Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,058 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hàng cây | 0,058 / 0,130 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hàng cây | 0,058 / 0,130 |