Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,020 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Work | 0,010 / 0,010 |
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Swimming | 0,100 / 0,100 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Work | 0,010 / 0,010 |
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Swimming | 0,100 / 0,100 |