coci1920_r3_drvca
|
COCI 2019/2020 - Contest 3 - Drvca
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), C++ STL (Heap, Set, Map, ...) |
1,40 |
19,4% |
65
|
|
coci1920_r3_sob
|
COCI 2019/2020 - Contest 3 - Sob
|
COCI |
Tham lam, Toán - adhoc |
1,00 |
40,4% |
31
|
|
coci1920_r3_lampice
|
COCI 2019/2020 - Contest 3 - Lampice
|
COCI |
Divide & Conquer (Chia để trị), Hashing, Manacher, Tìm kiếm nhị phân (Binary search), Đồ thị |
1,50 |
12,4% |
128
|
|
coci1920_r4_spiderman
|
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Spiderman
|
COCI |
Toán - adhoc |
0,40 |
25,7% |
113
|
|
coci1920_r4_psk
|
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Pod starim krovovima
|
COCI |
Tham lam |
0,20 |
44,3% |
150
|
|
coci1920_r4_nivelle
|
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Nivelle
|
COCI |
2 con trỏ |
1,50 |
41,3% |
535
|
|
coci1920_r4_klasika
|
COCI 2019/2020 - Contest 4 - Klasika
|
COCI |
Bitwise, Trie |
1,50 |
15,2% |
191
|
|
voi19_solpin
|
VOI 19 Bài 1 - Năng lượng mặt trời
|
HSG Quốc gia |
Mảng cộng dồn |
0,50 |
36,6% |
741
|
|
voi19_workout
|
VOI 19 Bài 2 - Tập thể dục
|
HSG Quốc gia |
Quy hoạch động bitmask, Quy hoạch động trên cây, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
1,00 |
6,3% |
109
|
|
voi19_aspal
|
VOI 19 Bài 3 - Số siêu đối xứng
|
HSG Quốc gia |
Quy hoạch động bitmask, Quy hoạch động thứ tự từ điển, Tổ hợp |
1,50 |
5,9% |
65
|
|
voi19_comstr
|
VOI 19 Bài 4 - Nén xâu
|
HSG Quốc gia |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,60 |
18,6% |
228
|
|
voi19_robot
|
VOI 19 Bài 5 - Thử nghiệm robot
|
HSG Quốc gia |
Luồng, Quy hoạch động |
1,20 |
2,3% |
11
|
|
voi19_efill
|
VOI 19 Bài 6 - Thiết kế đường điện
|
HSG Quốc gia |
Hình học |
1,40 |
0,0% |
0
|
|
fct019_qualarea
|
Free Contest Testing Round 19 - QUALAREA
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
33,3% |
20
|
|
fct019_city
|
Free Contest Testing Round 19 - CITY
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
38,0% |
59
|
|
fct019_bquery
|
Free Contest Testing Round 19 - BQUERY
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
51,0% |
138
|
|
fct019_palincount
|
Free Contest Testing Round 19 - PALINCOUNT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
55,3% |
180
|
|
fct019_average
|
Free Contest Testing Round 19 - AVERAGE
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
30,3% |
108
|
|
dhbb21_ranking
|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 2 - Xếp hạng
|
Duyên Hải Bắc Bộ |
Chưa phân loại |
0,60 |
17,1% |
305
|
|
dhbb21_buying
|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 3 - Mua hàng
|
Duyên Hải Bắc Bộ |
Quy hoạch động, Tham lam |
1,20 |
29,5% |
907
|
|
dhbb21_spell
|
Duyên Hải 2021 - Khối 11 - Bài 1 - Ghép chữ
|
Duyên Hải Bắc Bộ |
Quy hoạch động |
0,60 |
18,7% |
459
|
|
dhbb21_kiosks
|
Duyên Hải 2021 - Khối 11 - Bài 2 - Trung tâm mua sắm
|
Duyên Hải Bắc Bộ |
Quy hoạch động trên cây |
1,20 |
26,3% |
287
|
|
dhbb21_bitstr
|
Duyên Hải 2021 - Khối 11 - Bài 3 - Xâu nhị phân
|
Duyên Hải Bắc Bộ |
Chưa phân loại |
1,40 |
10,8% |
100
|
|
dhbb21_easytask
|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ
|
Duyên Hải Bắc Bộ |
Mảng cộng dồn |
0,30 |
22,3% |
2014
|
|
fc129_moves
|
Free Contest 129 - MOVES
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
31,4% |
166
|
|
fc129_mapinguary
|
Free Contest 129 - MAPINGUARY
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
31,1% |
53
|
|
fc129_circle
|
Free Contest 129 - CIRCLE
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
23,8% |
46
|
|
fc129_relax
|
Free Contest 129 - RELAX
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
55,9% |
69
|
|
fc129_triangles
|
Free Contest 129 - TRIANGLES
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,50 |
34,4% |
11
|
|
bedao_t1_anticell
|
Bedao Testing Contest 01 - ANTICELL
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
1,00 |
27,7% |
94
|
|
bedao_t1_mine
|
Bedao Testing Contest 01 - MINE
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,40 |
25,4% |
258
|
|
bedao_t1_frac
|
Bedao Testing Contest 01 - FRAC
|
Bedao Contest |
Duyệt, Số học, Xử lý số lớn |
0,24 |
6,8% |
430
|
|
bedao_t1_kthsum
|
Bedao Testing Contest 01 - KTHSUM
|
Bedao Contest |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Mảng cộng dồn, Segment Tree (Interval Tree), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,50 |
22,7% |
643
|
|
bedao_t1_iwant
|
Bedao Testing Contest 01 - I WANT
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
44,8% |
3049
|
|
fcb033_count
|
Beginner Free Contest 33 - COUNT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,10 |
44,0% |
252
|
|
fcb033_reflect
|
Beginner Free Contest 33 - REFLECT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,10 |
49,7% |
78
|
|
fcb033_gold
|
Beginner Free Contest 33 - GOLD
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,10 |
28,1% |
133
|
|
fcb033_gmt
|
Beginner Free Contest 33 - GMT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,10 |
30,1% |
725
|
|
fcb033_necklace1
|
Beginner Free Contest 33 - NECKLACE1
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,10 |
14,4% |
32
|
|
bedao_m05_median
|
Bedao Mini Contest 05 - MEDIAN
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
16,8% |
31
|
|
bedao_m05_dice
|
Bedao Mini Contest 05 - DICE
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
65,4% |
305
|
|
bedao_m05_building
|
Bedao Mini Contest 05 - BUILDING
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
47,2% |
44
|
|
bedao_m05_balls
|
Bedao Mini Contest 05 - BALLS
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
46,5% |
56
|
|
bedao_m04_parity
|
Bedao Mini Contest 04 - PARITY
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
65,0% |
195
|
|
bedao_m04_fparty
|
Bedao Mini Contest 04 - FPARTY
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
60,3% |
35
|
|
bedao_m04_ctable
|
Bedao Mini Contest 04 - CTABLE
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
46,1% |
54
|
|
bedao_m04_change
|
Bedao Mini Contest 04 - CHANGE
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
54,2% |
67
|
|
bedao_m03_tile
|
Bedao Mini Contest 03 - TILE
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
31,5% |
66
|
|
bedao_m03_greedy
|
Bedao Mini Contest 03 - GREEDY
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
13,5% |
21
|
|
bedao_m03_gochess
|
Bedao Mini Contest 03 - GOCHESS
|
Bedao Contest |
Chưa phân loại |
0,15 |
48,4% |
26
|
|