Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | 0.54 | 2 | ||
2 | 0.51 | 3 | ||
2 | giaphuckocamxuc(👉゚ヮ゚)👉 | 0.51 | 3 | |
4 | ... | 0.48 | 2 | |
5 | 0.46 | 3 | ||
6 | Nguyễn Hữu Phước | 0.43 | 4 | |
7 | 0.40 | 2 | ||
8 | Nguyen Minh Quan | 0.40 | 1 | |
9 | Quanngdeptrai | 0.34 | 2 | |
10 | 0.34 | 1 | ||
11 | GAO_MATQUY | 0.34 | 3 | |
12 | Nguyễn Hoàng An Bình | 0.32 | 1 | |
13 | Nguyễn Phan Trường Nhân | 0.31 | 2 | |
14 | Nguyễn Minh Đăng | 0.31 | 2 | |
14 | Nguyen Van Tien Phuong | 0.31 | 2 | |
16 | Tralaletrolalala | 0.30 | 1 | |
16 | Chàng béo quê Lâm Đồng | 0.30 | 1 | |
18 | 0.30 | 2 | ||
19 | nguyễn hà bảo hân | 0.26 | 2 | |
19 | 0.26 | 2 | ||
19 | 0.26 | 2 | ||
22 | Trần Vũ Hoàng Phú | 0.25 | 1 | |
22 | Aizen Sosuke | 0.25 | 1 | |
22 | Minh1976 | 0.25 | 1 | |
22 | Namvictor | 0.25 | 1 | |
26 | Huỳnh Hoàng Hưng | 0.25 | 2 | |
27 | 0.22 | 2 | ||
28 | 0.20 | 1 | ||
29 | Phan Đăng Trí Dũng | 0.18 | 2 | |
30 | 0.17 | 2 | ||
31 | Lê Quốc Thịnh | 0.16 | 1 | |
31 | Thông Bá Tùng | 0.16 | 1 | |
31 | Ngũ Văn Quốc Đạt | 0.16 | 1 | |
31 | Nguyễn Đặng Vĩnh Khang | 0.16 | 1 | |
31 | Lê Nguyễn Thiên Phúc IT 2009 | 0.16 | 1 | |
31 | 0.16 | 1 | ||
31 | 0.16 | 1 | ||
38 | Trần Duy Gnahk | 0.15 | 1 | |
39 | Trần Lê Nam Phương | 0.14 | 1 | |
39 | Dương Quốc Việt | 0.14 | 1 | |
39 | Gao_Rainbow | 0.14 | 1 | |
42 | Đoàn Thế Lộc | 0.14 | 2 | |
43 | huỳnh xuân vinh | 0.11 | 1 | |
43 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 0.11 | 1 | |
43 | 0.11 | 1 | ||
43 | mckvawrdladoibanthan | 0.11 | 1 | |
43 | tuee_nhi | 0.11 | 1 | |
48 | Quỳnh Thư | 0.09 | 0 | |
49 | tungdz | 0.09 | 0 | |
50 | Nguyễn Duy Anh | 0.06 | 1 | |
51 | 0.06 | 0 | ||
51 | tung-tung-tung-tung-tung-sahur | 0.06 | 0 | |
53 | Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh- k28Anh1 | 0.04 | 0 | |
54 | 0.03 | 0 | ||
55 | 0.00 | 0 | ||
56 | truong huu thien | 0.00 | 0 | |
56 | Ngô Trúc Hoàng Lâm | 0.00 | 0 | |
56 | Trần Bách | 0.00 | 0 | |
56 | Tống Gia Hân | 0.00 | 0 | |
56 | Ngô Hải Khang | 0.00 | 0 | |
56 | Vũ Quốc Bảo K28 Toán | 0.00 | 0 | |
56 | Nguyễn Đức Thắng - A1K28 | 0.00 | 0 | |
56 | Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh_k28A1 | 0.00 | 0 | |
56 | Hà Nguyễn Duy Linh | 0.00 | 0 | |
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | Le Khanh Tran | 0.00 | 0 | |
56 | Đoàn Ngọc Minh Hoàng | 0.00 | 0 | |
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | lenhuthuc | 0.00 | 0 | |
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | Lưu Nguyễn Thanh Bình | 0.00 | 0 | |
56 | Nguyễn Khánh Tuyền | 0.00 | 0 | |
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | Phạm Văn Minh | 0.00 | 0 | |
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | Quỳnh Như | 0.00 | 0 | |
56 | Nguyễn Khoa | 0.00 | 0 | |
56 | TRẦN HUY | 0.00 | 0 | |
56 | Lương Anh Tú | 0.00 | 0 | |
56 | Phạm Tấn Hoàng Nhân | 0.00 | 0 | |
56 | NgoHaiKhang | 0.00 | 0 | |
56 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 0.00 | 0 | |
56 | Ngô Thuận Phát | 0.00 | 0 | |
56 | Gao_Gold | 0.00 | 0 | |
56 | Bùi Nguyễn Nhật Khoa | 0.00 | 0 | |
56 | Hoàng Nhân | 0.00 | 0 | |
56 | Trần Nguyễn Đăng Nhân | 0.00 | 0 | |
56 | Nguyễn Tiến Phúc | 0.00 | 0 | |
56 | Lê Văn Hiếu | 0.00 | 0 | |
56 | Bùi Quang Nhật | 0.00 | 0 | |
56 | Trần Gia Quyên | 0.00 | 0 | |
56 | 0.00 | 0 | ||
56 | Lê Thị Thanh Hiền | 0.00 | 0 | |
56 | Đặng Thiên Ngân | 0.00 | 0 | |
56 | Lê Đức Mạnh | 0.00 | 0 | |
56 | Trần Thu Giang | 0.00 | 0 |