Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | tricoder07 | 1,33 | 12 | |
2 | 1,33 | 9 | ||
3 | Nguyễn Trường Sơn | 1,05 | 5 | |
4 | Đặng Võ Thái Sơn | 1,03 | 5 | |
5 | Phan Khánh Huyền | 0,93 | 7 | |
6 | 0,85 | 4 | ||
7 | 0,74 | 4 | ||
8 | tranquocbinh | 0,65 | 8 | |
9 | Nguyễn Khánh Hưng | 0,62 | 2 | |
10 | Phạm Thị Hoài Thanh | 0,60 | 3 | |
11 | hpak | 0,60 | 5 | |
12 | Quảng Thành Nguyên Phúc | 0,54 | 5 | |
13 | 0,41 | 6 | ||
14 | LHTK_k15 | 0,41 | 4 | |
15 | Nguyễn Văn Khải | 0,40 | 4 | |
16 | Phạm Bùi Thanh Mỹ | 0,38 | 1 | |
16 | Lê Tấn Phát | 0,38 | 1 | |
18 | Tạ Khải Hào | 0,30 | 1 | |
19 | Trần Hoàng Long | 0,27 | 1 | |
20 | chiiuminhngan | 0,25 | 1 | |
21 | Đinh Bạch Hoàng Nghĩa | 0,15 | 1 | |
21 | Nguyễn Ngọc Tiến Đạt | 0,15 | 1 | |
21 | Dương Hồng Ngọc | 0,15 | 1 | |
21 | Nguyễn Thị Thu Mây | 0,15 | 1 | |
21 | 0,15 | 1 | ||
21 | Nguyễn Ngọc Minh Trang | 0,15 | 1 | |
27 | Lương Minh Tuệ | 0,14 | 1 | |
28 | Nguyễn Yến Linh | 0,14 | 1 | |
29 | Trần Hương Giang | 0,13 | 1 | |
30 | Nguyễn Anh Quân | 0,12 | 2 | |
31 | Phùng Gia Phong | 0,12 | 2 | |
32 | Bùi Duy Bình | 0,09 | 0 | |
32 | Lê Minh Đức | 0,09 | 0 | |
32 | Đặng Tuấn Phước | 0,09 | 0 | |
35 | Nguyễn Thị Minh An | 0,08 | 0 | |
36 | Nguyễn Ngọc Diệp Thương | 0,08 | 1 | |
37 | Nguyễn Thanh Trúc | 0,06 | 1 | |
37 | Lê Nguyễn Anh Thi | 0,06 | 1 | |
37 | Thập Thế Hưng | 0,06 | 1 | |
37 | Nguyễn Khôi Nguyên | 0,06 | 1 | |
37 | 0,06 | 1 | ||
37 | Nguyễn Minh Huyền | 0,06 | 1 | |
43 | Huỳnh Nguyễn Bích Khuê | 0,02 | 0 | |
44 | Phạm Quốc Huy | 0,02 | 0 | |
45 | lê tấn lộc | 0,01 | 0 | |
46 | Trần Phạm Mai Duy | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | k12_NguyễnPhúcQuýHiển | 0,00 | 0 | |
46 | Hong Ngoc | 0,00 | 0 | |
46 | Phan Công Minh | 0,00 | 0 | |
46 | Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 0,00 | 0 | |
46 | K13_QuocAhh | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Khắc Trường | 0,00 | 0 | |
46 | Đào Đức Vũ | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Phạm Bảo Kha | 0,00 | 0 | |
46 | Huỳnh Võ Nhi Lam | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Thị Tú Lan | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Trần Lê Tâm | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Như Quỳnh | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Lê Hoàng Thái | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Lê Thanh Vy-10T | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Gia Huy | 0,00 | 0 | |
46 | hd | 0,00 | 0 | |
46 | Mai Đức Hùng-TK15 | 0,00 | 0 | |
46 | Phạm Xuân Nguyên Khải | 0,00 | 0 | |
46 | Dương Quyền Linh | 0,00 | 0 | |
46 | Đỗ Minh vũ | 0,00 | 0 | |
46 | Vũ Gia Luật | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Trần Thái Bình | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Nguyễn Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
46 | Khu Khánh Linh_VK15 | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Nhật Linh | 0,00 | 0 | |
46 | Võ Ngọc Thục Đoan | 0,00 | 0 | |
46 | Phùng Trần Cẩm Tú | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Quỳnh Thy | 0,00 | 0 | |
46 | Quỳnh Thy | 0,00 | 0 | |
46 | Tô Hồng Hà | 0,00 | 0 | |
46 | Trương Minh Triết | 0,00 | 0 | |
46 | Ngô Nguyễn Thiết Hùng | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Nguyễn Lan Chi | 0,00 | 0 | |
46 | Đào Lê Khánh Hà | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Dương Bảo Khôi | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Trần Thảo Quỳnh | 0,00 | 0 | |
46 | Đào Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
46 | Phạm Hoàng Tú Ngân | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Phú Quang | 0,00 | 0 | |
46 | Trảo trương trọng hữu | 0,00 | 0 | |
46 | Lê Minh Trí | 0,00 | 0 | |
46 | bích phương | 0,00 | 0 | |
46 | Phan Gia Qùynh Hân | 0,00 | 0 | |
46 | Bùi gia hân | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10TA | 0,00 | 0 |