Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Ngọc Bảo Anh | 97,36 | 323 | |
2 | Lê Tăng Phú Quý | 76,88 | 249 | |
3 | Phan Huy Khang | 75,17 | 366 | |
4 | 71,95 | 209 | ||
5 | Sinh Tố Bơ | 68,09 | 421 | |
6 | 57,36 | 103 | ||
7 | Đặng Xuân Minh Hiếu | 55,04 | 108 | |
8 | 52,70 | 352 | ||
9 | 49,06 | 109 | ||
10 | 47,00 | 247 | ||
11 | Vũ Hoàng Long | 27,55 | 74 | |
12 | 27,06 | 125 | ||
13 | Lê Quang Phúc | 21,70 | 83 | |
14 | 18,98 | 71 | ||
15 | Nguyễn Đình Hải Đăng | 18,26 | 53 | |
16 | aka_09 | 11,39 | 50 | |
17 | Huỳnh Anh Tuấn | 11,34 | 50 | |
18 | Trần Đức Trí | 9,65 | 35 | |
19 | Nguyễn Đình Hải Đăng | 6,92 | 44 | |
20 | 5,27 | 24 | ||
21 | 3,20 | 15 | ||
22 | 2,77 | 13 | ||
23 | Phan Tuấn Khang | 2,02 | 13 | |
24 | 1,13 | 10 | ||
25 | 0,45 | 3 | ||
26 | Thái Vũ Nam Khánh | 0,29 | 3 | |
27 | 0,19 | 2 | ||
28 | 0,12 | 1 | ||
29 | saobung | 0,08 | 1 | |
30 | Mai Văn Tân | 0,06 | 1 | |
31 | 0,00 | 0 | ||
31 | 0,00 | 0 | ||
31 | Nguyễn Vinh Hạnh | 0,00 | 0 |