Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 1,55 | 1 | ||
2 | Nguyễn Thanh Hùng | 1,53 | 10 | |
3 | 1,53 | 10 | ||
4 | taminhtruc20222025 | 1,52 | 6 | |
5 | Cao Lưu Quý | 1,48 | 9 | |
6 | Lê Thị Như Ý | 1,34 | 9 | |
7 | Nguyễn Việt Thảo | 1,34 | 9 | |
8 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 1,27 | 8 | |
9 | Nguyễn Tấn Phước | 1,26 | 6 | |
10 | Huỳnh Nguyên Tín | 1,26 | 8 | |
11 | Nguyễn Minh Tuấn | 1,18 | 7 | |
12 | 1,09 | 6 | ||
13 | Nguyễn Hà Phúc Tân | 0,80 | 4 | |
14 | tranvubao2004 | 0,72 | 5 | |
15 | Nguyen Phan Huu Nhan | 0,70 | 5 | |
16 | 0,69 | 2 | ||
17 | Trương Minh Tuấn | 0,61 | 5 | |
18 | Đặng Trần Minh Mẫn | 0,53 | 2 | |
19 | Phạm Duy Khang | 0,50 | 4 | |
20 | Trần Đức Mạnh | 0,49 | 3 | |
21 | đặng thùy duyên | 0,45 | 2 | |
22 | Phạm Hoàng Anh Khôi | 0,37 | 3 | |
23 | AnhKhang | 0,34 | 1 | |
23 | Huỳnh Nguyên Hoàng | 0,34 | 1 | |
23 | Lê Phương Gia Nhất | 0,34 | 1 | |
23 | Trần Võ Nhật Huy | 0,34 | 1 | |
23 | Võ Thiện Tuấn | 0,34 | 1 | |
23 | pham hoang anh khoi | 0,34 | 1 | |
23 | phatnguyen | 0,34 | 1 | |
30 | bemup | 0,32 | 2 | |
31 | 0,29 | 1 | ||
32 | Lê Quang Huy | 0,25 | 1 | |
32 | Nguyễn Lê Huy | 0,25 | 1 | |
32 | Nguyễn Bùi Tiến Phát | 0,25 | 1 | |
35 | 0,14 | 2 | ||
36 | Huỳnh Huy Nam | 0,06 | 0 | |
37 | ▄︻̷̿┻̿═━一 | 0,06 | 0 | |
38 | võ quang huy | 0,04 | 0 | |
39 | Nguyễn Hữu Quốc | 0,02 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Cao Quốc Oanh | 0,00 | 0 | |
40 | Cao Lưu Quý | 0,00 | 0 | |
40 | trần khôi | 0,00 | 0 | |
40 | uwu | 0,00 | 0 | |
40 | Lê Nguyên Khôi | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Nguyễn Vũ Minh Thông | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Tran Anh Khang | 0,00 | 0 | |
40 | Trần Đức Mạnh | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | Le Thanh Nam | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | LÊ ĐẶNG THÀNH NHÂN | 0,00 | 0 | |
40 | Phạm Tường Nhật | 0,00 | 0 | |
40 | Cougtt | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
40 | vanchung | 0,00 | 0 | |
40 | lllllllll | 0,00 | 0 | |
40 | 2312sss | 0,00 | 0 | |
40 | anhduong06 | 0,00 | 0 |