Trường THPT chuyên Thăng Long - Đà Lạt, Lâm Đồng
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 77,59 | 299 | ||
2 | 54,80 | 132 | ||
3 | Đinh Cao Minh Quân | 49,68 | 175 | |
4 | Đệ tử Trần Kiều Phong orz | 46,28 | 171 | |
5 | Trần Anh Tuấn | 39,18 | 73 | |
6 | Hoàng Đức Huy | 34,86 | 113 | |
7 | Ngô Lương Dũng | 29,59 | 112 | |
8 | Nguyễn Xuân Phương | 27,52 | 81 | |
9 | hominhhien | 26,34 | 80 | |
10 | Sử Trường Giang | 26,11 | 78 | |
11 | 25,02 | 82 | ||
12 | Nguyen Ngọc Gia Bao | 23,91 | 83 | |
13 | Nguyễn Đỗ Long Nhật | 23,86 | 82 | |
14 | PTHung | 23,01 | 63 | |
15 | Nguyễn Tiến Sơn | 19,43 | 78 | |
16 | 17,70 | 47 | ||
17 | Trần Xuân Đức | 16,24 | 32 | |
18 | nguyenvutamnhu | 16,08 | 55 | |
19 | Viết Thắng-CTL-ĐL-LĐ-K23 | 15,76 | 38 | |
20 | Trần Minh Quân | 14,77 | 57 | |
21 | Vũ Đức Quang Ân | 13,88 | 23 | |
22 | trunghieu06 | 13,75 | 34 | |
23 | Phan Tan Anh Khoi | 13,57 | 23 | |
24 | Vũ Thành Nhân | 12,88 | 35 | |
25 | Lê Nguyễn Quốc Huy | 12,24 | 37 | |
26 | 12,22 | 32 | ||
27 | Nguyễn Chí Kiên | 12,10 | 33 | |
28 | Nguyễn Duy Trí | 11,97 | 19 | |
29 | Hồ Đắc Quang Minh | 11,81 | 60 | |
30 | Võ Đình Cao Minh Hào | 11,63 | 33 | |
31 | Đỗ Văn Huy | 11,59 | 17 | |
32 | Nguyễn Hoàng Phước | 11,55 | 25 | |
33 | Nguyễn Đình Minh Trọng | 11,49 | 20 | |
34 | Nguyễn Đoàn Cẩm Vy | 11,19 | 26 | |
35 | Nguyen Quang Anh | 11,08 | 23 | |
36 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 10,83 | 27 | |
37 | Mai Quốc Huy | 10,81 | 22 | |
38 | Đặng Hoàng Nam | 10,53 | 43 | |
39 | Trương Hồ Đăng Anh | 10,38 | 25 | |
40 | Hoang Quan | 9,75 | 34 | |
41 | Nguyễn Cao Diệp | 9,58 | 18 | |
42 | Trịnh Duy Nhân | 9,38 | 25 | |
43 | Trần Vĩnh Khang | 9,20 | 12 | |
44 | Hồ Minh Phát | 8,85 | 25 | |
45 | Dang Minh Tri | 8,62 | 15 | |
46 | hphuc_512 | 8,08 | 26 | |
47 | Phạm Gia Huy | 7,89 | 11 | |
48 | Huỳnh Công Bình | 7,87 | 16 | |
49 | Thành Nhân | 7,85 | 23 | |
50 | Nguyễn Huỳnh Khánh Hưng | 7,75 | 11 | |
51 | Võ Đặng Gia Bảo | 7,63 | 13 | |
52 | Nguyễn Anh Đức | 7,59 | 12 | |
53 | Nguyễn Bảo Khang | 7,38 | 11 | |
54 | Tung An | 7,37 | 13 | |
55 | Lê Bá Ân | 7,32 | 16 | |
56 | Vũ Trần Minh Khang | 7,32 | 12 | |
57 | TriceBowRee | 7,25 | 23 | |
58 | Vo Hoang Phuc | 7,23 | 13 | |
59 | Le Van Bao Tho | 7,19 | 11 | |
60 | Lê Quỳnh Thảo Đoan | 7,17 | 14 | |
61 | Nguyễn Phúc Khang | 7,15 | 15 | |
62 | Nguyễn Hoàng Vỹ | 7,14 | 11 | |
63 | Trần Thiên Ân | 7,03 | 18 | |
64 | Phạm Hữu Khiêm | 6,81 | 20 | |
65 | 6,81 | 18 | ||
66 | 6,79 | 11 | ||
67 | Trần Bùi Huy Hoàng | 6,79 | 15 | |
68 | Võ Trần Nguyên | 6,68 | 12 | |
69 | Đỗ Đình Khánh Linh | 6,56 | 26 | |
70 | Nguyễn Đăng Tuấn Kiệt | 6,55 | 32 | |
71 | Nguyễn Cao Kỳ | 6,48 | 11 | |
72 | 6,42 | 18 | ||
73 | Đinh Anh Khôi | 5,87 | 12 | |
74 | Dương Hồ Thiện Ân | 5,82 | 31 | |
75 | Võ Khôi Quang | 5,67 | 16 | |
76 | Nguyen Dai Hung | 5,52 | 14 | |
77 | Đinh Quang Huy | 5,39 | 16 | |
78 | Dương Yến Linh | 5,39 | 12 | |
79 | Trần Mai Thảo Như | 4,86 | 5 | |
80 | 4,68 | 10 | ||
81 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 4,58 | 10 | |
82 | Nguyễn Nhật Duy | 4,47 | 12 | |
83 | Hoàng Thái Anh | 4,21 | 8 | |
84 | lmaobuhbuh | 4,10 | 8 | |
85 | toibicibidi | 3,74 | 10 | |
86 | Lã Gia Huy | 3,56 | 11 | |
87 | Phan Thanh Minh | 3,33 | 6 | |
88 | Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên | 3,27 | 5 | |
89 | 3,23 | 14 | ||
90 | Nguyễn Trường Nghị | 3,17 | 9 | |
91 | Phạm Nguyễn Gia Bảo 🔵🙏🔴-->🟣 | 2,96 | 5 | |
92 | Pham Huu Loc Lop 10 Tin | 2,91 | 6 | |
93 | norr | 2,77 | 8 | |
94 | 2,61 | 5 | ||
95 | HoGiaBao | 2,41 | 14 | |
96 | K24 - Nguyễn Đức Long | 2,32 | 5 | |
97 | Đinh Nguyễn Gia Lâm | 2,22 | 10 | |
98 | 2,05 | 10 | ||
99 | Nguyễn Vãn Hòa | 1,97 | 11 | |
100 | 1,71 | 8 |