Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Hoa Trinh Anh Vu | 0,00 | 0 | |
1 | Bá An Khương | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyen Long Thinh | 0,00 | 0 | |
1 | Võ Ngọc Bích Vy | 0,00 | 0 | |
6 | Nguyễn Tấn Duy | 17,19 | 56 | |
7 | ThienKim | 0,00 | 0 | |
7 | Lý Uyển Nhi - 10 Địa | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Trần Ngọc Trân | 0,00 | 0 | |
7 | Bùi Thị Xuân Thanh | 0,00 | 0 | |
7 | Lê Minh Quang | 0,00 | 0 | |
7 | LHTK_k15 | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Đặng Minh Nghi | 0,00 | 0 | |
7 | Lê Ngọc Kim Anh | 0,00 | 0 | |
7 | Lê Nguyễn Bích Ngọc | 0,00 | 0 | |
7 | NGUYỄN THANH HẢI | 0,00 | 0 | |
7 | Phan Bùi Thu Hiền | 0,00 | 0 | |
7 | Phùng Danh Thanh | 0,00 | 0 | |
7 | Đinh Hoàng Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
7 | Pham Nguyen Minh Anh | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Trung Quốc | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Trương Hoàng Mai | 0,00 | 0 | |
7 | Tran Dai Phuoc | 0,00 | 0 | |
7 | Phương Quỳnh | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Long Thịnh | 0,00 | 0 | |
7 | trần bảo khanh | 0,00 | 0 | |
7 | HNAT1231 | 0,00 | 0 | |
7 | Võ Đức Anh | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Hữu Thắng | 0,00 | 0 | |
7 | 0,00 | 0 | ||
7 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 0,00 | 0 | |
7 | Lê Hoàng Ngân | 0,00 | 0 | |
7 | Lâm Thị Kim Thì 10 Hóa | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Thái Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
7 | Chu Phạm Thái Nguyên | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Nguyễn Phương Như | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Quang Hưng | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Anh Hào | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Quỳnh Trang 10HS | 0,00 | 0 | |
7 | Phạm Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
7 | Cái Hoàng Kim | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Nguyễn Thục Uyên | 0,00 | 0 | |
7 | suon bi cha | 0,00 | 0 | |
7 | bac xiu ko xiu | 0,00 | 0 | |
45 | hoang | 2,88 | 7 | |
46 | Phạm Vinh Phú | 0,00 | 0 | |
46 | Zashin | 0,00 | 0 | |
46 | tran bao khanh | 0,00 | 0 | |
46 | tran bao khanh | 0,00 | 0 | |
46 | Phạm Hoàng Yến | 0,00 | 0 | |
51 | chiiuminhngan | 0,25 | 1 | |
52 | Lâm Thị Kim Thì | 0,00 | 0 | |
52 | ktruong dzai | 0,00 | 0 | |
52 | Nguyen Viet Long | 0,00 | 0 | |
52 | 0,00 | 0 | ||
52 | BUI GIA BAO | 0,00 | 0 | |
52 | Dương Trọng Thức | 0,00 | 0 | |
58 | Không cần cap | 15,67 | 49 | |
59 | Nguyễn Huỳnh Quốc Ngữ - TTK16 | 0,00 | 0 | |
59 | Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
59 | Huỳnh Đăng Khôi 10TT | 0,00 | 0 | |
59 | Nguyễn Duy Thái | 0,00 | 0 | |
59 | Nguyễn Song Anh Khôi | 0,00 | 0 | |
59 | Nguyễn Triệu Vy _ TT | 0,00 | 0 | |
59 | Mãn Tấn Khang | 0,00 | 0 | |
59 | Nguyễn Nguyên Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
67 | Nguyễn Khôi Nguyên | 0,06 | 1 | |
68 | Trịnh Minh Tân - TT | 0,00 | 0 | |
68 | Võ Thị Thùy Dung | 0,00 | 0 | |
68 | Phan ngọc trâm | 0,00 | 0 | |
68 | Pham Quoc Thinh | 0,00 | 0 | |
68 | Trần Ngọc Lam Vy - TH2 | 0,00 | 0 | |
68 | Đinh Quốc Hùng Lớp 10 Hóa | 0,00 | 0 | |
68 | Đinh Hồng Khanh 10H | 0,00 | 0 | |
68 | Khuu Nguyen Tuan Khang-10H | 0,00 | 0 | |
68 | Tô Nguyễn Công Tiến_TH7 | 0,00 | 0 | |
68 | Nguyễn Lê Quốc Trọng | 0,00 | 0 | |
68 | Trung Bui | 0,00 | 0 | |
68 | phongdinh | 0,00 | 0 | |
68 | Đoàn Võ Hồng Hạnh | 0,00 | 0 | |
81 | Nguyễn Ngọc Diệp Thương | 0,08 | 1 | |
82 | Huỳnh Lê Thanh Quyên | 0,00 | 0 | |
82 | Nguyen Bao Khuong | 0,00 | 0 | |
82 | Phan Võ Nghi Văn | 0,00 | 0 | |
82 | Lê Nữ Huyền Trân | 0,00 | 0 | |
82 | Tu Thanh Huy | 0,00 | 0 | |
82 | Le Thi Tuyet Mai | 0,00 | 0 | |
82 | Trần Thị Ngọc Thư | 0,00 | 0 | |
82 | Bùi Phạm Ngọc Linh | 0,00 | 0 | |
82 | Ngô Trần Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
82 | Nguyen Hoang Nhat | 0,00 | 0 | |
82 | Trượng Đàng Bảo Khuyên | 0,00 | 0 | |
82 | Nguyễn Mạnh Đức | 0,00 | 0 | |
82 | Lê Trung Nhật | 0,00 | 0 | |
82 | Võ Việt Nhựt | 0,00 | 0 | |
82 | Lê Quỳnh Thư | 0,00 | 0 | |
82 | Mai Ngọc Phương Uyên | 0,00 | 0 | |
82 | Nguyen Thi Thanh Nga | 0,00 | 0 | |
82 | Tran Dinh Phu Hung | 0,00 | 0 | |
82 | BuiĐucViet | 0,00 | 0 |