Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
31001 | Phan Hồng Bảo Ngân | 0,00 | 0 | |
31002 | Nguyễn Đức Phổ | 5,57 | 18 | |
31003 | 0,00 | 0 | ||
31004 | Dũng Trần | 0,35 | 1 | |
31005 | 19.CTin.Trần Minh Quân | 5,74 | 21 | |
31006 | 0,00 | 0 | ||
31007 | Vũ Minh Đạt | 0,50 | 2 | |
31008 | Hán Duy Anh🍀H | 0,00 | 0 | |
31009 | 0,65 | 2 | ||
31010 | Nguyễn Văn Trung | 0,00 | 0 | |
31011 | Nguyễn Hoàng Trung | 0,06 | 1 | |
31012 | phạm nhật minh | 0,00 | 0 | |
31012 | Vũ Xuân Tùng | 0,00 | 0 | |
31014 | Nguyễn Hưng Trường | 0,25 | 1 | |
31015 | Vũ Ngọc Linh | 0,00 | 0 | |
31016 | Nguyen Hong Chau | 0,47 | 1 | |
31017 | Nghiem Hoang Giang | 0,00 | 0 | |
31017 | LVT_K66_LEHUUTHANH | 0,00 | 0 | |
31017 | Tú | 0,00 | 0 | |
31020 | Đỗ Huy Thịnh | 7,12 | 28 | |
31021 | Bùi Nhật Quang | 0,00 | 0 | |
31021 | 0,00 | 0 | ||
31023 | 4,79 | 12 | ||
31024 | Huỳnh Minh Trí | 0,00 | 0 | |
31024 | 0,00 | 0 | ||
31026 | 8,11 | 30 | ||
31027 | P L | 5,84 | 22 | |
31028 | 0,35 | 1 | ||
31029 | Tinia | 0,00 | 0 | |
31029 | Hoang Anh Đức 2015 - Vũng Tàu | 0,00 | 0 | |
31029 | 0,00 | 0 | ||
31029 | Victorjuu | 0,00 | 0 | |
31029 | PHAN THỊ BÍCH QUYÊN | 0,00 | 0 | |
31029 | 0,00 | 0 | ||
31029 | Nguyễn Huy Dũng | 0,00 | 0 | |
31029 | 0,00 | 0 | ||
31037 | KajriVN | 1,14 | 7 | |
31038 | Đặng Quang Hùng | 0,00 | 0 | |
31039 | Trần Việt Anh | 1,84 | 7 | |
31040 | 0,00 | 0 | ||
31041 | Võ Thị Kim Trang | 1,08 | 4 | |
31042 | Lucillecob | 0,00 | 0 | |
31042 | Nguyễn Thành Long | 0,00 | 0 | |
31042 | Nguyễn Mạnh Quang 6D | 0,00 | 0 | |
31042 | Hoàng Thị Bảo Chi6D | 0,00 | 0 | |
31042 | Nguyễn Lê Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
31042 | mai và hân | 0,00 | 0 | |
31042 | Phan Thu Hiền | 0,00 | 0 | |
31042 | ngolinhchi6D | 0,00 | 0 | |
31042 | Hồ sỹ Khánh | 0,00 | 0 | |
31042 | Ngô Thị Quỳnh Trang 6D | 0,00 | 0 | |
31042 | Phan Thị Thảo | 0,00 | 0 | |
31042 | Nguyễn Thành Long | 0,00 | 0 | |
31042 | Phan Thị Thu Hằng 6D | 0,00 | 0 | |
31042 | Hoang Khanh Ha 6D | 0,00 | 0 | |
31042 | Ngô Thị Quỳnh Trang | 0,00 | 0 | |
31042 | Phannhật minh 6D | 0,00 | 0 | |
31042 | PHAN VĂN ANH ĐỨC 6D | 0,00 | 0 | |
31042 | Nguyễn Phạm Thảo Ly 6D | 0,00 | 0 | |
31042 | ho xuan sang | 0,00 | 0 | |
31042 | Phannhật minh 6D | 0,00 | 0 | |
31042 | huyền | 0,00 | 0 | |
31063 | 0,77 | 5 | ||
31064 | nguyen thi my dung | 0,00 | 0 | |
31064 | Nguyễn văn tiến tài | 0,00 | 0 | |
31064 | Bùi Cao Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
31064 | vuquocvinh | 0,00 | 0 | |
31064 | phan trần lâm | 0,00 | 0 | |
31064 | nguyen thi my dung | 0,00 | 0 | |
31064 | Nguyễn văn tiến tài | 0,00 | 0 | |
31064 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 0,00 | 0 | |
31064 | Nguyễn Cẩm Tú 6A | 0,00 | 0 | |
31064 | Nguyễn Vũ Quang Long | 0,00 | 0 | |
31064 | Phan Văn Phúc | 0,00 | 0 | |
31064 | Thai Huu Minh | 0,00 | 0 | |
31064 | 0,00 | 0 | ||
31064 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 0,00 | 0 | |
31064 | phan thị trà my | 0,00 | 0 | |
31064 | nguyễn đăng khôi | 0,00 | 0 | |
31064 | nguyễn phan hà anh 6A | 0,00 | 0 | |
31064 | thái bảo linh | 0,00 | 0 | |
31064 | Nguyễn Cẩm Tú 6A | 0,00 | 0 | |
31064 | Phan Thị Tường Vy | 0,00 | 0 | |
31084 | phan thành vinh | 0,06 | 1 | |
31085 | 0,32 | 1 | ||
31086 | võ ngọc như ý 2013 Cần Thơ | 0,00 | 0 | |
31086 | 0,00 | 0 | ||
31086 | Vũ Quốc Vinh | 0,00 | 0 | |
31086 | 0,00 | 0 | ||
31086 | Lê Minh | 0,00 | 0 | |
31086 | Nguyễn Quốc Khánh6b | 0,00 | 0 | |
31092 | Bùi Nguyễn Tiến Đạt | 0,43 | 0 | |
31093 | Lương Đan Huy | 0,00 | 0 | |
31093 | 0,00 | 0 | ||
31095 | 0,15 | 1 | ||
31095 | 0,15 | 1 | ||
31097 | Nguyenvietminhducltt1 | 0,00 | 0 | |
31098 | 0,05 | 0 | ||
31099 | saocũngđược | 0,00 | 0 | |
31099 | 0,00 | 0 |