Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,015 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,005 / 0,010 |
OI Style (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| ACM | 0,400 / 0,400 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,005 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| ACM | 0,400 / 0,400 |