Rank | ▾ | Username | Points | Problems count |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Khắc Thụy | 27.61 | 102 | |
2 | Lê Huy Phát | 68.23 | 347 | |
3 | Nguyễn Khắc Thụy | 22.11 | 78 | |
4 | Nguyễn Tấn Dũng | 58.26 | 236 | |
5 | Sáng Nguyễn Văn | 9.76 | 25 | |
6 | Duong Chi Thanh | 72.43 | 400 | |
7 | apa | 122.77 | 880 | |
8 | Thanh Phong | 22.35 | 62 | |
9 | goodbye | 34.42 | 131 | |
10 | Quân Ngô | 22.52 | 97 | |
11 | 26.56 | 67 | ||
12 | Vũ Hoàng Phúc | 63.76 | 241 | |
13 | Quỳnh Thư | 21.27 | 105 | |
14 | Văn Công Thuyên | 5.93 | 20 | |
15 | 2.45 | 7 | ||
16 | Trần Thái Sơn | 20.09 | 51 | |
17 | Kiều Quang Huy | 30.35 | 103 | |
18 | Lê Đỗ Thanh Phú | 36.72 | 130 | |
19 | 34.88 | 145 | ||
20 | Bảo Khang | 14.92 | 64 | |
21 | JOHN CENA JR | 38.60 | 136 | |
22 | tao chơi gay với thằng ở dưới | 22.61 | 72 | |
23 | Lê Quốc Thịnh | 33.51 | 87 | |
24 | nam | 8.90 | 34 | |
25 | Bét Eland ' orr | 9.53 | 37 | |
26 | Đoàn Thế Vũ | 8.97 | 30 | |
27 | Nguyễn Thanh Tùng | 38.29 | 136 | |
28 | Trần Bảo An | 4.94 | 15 | |
29 | Trung Hiếu | 6.24 | 15 | |
30 | Lê Thanh Phong | 7.40 | 13 | |
31 | Phan Văn Tiến | 3.73 | 8 | |
32 | 2.39 | 6 | ||
33 | Quanngdeptrai | 0.34 | 2 | |
34 | Võ Hoàn Thành | 15.70 | 51 | |
35 | truong huu thien | 0.00 | 0 | |
36 | Nguyễn Hoàng An Bình | 0.32 | 1 | |
37 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | 1.99 | 4 | |
38 | Ngô Đỗ Quốc Thái | 3.93 | 8 | |
39 | Ngô Ngọc Thanh Trúc | 3.72 | 8 | |
40 | Tạ Thúc Vinh | 1.59 | 3 | |
41 | Minh khoi | 3.38 | 9 | |
42 | Phan Thành Tài | 1.44 | 2 | |
43 | Nguyễn Minh Đăng | 0.31 | 2 | |
44 | Lê Anh Quân | 2.83 | 6 | |
45 | Ngô Trúc Hoàng Lâm | 0.00 | 0 | |
46 | Đoàn Ngọc Minh Hoàng | 0.62 | 1 | |
47 | Trần Bách | 0.00 | 0 | |
47 | Tống Gia Hân | 0.00 | 0 | |
49 | huỳnh xuân vinh | 0.11 | 1 | |
49 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 0.11 | 1 | |
51 | Châu Bình Nguyên | 1.53 | 6 | |
52 | Lê Quốc Thịnh | 0.16 | 1 | |
53 | Ngô Hải Khang | 0.00 | 0 | |
54 | Thông Bá Tùng | 0.16 | 1 | |
55 | Vũ Quốc Bảo K28 Toán | 0.00 | 0 | |
56 | Ngũ Văn Quốc Đạt | 0.16 | 1 | |
56 | Nguyễn Đặng Vĩnh Khang | 0.16 | 1 | |
58 | Nguyễn Đức Thắng - A1K28 | 0.00 | 0 | |
58 | Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh_k28A1 | 0.00 | 0 | |
60 | Lê Nguyễn Thiên Phúc IT 2009 | 0.16 | 1 | |
60 | 0.16 | 1 | ||
62 | Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh- k28Anh1 | 0.04 | 0 | |
63 | Hà Nguyễn Duy Linh | 0.00 | 0 | |
64 | Coder Yêu Đời | 13.10 | 22 | |
65 | Phan Đăng Trí Dũng | 0.18 | 2 | |
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | Le Khanh Tran | 0.00 | 0 | |
66 | Đoàn Ngọc Minh Hoàng | 0.00 | 0 | |
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | lenhuthuc | 0.00 | 0 | |
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | Lưu Nguyễn Thanh Bình | 0.00 | 0 | |
66 | Nguyễn Khánh Tuyền | 0.00 | 0 | |
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | Phạm Văn Minh | 0.00 | 0 | |
66 | 0.00 | 0 | ||
66 | Quỳnh Như | 0.00 | 0 | |
66 | Nguyễn Khoa | 0.00 | 0 | |
83 | Trần Vũ Hoàng Phú | 0.25 | 1 | |
84 | Phạm Gia Minh Quân | 1.24 | 5 | |
85 | TRẦN HUY | 0.00 | 0 | |
85 | Lương Anh Tú | 0.00 | 0 | |
87 | Nguyen Van Tien Phuong | 28.48 | 157 | |
88 | Phạm Tấn Hoàng Nhân | 0.00 | 0 | |
88 | NgoHaiKhang | 0.00 | 0 | |
90 | Văn Công Lộc | 10.59 | 29 | |
91 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 0.00 | 0 | |
91 | Ngô Thuận Phát | 0.00 | 0 | |
93 | tungayemradianhdaonhonratnhieu | 2.35 | 20 | |
94 | Cường_Đô_La 💸💸💸 | 2.07 | 8 | |
95 | Gao_Gold | 0.00 | 0 | |
95 | Bùi Nguyễn Nhật Khoa | 0.00 | 0 | |
97 | Nguyen Van Tien Phuong | 0.31 | 2 | |
98 | Hoàng Nhân | 0.00 | 0 | |
99 | GAO_MATQUY | 0.34 | 3 | |
100 | Trần Nguyễn Đăng Nhân | 0.00 | 0 |