Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 1 Đấm WA | 78,23 | 484 | |
2 | 1 Đấm TLE | 35,79 | 135 | |
3 | Võ Văn Đạt | 55,30 | 211 | |
4 | Trương Thanh Minh | 8,83 | 21 | |
5 | 53,48 | 234 | ||
6 | yuuCG DH3T | 1,85 | 5 | |
7 | 1 Đấm TLE | 59,89 | 319 | |
8 | nguyen pham tuan anh | 43,57 | 136 | |
9 | 54,84 | 177 | ||
10 | Pham Dang Khiem | 30,62 | 126 | |
11 | Lê Nam Khánh | 71,49 | 270 | |
12 | Vũ Thị Thu Hường | 6,17 | 21 | |
13 | Ung Tuấn Lĩnh | 13,15 | 17 | |
14 | Nguyễn Công Phước | 26,59 | 97 | |
15 | 84,80 | 506 | ||
16 | Trần Tuấn Kiệt | 48,09 | 245 | |
17 | Hupray | 41,09 | 151 | |
18 | Một con gà K12 | 1,65 | 10 | |
19 | 0,74 | 4 | ||
20 | Tu bo coder | 26,02 | 86 | |
21 | goodbye | 62,08 | 358 | |
22 | Nguyễn Thành Long | 19,06 | 74 | |
23 | KẹO COn | 7,62 | 19 | |
24 | 33,33 | 107 | ||
25 | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | 4,01 | 16 | |
26 | Võ Thiên Phúc | 7,32 | 32 | |
27 | Ngô Văn Duy | 41,00 | 166 | |
28 | đăng | 14,31 | 57 | |
29 | Nguyễn Phạm Phương Anh 11TT | 9,13 | 52 | |
30 | butyl | 68,61 | 412 | |
31 | Hà Đăng Hưng | 20,97 | 84 | |
32 | Võ Văn Việt | 27,44 | 121 | |
33 | Trần Phạm Mai Duy | 12,69 | 43 | |
34 | 0,00 | 0 | ||
34 | k12_NguyễnPhúcQuýHiển | 0,00 | 0 | |
34 | 0,00 | 0 | ||
34 | Phan Công Minh | 0,00 | 0 | |
34 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 0,00 | 0 | |
34 | Hong Ngoc | 0,00 | 0 | |
40 | catcuong | 11,46 | 49 | |
41 | Nguyễn Khắc Trường | 0,00 | 0 | |
41 | Đào Đức Vũ | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Thị Tú Lan | 0,00 | 0 | |
41 | Lê Hoàng Thái | 0,00 | 0 | |
45 | Trần Mai Quỳnh Như | 1,96 | 12 | |
46 | Nguyễn Như Quỳnh | 0,00 | 0 | |
46 | Phạm Xuân Nguyên Khải | 0,00 | 0 | |
46 | Dương Quyền Linh | 0,00 | 0 | |
46 | Đỗ Minh vũ | 0,00 | 0 | |
46 | Vũ Gia Luật | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Nguyễn Lê Thanh Vy-10T | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Mai Đức Hùng-TK15 | 0,00 | 0 | |
46 | Võ Ngọc Thục Đoan | 0,00 | 0 | |
46 | Phùng Trần Cẩm Tú | 0,00 | 0 | |
46 | Quỳnh Thy | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Trần Lê Tâm | 0,00 | 0 | |
46 | Tô Hồng Hà | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
46 | Ngô Nguyễn Thiết Hùng | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Phạm Bảo Kha | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Trần Thái Bình | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Lan Chi | 0,00 | 0 | |
46 | Phan Nguyễn Quốc Hoàng | 0,00 | 0 | |
46 | Trảo trương trọng hữu | 0,00 | 0 | |
46 | Lê Minh Trí | 0,00 | 0 | |
46 | Phạm Hoàng Tú Ngân | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Trần Thảo Quỳnh | 0,00 | 0 | |
46 | Phan Gia Qùynh Hân | 0,00 | 0 | |
46 | Bùi gia hân | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Gia Huy | 0,00 | 0 | |
46 | Lê Quốc | 0,00 | 0 | |
46 | Trương Viết Thuận An | 0,00 | 0 | |
46 | Gia Minh | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Dương Thị Thu Thảo | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10TA | 0,00 | 0 | |
46 | Mạch Hồng Hải | 0,00 | 0 | |
46 | Pham Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
83 | Nguyễn Anh Quân | 0,12 | 2 | |
84 | Trương Ngọc Quân | 0,00 | 0 | |
85 | Lê Nguyễn Anh Thi | 0,06 | 1 | |
86 | vũ hoàng sang | 0,00 | 0 | |
86 | Dương Thị Thu Thảo | 0,00 | 0 | |
86 | 0,00 | 0 | ||
86 | Võ Trần Nam Phương | 0,00 | 0 | |
86 | Trương Lê Vũ Hoàng | 0,00 | 0 | |
86 | Nguyễn Hồ Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
86 | Nguyễn Gia Hân | 0,00 | 0 | |
86 | Nguyễn Minh Anh | 0,00 | 0 | |
86 | 0,00 | 0 | ||
86 | Nguyễn Vũ Miên Trinh | 0,00 | 0 | |
86 | Nguyễn Trần Bạch Dương | 0,00 | 0 | |
86 | Nguyễn Trúc Hiểu Phương | 0,00 | 0 | |
86 | Võ Thị Bảo Trân | 0,00 | 0 | |
86 | Nguyễn Bích Nhật Linh | 0,00 | 0 | |
86 | Yến Phụng | 0,00 | 0 |