Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | sup3rshy | 137,27 | 951 | |
2 | Hứa Phước Duy | 74,97 | 299 | |
3 | Nguyễn Phúc Bình Minh | 46,57 | 167 | |
4 | 29,93 | 98 | ||
5 | Nguyễn Anh Bảo | 25,64 | 76 | |
6 | Đỗ Ngọc Phát | 22,32 | 70 | |
7 | 18,87 | 26 | ||
8 | Lamngocquangphuc | 9,36 | 23 | |
9 | Thợ Săn Phú Bà | 7,67 | 31 | |
10 | 6,39 | 16 | ||
11 | 6,28 | 6 | ||
12 | Võ Thị Ngọc Trâm | 6,23 | 29 | |
13 | Nguyễn Trần Bá Thuận | 6,17 | 26 | |
14 | hUwUng | 5,48 | 8 | |
15 | LE HUU PHUOC | 4,83 | 12 | |
16 | 4,78 | 5 | ||
17 | Nguyễn Tiến Đạt | 3,03 | 6 | |
18 | Kim Đức Hữu | 2,99 | 10 | |
19 | Điều XUân Hiển | 2,86 | 6 | |
20 | Nô Lệ Tư Bản | 2,56 | 8 | |
21 | Nguyễn Đăng Khoa | 2,19 | 3 | |
22 | 2,03 | 7 | ||
23 | 1,67 | 2 | ||
24 | Nguyễn Đăng Khôi | 1,27 | 6 | |
25 | Hồ Việt Thuận Phú | 1,23 | 2 | |
26 | NGUYEN PHU HUNG | 1,19 | 0 | |
27 | 1,13 | 2 | ||
28 | 1,06 | 8 | ||
29 | Nguyễn Tuấn Khải | 0,40 | 4 | |
30 | Trịnh Vạn Hào | 0,31 | 3 | |
31 | 0,14 | 0 | ||
32 | 0,12 | 1 | ||
32 | 0,12 | 1 | ||
34 | Trần Lê Phú Lợi | 0,07 | 0 | |
35 | 0,05 | 0 | ||
36 | Phạm Đông Quân | 0,00 | 0 | |
36 | Hồ Hoàng Thịnh | 0,00 | 0 | |
36 | Trần Lương Gia An | 0,00 | 0 | |
36 | Nguyễn Nam Trung | 0,00 | 0 | |
36 | Trần Thanh Tú | 0,00 | 0 | |
36 | Phan Trung Nguyên | 0,00 | 0 | |
36 | Nguyễn Võ XUân Minh | 0,00 | 0 | |
36 | Cao Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
36 | Nguyễn Bùi Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
36 | Võ Dương Phương Nhi | 0,00 | 0 | |
36 | Thành | 0,00 | 0 | |
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | 0,00 | 0 | ||
36 | Trương Gia Hy 2m2 | 0,00 | 0 | |
36 | Hà Ngọc Thúy Vy | 0,00 | 0 | |
36 | 0,00 | 0 |