Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | SIU | 91.76 | 313 | |
2 | Đào Huy Hoàng | 90.00 | 301 | |
3 | Lưu Hải Đăng | 69.88 | 201 | |
4 | Nguyễn Kiên | 62.39 | 123 | |
5 | Nguyễn Ngọc Trung | 55.31 | 130 | |
6 | Do Dinh Nam | 52.98 | 102 | |
7 | Toan Ngoc | 47.39 | 113 | |
8 | Nghiêm Đức Anh | 41.93 | 112 | |
9 | Dương Tuấn Minh | 40.88 | 103 | |
10 | Nguyễn Tùng Duong | 30.89 | 55 | |
11 | Nguyễn Đinh Quang Khải | 30.86 | 121 | |
12 | Vũ Văn An | 30.37 | 64 | |
13 | Vu Huy Tam | 25.61 | 80 | |
14 | 23.34 | 57 | ||
15 | Lê Vũ Nguyên Hoàng | 23.18 | 59 | |
16 | Vũ Văn Hậu | 19.84 | 32 | |
17 | Đào Quang Thái | 15.17 | 50 | |
18 | Nguyễn Huy Kiệt | 14.58 | 24 | |
19 | Trần Nhân Minh | 14.40 | 34 | |
20 | 13.38 | 38 | ||
21 | Nguyễn Ngọc Trung | 12.94 | 18 | |
22 | Le Quang Minh | 12.42 | 19 | |
23 | Nguyễn Thanh Tâm | 8.47 | 30 | |
24 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8.44 | 24 | |
25 | nhattung1304 | 8.41 | 21 | |
26 | Bình Lê Thanh | 8.33 | 11 | |
27 | Cyan_Blue | 8.15 | 19 | |
28 | Nguyễn Tiến Kiên | 6.28 | 24 | |
29 | Đào Mạnh Hải Long | 4.64 | 17 | |
30 | Nguyễn Hải An | 4.28 | 13 | |
31 | Lâm Thùy Ngân | 3.78 | 15 | |
32 | Đinh Huy Hoàng | 3.39 | 14 | |
33 | 3.15 | 21 | ||
34 | Đào Trọng Nam | 2.87 | 11 | |
35 | Bùi Phạm Nam Khánh | 2.67 | 12 | |
36 | Phạm Tiến Đạt | 2.64 | 10 | |
37 | 2.61 | 22 | ||
38 | Hà Minh Đức | 2.43 | 10 | |
39 | Nguyễn Lê Thịnh | 2.42 | 10 | |
40 | Đỗ Hào Hiệp | 2.38 | 10 | |
41 | ASURA34 | 1.50 | 3 | |
42 | Phạm Đức Phát | 1.11 | 4 | |
43 | tuyen | 0.91 | 2 | |
44 | mạc vinh | 0.80 | 3 | |
45 | huongmai | 0.60 | 2 | |
45 | Nguyễn Trần Thảo Hương | 0.60 | 2 | |
47 | 0.25 | 1 | ||
48 | Nguyên Nguyên | 0.00 | 0 |