Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đào Tuấn Đạt | 64,89 | 374 | |
2 | 38,74 | 153 | ||
3 | Trần Minh Tuấn | 26,24 | 78 | |
4 | Lê Kim Việt Anh | 18,11 | 45 | |
5 | Hoàng Văn Thiện | 16,98 | 69 | |
6 | Phan Phúc Tiến | 15,16 | 46 | |
7 | 8,94 | 45 | ||
8 | Quốc Huy | 8,70 | 34 | |
9 | Nguyễn Thành Đạt | 8,70 | 40 | |
10 | nguyenbahoang | 7,70 | 26 | |
11 | 6,73 | 16 | ||
12 | 6,26 | 19 | ||
13 | Trương Thành Nghị | 5,96 | 17 | |
14 | Nguyễn Đức Dũng | 5,93 | 33 | |
15 | Nguyễn Hữu Phúc | 5,91 | 26 | |
16 | Trần Lê Đăng Khoa | 5,60 | 18 | |
17 | Thành Trung Mega | 5,49 | 17 | |
18 | Vũ Bá Mạnh | 4,36 | 27 | |
19 | Trần Minh Nhật | 3,94 | 20 | |
20 | Pannacotta Fugo | 3,19 | 9 | |
21 | NGUYEN THANH LUU | 3,02 | 11 | |
22 | Lê Đức Anh | 2,49 | 9 | |
23 | Dinh Phu Hoang | 2,19 | 9 | |
24 | Nguyễn Chi | 1,68 | 7 | |
25 | 1,11 | 5 | ||
26 | Cao Tiến Lộc | 0,76 | 6 | |
27 | Nguyễn Phương Ngọc Khánh | 0,76 | 1 | |
28 | ThaiBaoAnh | 0,74 | 2 | |
29 | Nguyễn Duy Phúc Tho | 0,51 | 3 | |
30 | Dương Thị Minh Anh | 0,50 | 2 | |
31 | Vũ Thiện Nhân | 0,32 | 3 | |
32 | 0,24 | 0 | ||
33 | Le Minh Khoi | 0,22 | 0 | |
34 | 0,15 | 1 | ||
34 | Đinh Gia Thịnh | 0,15 | 1 | |
34 | Hoang Phuong Anh | 0,15 | 1 | |
37 | Trần Lê Duy | 0,15 | 0 | |
38 | 0,06 | 0 | ||
39 | 0,01 | 0 | ||
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Lê Quang Nhân | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Hắc cơ lỏ 2k15 | 0,00 | 0 | |
40 | Nguyễn Bá Hoàng | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Nguyễn Ngọc Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Bùi Minh Đẹp Trai | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Phạm Đức Hiếu | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | 0,00 | 0 |