy Tam | 25.16 | 79 | |
38 | Lưu Hải Đăng | 26.84 | 107 | |
39 | Vũ Văn An | 30.15 | 62 | |
40 | Nguyễn Tùng Duong | 30.89 | 55 | |
41 | Nghiêm Đức Anh | 38.27 | 106 | |
42 | Dương Tuấn Minh | 38.91 | 94 | |
43 | Toan Ngoc | 47.39 | 113 | |
44 | Do Dinh Nam | 52.98 | 102 | |
45 | Nguyễn Ngọc Trung | 55.31 | 130 | |
46 | Nguyễn Kiên | 62.39 | 123 | |
47 | Đào Huy Hoàng | 79.70 | 254 | |
48 | SIU | 91.63 | 312 |