Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,040 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Trò chơi | 0,010 / 0,010 |
| Work | 0,010 / 0,010 |
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,710 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chia đoạn | 0,660 / 0,660 |
| Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Trò chơi | 0,010 / 0,010 |
| Work | 0,010 / 0,010 |
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chia đoạn | 0,660 / 0,660 |
| Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |