Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Thanh Triết | 117,72 | 710 | |
2 | Lê Huy Phát | 68,13 | 345 | |
3 | HN | 43,15 | 146 | |
4 | 4bb | 117,27 | 821 | |
5 | happysky | 31,44 | 121 | |
6 | 26,56 | 67 | ||
7 | DP_is_so_hard | 62,65 | 235 | |
8 | duongthanh | 45,04 | 160 | |
9 | Thông Soái Ca | 21,72 | 68 | |
10 | Lê Đỗ Thanh Phú | 17,31 | 62 | |
11 | Một đấm TLE | 5,41 | 33 | |
12 | Kiều Quang Huy | 15,05 | 38 | |
13 | DPNO$ | 46,87 | 96 | |
14 | Bét Eland ' orr | 9,40 | 36 | |
15 | Trần Bảo An | 2,45 | 8 | |
16 | Phan Văn Tiến | 3,59 | 8 | |
17 | 23537129 | 41,30 | 132 | |
18 | Phan Đăng Trí Dũng | 2,59 | 8 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
20 | Ngô Ngọc Thanh Trúc | 3,72 | 8 | |
21 | Nguyen Ngoc Bao Vy | 1,61 | 3 | |
22 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | 1,99 | 4 | |
23 | Nguyễn Ngọc Thảo Ngân | 2,93 | 7 | |
24 | Ngô Đỗ Quốc Thái | 3,93 | 8 | |
25 | Nguyễn Bùi Gia Hân | 0,00 | 0 | |
26 | Võ Hoàn Thành | 9,88 | 28 | |
27 | Lê Anh Quân | 2,83 | 6 | |
28 | Thái Đức Toàn Kiên | 2,70 | 6 | |
29 | Tạ Thúc Vinh | 1,59 | 3 | |
30 | Phạm Duy Hoàng | 0,31 | 2 | |
31 | Lê Như Thực | 4,11 | 8 | |
32 | Phan Thành Tài | 1,44 | 2 | |
33 | Nguyễn Minh Nhật | 2,12 | 4 | |
34 | Nguyễn Minh Đăng | 0,31 | 2 | |
35 | Đoàn Ngọc Minh Hoàng | 0,62 | 1 | |
36 | Nguyễn Văn An | 0,00 | 0 | |
36 | Tống Gia Hân | 0,00 | 0 | |
38 | Trần Ngọc Khánh Hà | 4,96 | 19 | |
39 | Nguyễn Đức Vĩnh Kiên | 0,11 | 1 | |
39 | huỳnh xuân vinh | 0,11 | 1 | |
39 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 0,11 | 1 | |
39 | Lê Ngọc Trúc Quyên | 0,11 | 1 | |
43 | Ngô Hải Khang | 0,00 | 0 | |
44 | Văn Công Thuyên | 2,89 | 10 | |
45 | Lê Quốc Thịnh | 0,16 | 1 | |
45 | Thông Bá Tùng | 0,16 | 1 | |
47 | 0,00 | 0 | ||
48 | tran nguyen xuan quynh | 0,12 | 1 | |
49 | Trương Minh Thư | 1,44 | 4 | |
50 | Vũ Quốc Bảo K28 Toán | 0,00 | 0 | |
51 | Phan Hàn Thái-K28A1 | 0,16 | 1 | |
51 | Lê Uyển Thy - K28A1 | 0,16 | 1 | |
53 | Nguyễn Đức Thắng - A1K28 | 0,00 | 0 | |
53 | Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh_k28A1 | 0,00 | 0 | |
55 | LÊ HẢI HÀ_K28ANH1 | 0,16 | 1 | |
55 | Nguyễn Lữ Kiệt-K28A1 | 0,16 | 1 | |
57 | Đinh Ngọc Khánh K28 Anh | 0,00 | 0 | |
58 | Bùi Thục Tâm Đoan K28 Anh | 0,16 | 1 | |
58 | Nguyễn Vũ Minh Phúc K28 Anh | 0,16 | 1 | |
58 | Nguyễn Mai Khuê-k28a1 | 0,16 | 1 | |
61 | Huỳnh Phạm Quốc Thái AnhK28 | 0,00 | 0 | |
62 | Chướng Lương Viễn Ngọc K28 Anh | 0,16 | 1 | |
62 | Nguyễn Nhật Huy-k28Anh1 | 0,16 | 1 | |
62 | Bùi Trung Dũng - k28 Anh1 | 0,16 | 1 | |
62 | Nguyễn Trần Thiên Thanh AK28 | 0,16 | 1 | |
66 | Hà Nguyễn Duy Linh K28 Toán | 0,00 | 0 | |
67 | 0,16 | 1 | ||
68 | 0,00 | 0 | ||
69 | Thái Hoàng Kim Ngân-K28A1 | 0,16 | 1 | |
69 | Quốc Bảo K28 Toán | 0,16 | 1 | |
71 | Nguyễn Lê Hoàng Kiệt | 0,00 | 0 | |
72 | Ngô Hải Khang | 0,16 | 1 | |
73 | Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh- k28Anh1 | 0,04 | 0 | |
74 | Lê Minh Ngọc Bảo-A1K28 | 0,00 | 0 | |
75 | Lê Nguyễn Thiên Phúc IT 2009 | 0,16 | 1 | |
76 | Hà Nguyễn Duy Linh | 0,00 | 0 | |
76 | cavangkeumoew | 0,00 | 0 | |
76 | Nguyễn Quang Thành | 0,00 | 0 | |
79 | Nguyễn Hoàng An Bình | 0,32 | 1 | |
80 | 2,39 | 6 | ||
81 | Coder Yêu Đời | 13,10 | 22 | |
82 | Phan Đăng Trí Dũng | 0,18 | 2 | |
83 | 0,00 | 0 | ||
83 | 0,00 | 0 | ||
83 | Le Khanh Tran | 0,00 | 0 | |
83 | lenhuthuc | 0,00 | 0 | |
83 | Đoàn Ngọc Minh Hoàng | 0,00 | 0 | |
83 | 0,00 | 0 | ||
83 | Đoàn Vĩnh Lợi | 0,00 | 0 | |
90 | Ngũ Văn Quốc Đạt | 0,16 | 1 | |
90 | Nguyễn Đặng Vĩnh Khang | 0,16 | 1 | |
92 | Trần Bách | 0,00 | 0 | |
92 | Lưu Nguyễn Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
92 | 0,00 | 0 | ||
92 | Nguyễn Khánh Tuyền | 0,00 | 0 | |
92 | 0,00 | 0 | ||
92 | 0,00 | 0 | ||
92 | 0,00 | 0 | ||
92 | 0,00 | 0 | ||
92 | Phạm Văn Minh | 0,00 | 0 |