Phân tích điểm
Educational (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Disjoint Sets Union | 0,010 / 0,010 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
Trò chơi | 0,010 / 0,010 |
Work | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,190 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng khác 0 | 0,190 / 0,190 |