Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 79,51 | 432 | ||
2 | Lưu Nam Đạt | 72,33 | 394 | |
3 | Lê Nguyễn Anh Trí | 71,88 | 390 | |
4 | Nhan Gia Khâm | 63,37 | 397 | |
5 | 11A6_Phạm Đức Tuấn | 36,87 | 141 | |
6 | Tường Thoại | 33,00 | 174 | |
7 | Châu Vĩ Huê | 30,81 | 172 | |
8 | 29,41 | 160 | ||
9 | Nguyễn Thành Tài | 27,53 | 128 | |
10 | Phúc | 27,44 | 137 | |
11 | 19,62 | 61 | ||
12 | Tống Phúc Thiện | 18,61 | 87 | |
13 | Ta Xuan Truong | 18,17 | 75 | |
14 | Bùi Phan Khánh Duy | 17,42 | 74 | |
15 | Trương An Nguyên | 14,29 | 67 | |
16 | Cao Ngọc Phú | 9,38 | 52 | |
17 | Trương Nguyễn Gia Huy | 8,86 | 41 | |
18 | Gủaaa | 8,82 | 44 | |
19 | 8,06 | 31 | ||
20 | Xuan Vinh | 7,55 | 32 | |
21 | Duy Minh | 7,08 | 32 | |
22 | Tchen Phi Tân | 6,53 | 23 | |
23 | Fhat | 6,46 | 39 | |
24 | Dương Bình Nguyên | 6,39 | 44 | |
25 | 11A06_Bùi Thiện Nghĩa | 6,21 | 19 | |
26 | Lê Trần Hoàng Kha | 5,70 | 30 | |
27 | Quang Đăng Luân | 5,38 | 21 | |
28 | Vương Ngũ Tín Thành | 5,21 | 33 | |
29 | 10A13-Khánh Duy | 4,59 | 25 | |
30 | Trần Dương Anh Khôi | 3,65 | 20 | |
31 | Baby Chip | 3,25 | 26 | |
32 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi | 2,51 | 5 | |
33 | hnhan | 2,49 | 17 | |
34 | Nguyễn Đức Duy Tân | 2,15 | 9 | |
35 | Lưu Quý Hợp | 1,72 | 5 | |
36 | 1,54 | 5 | ||
37 | Lâm Chí Hào | 1,42 | 7 | |
38 | Lam_Quang_Nhat_Huy_2008 | 1,41 | 12 | |
39 | Nguyễn Thùy Linh | 0,94 | 6 | |
40 | fat | 0,83 | 4 | |
41 | 0,81 | 2 | ||
42 | Minh Khoi Pham | 0,56 | 2 | |
43 | Wang | 0,47 | 3 | |
44 | Nguyễn Hoàng Bảo Long | 0,47 | 2 | |
45 | 0,22 | 2 | ||
46 | Đức Phát | 0,20 | 1 | |
47 | 0,20 | 3 | ||
48 | Chung Gia Tùng | 0,18 | 2 | |
49 | 0,15 | 1 | ||
50 | Ngô Thanh Tùng | 0,08 | 1 | |
51 | Trung Kiên | 0,06 | 1 | |
51 | DakLordKaka | 0,06 | 1 | |
51 | Lương Văn Phong | 0,06 | 1 | |
51 | Nguyễn Phú Trọng | 0,06 | 1 | |
55 | truong thuy ngan | 0,03 | 0 | |
56 | Au Duong Dat | 0,00 | 0 | |
56 | Phạm Thanh Ngọc | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
56 | Lê Trường Thịnh | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Võ Bảo Ngọc 10A13 | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Nguyễn Hồ Trọng Tín | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Phan Hoàng Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
56 | Lê Ngọc Bảo Châu 10A12 | 0,00 | 0 | |
56 | Tô Ngọc Quỳnh Như | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyen Trong Hung | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Lư Tiến An | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Gia Kiệt | 0,00 | 0 | |
56 | Lê Tuấn Thành | 0,00 | 0 | |
56 | Lưu Cẩm Đào | 0,00 | 0 | |
56 | Trang Thùy Nguyễn Lâm | 0,00 | 0 | |
56 | Giang Gia Huy | 0,00 | 0 | |
56 | Lê Hoàng Anh Khoa | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
56 | Trịnh Võ Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
56 | pnn | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyen Minh Tan | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Võ Thanh Phúc | 0,00 | 0 | |
56 | Diệp Phương Nghi | 0,00 | 0 | |
56 | Lưu Phúc Thịnh | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Nguyễn Tấn Đạt | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Nguyen Tin Thien | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Thái Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Cổ Thiên Sơn | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Văn Vỹ | 0,00 | 0 | |
56 | Huỳnh Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Hữu Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Vũ Ngọc Hoá | 0,00 | 0 | |
56 | Hoàng Ngọc Lâm | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 |