Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
lethanhphong
Thanh Phong
0,151
1
Gnahk
Trần Duy Khang
0,151
3
1Namphuong
Trần Lê Nam Phương
0,141
3
kiet
Gao_Rainbow
0,141
3
vietquoc
Dương Quốc Việt
0,141
6
xuanquynh2k5
tran nguyen xuan quynh
0,121
7
kienndv
Nguyễn Đức Vĩnh Kiên
0,111
7
vinhhuynh
huỳnh xuân vinh
0,111
7
anhthu
Nguyễn Ngọc Anh Thư
0,111
7
quyen25
Lê Ngọc Trúc Quyên
0,111
70,111
7
thaison19o1
Trần Thái Sơn
0,111
7
GiaHuy0906
mckvawrdladoibanthan
0,111
7
tuenhi2009
tuee_nhi
0,111
150,090
16
duyanhpt2011
Nguyễn Duy Anh
0,061
17
huynhnguyenk28anh1
Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh- k28Anh1
0,040
180,000
18
hana_nguyen
Nguyễn Bùi Gia Hân
0,000
18
vothanh12
Nguyễn Văn An
0,000
18
giahan
Tống Gia Hân
0,000
18
KhangHaiNgo
Ngô Hải Khang
0,000
180,000
18
vuquocbao
Vũ Quốc Bảo K28 Toán
0,000
18
DucThang
Nguyễn Đức Thắng - A1K28
0,000
18
huynhnguyenk28a1
Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh_k28A1
0,000
18
khanhdinh28
Đinh Ngọc Khánh K28 Anh
0,000
18
Quocthai
Huỳnh Phạm Quốc Thái AnhK28
0,000
18
DuyLinh
Hà Nguyễn Duy Linh K28 Toán
0,000
180,000
18
Loki
Nguyễn Lê Hoàng Kiệt
0,000
18
ngocbao1206
Lê Minh Ngọc Bảo-A1K28
0,000
18
DuyLinh1
Hà Nguyễn Duy Linh
0,000
18
Phan_Van_Thang
cavangkeumoew
0,000
18
Nguyenquangthanh
Nguyễn Quang Thành
0,000
180,000
180,000
18
khanhtran_wrpt
Le Khanh Tran
0,000
180,000
18
doangocminhoang
Đoàn Ngọc Minh Hoàng
0,000
180,000
18
vinhloik28
Đoàn Vĩnh Lợi
0,000
18
TranBach
Trần Bách
0,000
18
kiethanhbinh
Lưu Nguyễn Thanh Bình
0,000
180,000
18
nguyenkhanhtuyen2305
Nguyễn Khánh Tuyền
0,000
180,000
180,000
180,000
180,000
18
minh1405
Phạm Văn Minh
0,000
18
Hoanglam_03
Ngô Trúc Hoàng Lâm
0,000
180,000
18
quynhnhu110
Quỳnh Như
0,000
18
nguyendangkhoa
Nguyễn Khoa
0,000
18
luonganhtu_230910
Lương Anh Tú
0,000
18
NhanHoang_2009
Phạm Tấn Hoàng Nhân
0,000
18
Phuong123
Nguyen Van Tien Phuong
0,000
18
huy28306
TRẦN HUY
0,000
18
HaiKhang
NgoHaiKhang
0,000
18
pipowp
Nguyễn Tuấn Kiệt
0,000
18
KhoaBui
Bùi Nguyễn Nhật Khoa
0,000
18
Hoangnhan1
Hoàng Nhân
0,000
18
dangnhan123
Trần Nguyễn Đăng Nhân
0,000
18
NguyenPhuc0905
Nguyễn Tiến Phúc
0,000
18
K29hoa_hieule
Lê Văn Hiếu
0,000
18
k29hoa_quyentran
Trần Gia Quyên
0,000
180,000
18
k29hoa_nhatbui
Bùi Quang Nhật
0,000
18
k29hoa_ngandangthien
Đặng Thiên Ngân
0,000
18
k29hoa_manhleduc
Lê Đức Mạnh
0,000
18
k30hoa_VinhPham
Phạm Quang Vinh
0,000
18
k29hoa_khanhha
Hà Ngọc Lan Khanh
0,000
18
k29hoa_giangtran
Trần Thu Giang
0,000
18
k29hoa_giangnguyen
Nguyễn Thùy Giang
0,000
180,000
18
K29hoa_buingoctuongvy
Bùi Ngọc Tường Vy
0,000
18
phuoc_ik30
Nguyễn Hữu Phước
0,000
18
tienduchk29
Tiến Đức
0,000
18
k29hoa_huynhhoangtuvan
Huỳnh Hoàng Tứ Văn
0,000
18
k29hoa_Hoang_Cao_Phong
Hoàng Cao Phong
0,000
18
ik30_THANHAN
Nguyễn Thanh Ân
0,000
18
k29hoa_HienLe
Lê Thị Thanh Hiền
0,000
18
k29hoa_tramnguyen
Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm
0,000
18
phuc2k15
Nguyễn Phúc
0,000
18
k29_anh_ngohoanglong
Ngô Hoàng Long
0,000
18
k29_anh_trandinhphuc
Tran Dinh Phuc
0,000
18
k29_anh_phamhuuthinhan
Phạm Hữu Thi Nhân
0,000
18
k29_anh_nguyenmaitri
Nguyen Mai Tri
0,000
18
k29_anh_nguyenthanhtin
Nguyễn Thành Tín
0,000
180,000
180,000
18
K29_Anh_NguyenBachThaoNguyen
Nguyễn Bạch Thảo Nguyên
0,000
18
k29_Anh_Thuyduong
Trần Lưu Thuỳ Dương
0,000
18
k29_anh_nguyenlengoclam
Nguyễn Lê Ngọc Lam
0,000
180,000
18
k29_anh_nguyenvietanhthy
Nguyễn Việt Anh Thy
0,000
18
k29_anh_nguyentruongphucnha
Nguyễn Trương Phúc Nhã
0,000
18
k29_anh_trandongthuan
Trần Đông Thuận
0,000
180,000