Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Nhớ | 104,76 | 518 | |
2 | Võ Quốc Thịnh | 103,18 | 521 | |
3 | Dương Đăng Quang | 98,64 | 490 | |
4 | Trần Minh Phước | 70,49 | 510 | |
5 | 64,46 | 377 | ||
6 | Lê Trường Thịnh | 52,36 | 146 | |
7 | Võ Minh Huy | 51,19 | 216 | |
8 | Lâm Huỳnh Khang | 48,60 | 282 | |
9 | 45,67 | 270 | ||
10 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | 44,10 | 169 | |
11 | Nguyễn Hoàng Quân | 38,90 | 179 | |
12 | Nguyen Ho Hoang Thai | 37,56 | 127 | |
13 | Lê Quốc Anh | 36,02 | 131 | |
14 | nguyendanghung | 35,06 | 84 | |
15 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 27,91 | 144 | |
16 | 27,47 | 129 | ||
17 | Tran Quynh Thy | 25,33 | 91 | |
18 | Cao Thanh Phong | 23,50 | 63 | |
19 | Nguyễn Hoàng Phú | 19,37 | 71 | |
20 | Đinh Nguyễn An | 18,70 | 90 | |
21 | The_Blacksiler | 18,48 | 81 | |
22 | 15,86 | 83 | ||
23 | Bùi Quang Phương | 15,67 | 70 | |
24 | 15,46 | 70 | ||
25 | 14,93 | 50 | ||
26 | 14,14 | 96 | ||
27 | Nguyễn Phan Ngân Quỳnh | 13,19 | 59 | |
28 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | 12,08 | 58 | |
29 | Trần Xuân Thảo | 11,77 | 57 | |
30 | 11,26 | 50 | ||
31 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 10,73 | 48 | |
32 | Lê Thị Ngọc Lan | 10,58 | 46 | |
33 | Phan Chí Kiên | 10,17 | 51 | |
34 | IVhvtDii | 10,15 | 47 | |
35 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 9,76 | 50 | |
36 | Tran Thi Kim Chinh | 8,48 | 40 | |
37 | 8,38 | 36 | ||
38 | Võ Đoàn Nguyên Lộc | 7,41 | 32 | |
39 | Anh Nguyen Duy | 6,06 | 30 | |
40 | emilynguyen | 5,94 | 28 | |
41 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | 5,56 | 33 | |
42 | Võ Đoàn Nguyên Lộc | 5,31 | 26 | |
43 | baro22 | 5,03 | 22 | |
44 | Ngô Tấn Thanh | 3,71 | 17 | |
45 | Nguyễn Thành Khang | 2,64 | 11 | |
46 | 2,60 | 13 | ||
47 | Nguuyen Tran Kha Nhan | 2,44 | 10 | |
48 | Võ Đoàn Nguyên Lộc | 2,40 | 11 | |
49 | Đoàn Nguyễn Minh Thư | 2,26 | 9 | |
50 | kakakaka | 1,97 | 8 | |
51 | 1,94 | 8 | ||
52 | Trần Gia Tiến | 1,92 | 8 | |
53 | khoa2006 | 1,80 | 8 | |
54 | 1,33 | 4 | ||
55 | Nguyễn Trần Khả Nhân | 1,23 | 6 | |
56 | 1,10 | 11 | ||
57 | 1,00 | 5 | ||
58 | Cương Trực | 0,94 | 5 | |
59 | Nguyễn Đức Minh Khuê | 0,90 | 6 | |
60 | Nguyễn Nhật Quang Vinh | 0,84 | 4 | |
61 | h2303 | 0,80 | 5 | |
62 | Phạm Minh Khôi | 0,59 | 4 | |
62 | Khoa | 0,50 | 2 | |
64 | Le Tuan Khai | 0,35 | 1 | |
65 | 0,34 | 1 | ||
66 | 0,32 | 2 | ||
67 | 0,27 | 2 | ||
68 | 0,22 | 2 | ||
69 | 0,17 | 2 | ||
70 | 0,16 | 1 | ||
71 | Ly Tran Quoc Tin | 0,12 | 0 | |
72 | Phạm Lâm Khánh Điền | 0,11 | 1 | |
73 | Nguyễn Ngọc Khiêm | 0,00 | 0 | |
73 | Nguyễn Thị Thu Hà | 0,00 | 0 | |
73 | Nhan Phan Duc | 0,00 | 0 | |
73 | nguyễn phúc dương | 0,00 | 0 |