Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Thanh Triết | 117,62 | 708 | |
2 | 4bb | 117,27 | 821 | |
3 | noob- cpper | 73,09 | 457 | |
4 | Lê Huy Phát | 68,13 | 345 | |
5 | DP_is_so_hard | 62,65 | 235 | |
6 | DPNO$ | 46,87 | 96 | |
7 | duongthanh | 44,95 | 159 | |
8 | HN | 43,02 | 145 | |
9 | 23537129 | 41,23 | 131 | |
10 | happysky | 31,44 | 121 | |
11 | 26,56 | 67 | ||
12 | Thông Soái Ca | 21,72 | 68 | |
13 | Lê Hoàng Thy | 17,27 | 39 | |
14 | Lê Đỗ Thanh Phú | 17,18 | 62 | |
15 | Kiều Quang Huy | 14,97 | 38 | |
16 | Lê Quốc Thịnh | 13,19 | 30 | |
17 | Coder Yêu Đời | 13,10 | 22 | |
18 | Võ Hoàn Thành | 9,88 | 28 | |
19 | Bét Eland ' orr | 9,40 | 36 | |
20 | Nguyễn Tiến Dũng | 8,61 | 24 | |
21 | QUANNGO | 5,43 | 22 | |
22 | Một đấm TLE | 5,41 | 33 | |
23 | Trần Ngọc Khánh Hà | 4,96 | 19 | |
24 | Nguyễn Thanh Tùng | 4,34 | 10 | |
25 | Đoàn Thế Vũ | 4,18 | 15 | |
26 | Lê Như Thực | 4,11 | 8 | |
27 | Ngô Đỗ Quốc Thái | 3,93 | 8 | |
28 | Nguyễn Khắc Thụy | 3,93 | 17 | |
29 | Ngô Ngọc Thanh Trúc | 3,72 | 8 | |
30 | Phan Văn Tiến | 3,59 | 8 | |
31 | Huỳnh Ngọc Phú Qúy | 3,51 | 10 | |
32 | Trần Quốc Đạt | 3,51 | 16 | |
33 | Minh khoi | 3,38 | 9 | |
34 | NguyenNhatKhang | 3,20 | 7 | |
35 | Đặng Ngô Gia Hân | 3,19 | 6 | |
36 | Nguyễn Ngọc Thảo Ngân | 2,93 | 7 | |
37 | Văn Công Thuyên | 2,89 | 10 | |
38 | Lê Anh Quân | 2,83 | 6 | |
39 | Thái Đức Toàn Kiên | 2,70 | 6 | |
40 | Phan Đăng Trí Dũng | 2,59 | 8 | |
41 | Trần Bảo An | 2,44 | 8 | |
42 | 2,39 | 6 | ||
43 | Nguyễn Minh Nhật | 2,12 | 4 | |
44 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | 1,99 | 4 | |
45 | Cường_Đô_La 💸💸💸 | 1,88 | 5 | |
46 | tờ rí | 1,77 | 14 | |
47 | Lý Mạc Sầu | 1,65 | 5 | |
48 | Nguyen Ngoc Bao Vy | 1,61 | 3 | |
49 | Tạ Thúc Vinh | 1,59 | 3 | |
50 | Gao_Red | 1,51 | 5 | |
51 | Trương Minh Thư | 1,44 | 4 | |
52 | Phan Thành Tài | 1,44 | 2 | |
53 | đinh toàn | 1,34 | 1 | |
54 | tungayemradianhdaonhonratnhieu | 1,14 | 6 | |
55 | Trần Nguyễn Đăng Nhân | 1,04 | 4 | |
55 | k29c3 Nguyen Duy Thanh | 0,95 | 2 | |
57 | Quỳnh Thư | 0,90 | 1 | |
58 | 0,90 | 2 | ||
59 | Phạm Gia Minh Quân | 0,81 | 3 | |
60 | Đoàn Ngọc Minh Hoàng | 0,62 | 1 | |
61 | Tống Bảo Khang | 0,61 | 0 | |
62 | Lê Bá Đạt | 0,49 | 4 | |
63 | Nguyễn Hữu Phước | 0,43 | 4 | |
64 | Nguyễn Phạm Thiên Kim | 0,36 | 3 | |
65 | Quanngdeptrai | 0,34 | 2 | |
66 | GAO_MATQUY | 0,34 | 3 | |
67 | Nguyễn Hoàng An Bình | 0,32 | 1 | |
68 | Phạm Duy Hoàng | 0,31 | 2 | |
68 | Nguyễn Minh Đăng | 0,31 | 2 | |
68 | Nguyen Van Tien Phuong | 0,31 | 2 | |
68 | Châu Bình Nguyên | 0,31 | 2 | |
72 | Phùng Phước Minh | 0,30 | 2 | |
73 | Minh Nhựt | 0,30 | 3 | |
74 | 0,26 | 2 | ||
75 | Trần Vũ Hoàng Phú | 0,25 | 1 | |
76 | Huỳnh Hoàng Hưng | 0,25 | 2 | |
76 | Văn Công Lộc | 0,20 | 1 | |
78 | Phan Đăng Trí Dũng | 0,18 | 2 | |
79 | Lê Quốc Thịnh | 0,16 | 1 | |
79 | Thông Bá Tùng | 0,16 | 1 | |
79 | Phan Hàn Thái-K28A1 | 0,16 | 1 | |
79 | Lê Uyển Thy - K28A1 | 0,16 | 1 | |
79 | LÊ HẢI HÀ_K28ANH1 | 0,16 | 1 | |
79 | Nguyễn Lữ Kiệt-K28A1 | 0,16 | 1 | |
79 | Bùi Thục Tâm Đoan K28 Anh | 0,16 | 1 | |
79 | Nguyễn Vũ Minh Phúc K28 Anh | 0,16 | 1 | |
79 | Nguyễn Mai Khuê-k28a1 | 0,16 | 1 | |
79 | Chướng Lương Viễn Ngọc K28 Anh | 0,16 | 1 | |
79 | Nguyễn Nhật Huy-k28Anh1 | 0,16 | 1 | |
79 | Bùi Trung Dũng - k28 Anh1 | 0,16 | 1 | |
79 | Nguyễn Trần Thiên Thanh AK28 | 0,16 | 1 | |
79 | 0,16 | 1 | ||
79 | Thái Hoàng Kim Ngân-K28A1 | 0,16 | 1 | |
79 | Quốc Bảo K28 Toán | 0,16 | 1 | |
79 | Ngô Hải Khang | 0,16 | 1 | |
79 | Lê Nguyễn Thiên Phúc IT 2009 | 0,16 | 1 | |
79 | Ngũ Văn Quốc Đạt | 0,16 | 1 | |
79 | Nguyễn Đặng Vĩnh Khang | 0,16 | 1 | |
79 | Nguyễn Gia Khang | 0,16 | 1 | |
100 | Thanh Phong | 0,15 | 1 |