Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phan Khánh Huyền | 0,93 | 7 | |
2 | 0,85 | 4 | ||
3 | 0,74 | 4 | ||
4 | Nguyễn Khánh Hưng | 0,62 | 2 | |
5 | Phạm Thị Hoài Thanh | 0,60 | 3 | |
6 | hpak | 0,60 | 5 | |
7 | tranquocbinh | 0,59 | 7 | |
8 | Quảng Thành Nguyên Phúc | 0,54 | 5 | |
9 | 0,41 | 6 | ||
10 | LHTK_k15 | 0,41 | 4 | |
11 | Nguyễn Văn Khải | 0,40 | 4 | |
12 | Phạm Bùi Thanh Mỹ | 0,38 | 1 | |
12 | Lê Tấn Phát | 0,38 | 1 | |
14 | Tạ Khải Hào | 0,30 | 1 | |
15 | Trần Hoàng Long | 0,27 | 1 | |
16 | chiiuminhngan | 0,25 | 1 | |
17 | Dương Hồng Ngọc | 0,15 | 1 | |
17 | Nguyễn Thị Thu Mây | 0,15 | 1 | |
17 | 0,15 | 1 | ||
17 | Đinh Bạch Hoàng Nghĩa | 0,15 | 1 | |
17 | Nguyễn Ngọc Minh Trang | 0,15 | 1 | |
17 | Nguyễn Ngọc Tiến Đạt | 0,15 | 1 | |
23 | Lương Minh Tuệ | 0,14 | 1 | |
24 | Nguyễn Yến Linh | 0,14 | 1 | |
25 | Trần Hương Giang | 0,13 | 1 | |
26 | Nguyễn Anh Quân | 0,12 | 2 | |
27 | Phùng Gia Phong | 0,12 | 2 | |
28 | Bùi Duy Bình | 0,09 | 0 | |
28 | Lê Minh Đức | 0,09 | 0 | |
28 | Đặng Tuấn Phước | 0,09 | 0 | |
31 | Nguyễn Thị Minh An | 0,08 | 0 | |
32 | Nguyễn Ngọc Diệp Thương | 0,08 | 1 | |
33 | Lê Nguyễn Anh Thi | 0,06 | 1 | |
33 | Thập Thế Hưng | 0,06 | 1 | |
33 | Nguyễn Khôi Nguyên | 0,06 | 1 | |
33 | Nguyễn Thanh Trúc | 0,06 | 1 | |
33 | Nguyễn Minh Huyền | 0,06 | 1 | |
38 | Huỳnh Nguyễn Bích Khuê | 0,02 | 0 | |
39 | Phạm Quốc Huy | 0,02 | 0 | |
40 | lê tấn lộc | 0,01 | 0 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | k12_NguyễnPhúcQuýHiển | 0,00 | 0 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | Phan Công Minh | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 0,00 | 0 | |
41 | Hong Ngoc | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Khắc Trường | 0,00 | 0 | |
41 | Đào Đức Vũ | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Thị Tú Lan | 0,00 | 0 | |
41 | Lê Hoàng Thái | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Như Quỳnh | 0,00 | 0 | |
41 | Phạm Xuân Nguyên Khải | 0,00 | 0 | |
41 | Dương Quyền Linh | 0,00 | 0 | |
41 | Đỗ Minh vũ | 0,00 | 0 | |
41 | Vũ Gia Luật | 0,00 | 0 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | Nguyễn Lê Thanh Vy-10T | 0,00 | 0 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | Mai Đức Hùng-TK15 | 0,00 | 0 | |
41 | Võ Ngọc Thục Đoan | 0,00 | 0 | |
41 | Phùng Trần Cẩm Tú | 0,00 | 0 | |
41 | Quỳnh Thy | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Trần Lê Tâm | 0,00 | 0 | |
41 | Tô Hồng Hà | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
41 | Ngô Nguyễn Thiết Hùng | 0,00 | 0 | |
41 | Trần Phạm Bảo Kha | 0,00 | 0 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | Trần Thái Bình | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Lan Chi | 0,00 | 0 | |
41 | Trảo trương trọng hữu | 0,00 | 0 | |
41 | Lê Minh Trí | 0,00 | 0 | |
41 | Phạm Hoàng Tú Ngân | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Trần Thảo Quỳnh | 0,00 | 0 | |
41 | Phan Gia Qùynh Hân | 0,00 | 0 | |
41 | Bùi gia hân | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Gia Huy | 0,00 | 0 | |
41 | Lê Quốc | 0,00 | 0 | |
41 | Trương Viết Thuận An | 0,00 | 0 | |
41 | Gia Minh | 0,00 | 0 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | Dương Thị Thu Thảo | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10TA | 0,00 | 0 | |
41 | Mạch Hồng Hải | 0,00 | 0 | |
41 | Pham Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
41 | Trương Ngọc Quân | 0,00 | 0 | |
41 | vũ hoàng sang | 0,00 | 0 | |
41 | Dương Thị Thu Thảo | 0,00 | 0 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | Võ Trần Nam Phương | 0,00 | 0 | |
41 | Trương Lê Vũ Hoàng | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Hồ Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Gia Hân | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Minh Anh | 0,00 | 0 | |
41 | 0,00 | 0 | ||
41 | Nguyễn Vũ Miên Trinh | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Trần Bạch Dương | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Trúc Hiểu Phương | 0,00 | 0 | |
41 | Võ Thị Bảo Trân | 0,00 | 0 |