Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
11601 | 8,94 | 32 | ||
11602 | 1,57 | 8 | ||
11603 | Albiceleste | 5,41 | 19 | |
11604 | nguyenducthanh | 5,12 | 22 | |
11605 | Dương Quang Tiến | 2,95 | 14 | |
11606 | Duong Gia Khanh | 3,56 | 15 | |
11607 | phamgiakhanh | 4,79 | 19 | |
11608 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 2,45 | 11 | |
11609 | 0,38 | 4 | ||
11610 | Nguyễn Ngọc Dung | 0,00 | 0 | |
11610 | Bùi Nguyên Khôi | 0,00 | 0 | |
11612 | Võ Trần Nguyên | 0,26 | 2 | |
11613 | Lê Bảo An | 1,03 | 1 | |
11614 | Hoàng Trọng | 0,94 | 4 | |
11615 | Trần Hồng Quân302408 | 0,06 | 1 | |
11616 | 0,00 | 0 | ||
11617 | 6,91 | 22 | ||
11618 | 0,00 | 0 | ||
11619 | TH1_28_NguyenGiaThien | 1,28 | 1 | |
11620 | Lê Phượng Quỳnh Uyên | 0,00 | 0 | |
11620 | Đặng Minh Cường | 0,00 | 0 | |
11620 | Ng Bảo Lâm | 0,00 | 0 | |
11620 | 0,00 | 0 | ||
11620 | Nguyễn Nghĩa Lâm | 0,00 | 0 | |
11620 | Lê Thị Mỹ Tâm | 0,00 | 0 | |
11620 | Đặng Thị Xuân Hương | 0,00 | 0 | |
11627 | 0,15 | 1 | ||
11628 | Mai Đức Quang | 3,62 | 16 | |
11629 | 0,23 | 1 | ||
11630 | Mạc Đoan Hùng | 0,00 | 0 | |
11631 | 0,11 | 1 | ||
11632 | Nguyễn Tiến Bách | 0,00 | 0 | |
11632 | Nguyễn Tiến Bách | 0,00 | 0 | |
11634 | Nguyễn Tiến Bách | 21,01 | 45 | |
11635 | 19021324 | 0,00 | 0 | |
11635 | Đỗ Thanh Hòa | 0,00 | 0 | |
11635 | 0,00 | 0 | ||
11638 | Trần Minh Khôi | 3,47 | 32 | |
11639 | Nguyễn Trần Minh Hiển | 0,00 | 0 | |
11640 | Nguyễn Việt Hưng . | 17,26 | 45 | |
11641 | Lê Minh Hoàng | 0,00 | 0 | |
11641 | Nguyễn Văn Trường | 0,00 | 0 | |
11641 | Pham Tat Dat | 0,00 | 0 | |
11644 | 0,65 | 3 | ||
11645 | phạm tất đạt | 0,00 | 0 | |
11645 | Phạm Tất Đạt | 0,00 | 0 | |
11645 | Nguyễn Quang Trưởng | 0,00 | 0 | |
11645 | 0,00 | 0 | ||
11645 | Hà Khắc Anh Phúc | 0,00 | 0 | |
11645 | Nguyễn Quang Trưởng | 0,00 | 0 | |
11645 | Lê Minh Hoàng | 0,00 | 0 | |
11645 | 0,00 | 0 | ||
11653 | Phạm Kiều Ly | 1,72 | 12 | |
11654 | Lưu Hùng Hiệp | 0,00 | 0 | |
11655 | Dương Phước Sang | 0,42 | 5 | |
11656 | Nguyễn Đình Nguyên | 6,69 | 42 | |
11657 | Nguyễn Lê Nam | 0,00 | 0 | |
11658 | Hán Quang Kiên | 14,95 | 51 | |
11659 | 7,05 | 17 | ||
11660 | Le Ngoc Phan | 0,93 | 2 | |
11661 | Thuy Anh Nguyen | 0,00 | 0 | |
11661 | 0,00 | 0 | ||
11663 | 2,85 | 5 | ||
11664 | Luon | 1,55 | 1 | |
11665 | Nguyễn Hoàng Hải | 0,17 | 2 | |
11666 | Đoàn Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
11666 | 0,00 | 0 | ||
11666 | 0,00 | 0 | ||
11669 | 0,03 | 0 | ||
11670 | Trần Phạm Bảo Kha | 0,00 | 0 | |
11670 | Huỳnh Võ Nhi Lam | 0,00 | 0 | |
11670 | Nguyễn Thị Tú Lan | 0,00 | 0 | |
11670 | Nguyễn Trần Lê Tâm | 0,00 | 0 | |
11670 | Nguyễn Như Quỳnh | 0,00 | 0 | |
11670 | 0,00 | 0 | ||
11670 | Lê Hoàng Thái | 0,00 | 0 | |
11670 | Nguyễn Lê Thanh Vy-10T | 0,00 | 0 | |
11678 | Trần Mai Quỳnh Như | 1,96 | 12 | |
11679 | Nguyễn Gia Huy | 0,00 | 0 | |
11679 | 0,00 | 0 | ||
11681 | nguyễn gia phong | 0,84 | 5 | |
11682 | Mai Đức Hùng-TK15 | 0,00 | 0 | |
11682 | Phạm Xuân Nguyên Khải | 0,00 | 0 | |
11682 | Dương Quyền Linh | 0,00 | 0 | |
11682 | 0,00 | 0 | ||
11686 | Nguyễn Minh Dũng | 1,32 | 9 | |
11687 | hoàng anh dũng | 3,62 | 21 | |
11688 | 1,65 | 10 | ||
11689 | Phan Nguyễn Quốc Hoàng | 4,57 | 27 | |
11690 | Nguyễn Quang Huy | 4,08 | 24 | |
11691 | Trần Gia Nghi | 0,00 | 0 | |
11691 | Vũ Gia Luật | 0,00 | 0 | |
11693 | Lưu Hùng Hiệp | 1,46 | 9 | |
11694 | Lê Hoàng Minh Triết | 0,00 | 0 | |
11695 | lương xuân phúc | 1,29 | 5 | |
11696 | 0,00 | 0 | ||
11696 | 0,00 | 0 | ||
11698 | Đăng Nhật Hùng Võ | 11,74 | 80 | |
11699 | 0,00 | 0 | ||
11700 | Vũ Gia Bảo | 15,11 | 79 |