Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Diệp Thương | 0,08 | 1 | |
2 | Lê Nguyễn Anh Thi | 0,06 | 1 | |
2 | Thập Thế Hưng | 0,06 | 1 | |
2 | Nguyễn Khôi Nguyên | 0,06 | 1 | |
2 | Nguyễn Thanh Trúc | 0,06 | 1 | |
6 | Huỳnh Nguyễn Bích Khuê | 0,02 | 0 | |
7 | Phạm Quốc Huy | 0,02 | 0 | |
8 | lê tấn lộc | 0,01 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | k12_NguyễnPhúcQuýHiển | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Phan Công Minh | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 0,00 | 0 | |
9 | Hong Ngoc | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Khắc Trường | 0,00 | 0 | |
9 | Đào Đức Vũ | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Thị Tú Lan | 0,00 | 0 | |
9 | Lê Hoàng Thái | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Như Quỳnh | 0,00 | 0 | |
9 | Phạm Xuân Nguyên Khải | 0,00 | 0 | |
9 | Dương Quyền Linh | 0,00 | 0 | |
9 | Đỗ Minh vũ | 0,00 | 0 | |
9 | Vũ Gia Luật | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Nguyễn Lê Thanh Vy-10T | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Mai Đức Hùng-TK15 | 0,00 | 0 | |
9 | Võ Ngọc Thục Đoan | 0,00 | 0 | |
9 | Phùng Trần Cẩm Tú | 0,00 | 0 | |
9 | Quỳnh Thy | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Trần Lê Tâm | 0,00 | 0 | |
9 | Tô Hồng Hà | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
9 | Ngô Nguyễn Thiết Hùng | 0,00 | 0 | |
9 | Trần Phạm Bảo Kha | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Trần Thái Bình | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Lan Chi | 0,00 | 0 | |
9 | Phan Nguyễn Quốc Hoàng | 0,00 | 0 | |
9 | Trảo trương trọng hữu | 0,00 | 0 | |
9 | Lê Minh Trí | 0,00 | 0 | |
9 | Phạm Hoàng Tú Ngân | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Trần Thảo Quỳnh | 0,00 | 0 | |
9 | Phan Gia Qùynh Hân | 0,00 | 0 | |
9 | Bùi gia hân | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Gia Huy | 0,00 | 0 | |
9 | Lê Quốc | 0,00 | 0 | |
9 | Trương Viết Thuận An | 0,00 | 0 | |
9 | Gia Minh | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Dương Thị Thu Thảo | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10TA | 0,00 | 0 | |
9 | Mạch Hồng Hải | 0,00 | 0 | |
9 | Pham Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
9 | Trương Ngọc Quân | 0,00 | 0 | |
9 | vũ hoàng sang | 0,00 | 0 | |
9 | Dương Thị Thu Thảo | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Võ Trần Nam Phương | 0,00 | 0 | |
9 | Trương Lê Vũ Hoàng | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Hồ Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Gia Hân | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Minh Anh | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Nguyễn Vũ Miên Trinh | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Trần Bạch Dương | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Trúc Hiểu Phương | 0,00 | 0 | |
9 | Võ Thị Bảo Trân | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Bích Nhật Linh | 0,00 | 0 | |
9 | Yến Phụng | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Nguyễn Hoàng Như Hiền | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Hoàng Bích Hân | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Ngô Hoàng Ngân Giang | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thùy Anh | 0,00 | 0 | |
9 | Huỳnh Chí Trung | 0,00 | 0 | |
9 | Huỳnh Võ Nhi Lam | 0,00 | 0 | |
9 | Trương Minh Triết | 0,00 | 0 | |
9 | Trần Thị Thu Hiền | 0,00 | 0 | |
9 | Tạ Khải Hào | 0,00 | 0 | |
9 | Đào Lê Khánh Hà | 0,00 | 0 | |
9 | 15 Trần Phước Minh Khang | 0,00 | 0 | |
9 | Lê Hoàng Thái | 0,00 | 0 | |
9 | Lê Nguyễn Anh Thư_EK15 | 0,00 | 0 | |
9 | 10TA Hoàng Yến | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Trần Nhật Linh | 0,00 | 0 | |
9 | Võ Tấn Sơn | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Quỳnh Thy | 0,00 | 0 | |
9 | Hàng Ngọc Hà My | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
9 | Nguyễn Đình Nguyên | 0,00 | 0 | |
9 | Lâm Bảo Nhi | 0,00 | 0 | |
9 | Phạm Khánh Ngọc | 0,00 | 0 | |
9 | Phạm Ngọc Anh Thư 10TA | 0,00 | 0 |