Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,043 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chọn bi | 0,010 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,010 / 0,010 |
Chọn đội tuyển | 0,010 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Biểu diễn áo dài | 0,003 / 0,010 |
Bài | Điểm |
---|---|
Chọn bi | 0,010 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,010 / 0,010 |
Chọn đội tuyển | 0,010 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Biểu diễn áo dài | 0,003 / 0,010 |