Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | 43,95 | 166 | |
2 | Võ Quốc Thịnh | 75,51 | 336 | |
3 | Trần Minh Phước | 64,83 | 481 | |
4 | Nguyễn Ngọc Nhớ | 66,80 | 282 | |
5 | Tran Quynh Thy | 24,45 | 89 | |
6 | Dương Đăng Quang | 77,45 | 390 | |
7 | babynomoney | 45,67 | 270 | |
8 | Nguyễn Hoàng Quân | 38,78 | 177 | |
9 | 59,65 | 344 | ||
10 | Lê Trường Thịnh | 52,16 | 142 | |
11 | Lâm Huỳnh Khang | 48,60 | 282 | |
12 | Đinh Nguyễn An | 17,38 | 81 | |
13 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 27,91 | 144 | |
14 | Lê Quốc Anh | 35,76 | 127 | |
15 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 9,76 | 50 | |
16 | Nguyễn Phan Ngân Quỳnh | 13,14 | 58 | |
17 | 15,67 | 81 | ||
18 | Võ Minh Huy | 27,83 | 130 | |
19 | 11,16 | 49 | ||
20 | 15,41 | 70 | ||
21 | 0,17 | 2 | ||
22 | Nguyễn Ngọc Khiêm | 0,00 | 0 | |
22 | Nguyễn Thị Thu Hà | 0,00 | 0 | |
24 | Nguyễn Hoàng Phú | 19,37 | 71 | |
25 | Nhan Phan Duc | 0,00 | 0 | |
26 | Tran Thi Kim Chinh | 8,48 | 40 | |
27 | Phan Chí Kiên | 9,65 | 48 | |
28 | Cao Thanh Phong | 16,45 | 51 | |
29 | Trần Gia Tiến | 1,92 | 8 | |
30 | Trần Xuân Thảo | 11,77 | 57 | |
31 | Lê Thị Ngọc Lan | 10,58 | 46 | |
32 | Võ Đoàn Nguyên Lộc | 2,40 | 11 | |
33 | Võ Đoàn Nguyên Lộc | 7,41 | 32 | |
34 | Võ Đoàn Nguyên Lộc | 5,31 | 26 | |
35 | 13,13 | 42 | ||
36 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | 12,08 | 58 | |
37 | Anh Nguyen Duy | 6,06 | 30 | |
38 | Bùi Quang Phương | 15,55 | 69 | |
39 | baro22 | 5,03 | 22 | |
40 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 10,73 | 48 | |
41 | Le Tuan Khai | 0,35 | 1 | |
42 | kakakaka | 1,97 | 8 | |
43 | Đoàn Nguyễn Minh Thư | 2,26 | 9 | |
44 | Ngô Tấn Thanh | 3,25 | 16 | |
45 | Nguyễn Trần Khả Nhân | 1,23 | 6 | |
46 | khoa2006 | 1,80 | 8 | |
47 | 14,14 | 96 | ||
48 | Nguuyen Tran Kha Nhan | 2,44 | 10 | |
49 | Phạm Lâm Khánh Điền | 0,11 | 1 | |
50 | 0,32 | 2 | ||
51 | 1,00 | 5 | ||
52 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | 5,56 | 33 | |
53 | h2303 | 0,80 | 5 | |
54 | Cương Trực | 0,94 | 5 | |
55 | Nguyễn Nhật Quang Vinh | 0,84 | 4 | |
56 | 2,60 | 13 | ||
57 | Nguyễn Đức Minh Khuê | 0,90 | 6 | |
58 | emilynguyen | 5,36 | 24 | |
59 | Ly Tran Quoc Tin | 0,12 | 0 | |
60 | Phạm Minh Khôi | 0,59 | 4 | |
61 | 0,22 | 2 | ||
62 | IVhvtDii | 8,74 | 39 | |
63 | 24,38 | 111 | ||
64 | nguyendanghung | 12,57 | 31 | |
65 | 4,31 | 20 | ||
66 | Nguyen Ho Hoang Thai | 3,27 | 10 | |
67 | Nguyễn Thành Khang | 1,45 | 4 | |
68 | Khoa | 0,35 | 1 |