Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▴ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đông Quân | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
1 | Hồ Hoàng Thịnh | 0,00 | 0 | |
1 | Trần Lương Gia An | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Nam Trung | 0,00 | 0 | |
1 | Trần Thanh Tú | 0,00 | 0 | |
1 | Phan Trung Nguyên | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Võ XUân Minh | 0,00 | 0 | |
1 | Cao Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Trung Trực | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Bùi Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
1 | Võ Dương Phương Nhi | 0,00 | 0 | |
1 | Thành | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
15 | Trần Lê Phú Lợi | 0,07 | 0 | |
16 | Trịnh Vạn Hào | 0,31 | 3 | |
17 | Nguyễn Tuấn Khải | 0,35 | 3 | |
18 | NGUYEN PHU HUNG | 1,19 | 0 | |
19 | Hồ Việt Thuận Phú | 1,23 | 2 | |
20 | Nguyễn Đăng Khôi | 1,27 | 6 | |
21 | 1,67 | 2 | ||
22 | Nguyễn Đăng Khoa | 2,19 | 3 | |
23 | Điều XUân Hiển | 2,86 | 6 | |
24 | Kim Đức Hữu | 2,99 | 10 | |
25 | LE HUU PHUOC | 3,04 | 8 | |
26 | Nguyễn Trần Bá Thuận | 3,40 | 20 | |
27 | Trần Sơn Hùng | 4,15 | 20 | |
28 | Võ Thị Ngọc Trâm | 5,41 | 26 | |
29 | 6,28 | 6 | ||
30 | 6,39 | 16 | ||
31 | DoNgocPhat | 7,12 | 33 | |
32 | 9,22 | 16 | ||
33 | Lamngocquangphuc | 9,36 | 23 | |
34 | 13,90 | 60 | ||
35 | Nguyễn Anh Bảo | 25,64 | 76 | |
36 | Nguyễn Phúc Bình Minh | 26,68 | 80 | |
37 | Hứa Phước Duy | 51,56 | 166 | |
38 | Nguyễn Trọng Nhân | 136,62 | 938 |