Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
Hạng | ▴ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 5,91 | 11 | ||
2 | 0,00 | 0 | ||
2 | 0,00 | 0 | ||
4 | 2,88 | 10 | ||
5 | 1,09 | 6 | ||
6 | quynhuong10lk | 16,73 | 76 | |
7 | phan thị kiều uyên | 22,58 | 55 | |
8 | 30,61 | 99 | ||
9 | Cao Quốc Oanh | 0,00 | 0 | |
10 | 21,86 | 92 | ||
11 | 8,72 | 35 | ||
12 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 1,27 | 8 | |
13 | Nguyễn Tấn Phước | 1,26 | 6 | |
14 | Phạm Xuân Hòa | 1,85 | 11 | |
15 | Nguyễn Bách Tùng | 13,14 | 66 | |
16 | Nguyễn Minh Tuấn | 1,18 | 7 | |
17 | Nguyễn Thanh Phát | 1,64 | 9 | |
18 | Trần Đức Khôi Nguyên | 2,18 | 14 | |
19 | Phạm Hoàng Anh Khôi | 0,37 | 3 | |
20 | 16,36 | 76 | ||
21 | 4,97 | 20 | ||
22 | Bùi Trần Thy Thy | 10,35 | 49 | |
23 | 4,99 | 27 | ||
24 | AnhKhang | 0,34 | 1 | |
25 | Lê Bá Giàu | 1,71 | 8 | |
26 | Nguyễn Việt Thảo | 1,34 | 9 | |
27 | Lê Thị Như Ý | 1,34 | 9 | |
28 | Nguyễn Hà Phúc Tân | 0,80 | 4 | |
29 | Bùi Chế Khánh Linh | 1,66 | 8 | |
30 | Cao Lưu Quý | 0,00 | 0 | |
31 | Huỳnh Nguyên Tín | 1,26 | 8 | |
32 | Cao Lưu Quý | 1,48 | 9 | |
33 | đặng thùy duyên | 0,45 | 2 | |
34 | 2,47 | 12 | ||
35 | Phạm Duy Khang | 0,50 | 4 | |
36 | trần khôi | 0,00 | 0 | |
36 | uwu | 0,00 | 0 | |
38 | Nguyễn Thanh Hùng | 1,53 | 10 | |
39 | Lê Nguyên Khôi | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
39 | Nguyễn Vũ Minh Thông | 0,00 | 0 | |
39 | 0,00 | 0 | ||
43 | Huỳnh Nguyên Hoàng | 0,34 | 1 | |
43 | Lê Phương Gia Nhất | 0,34 | 1 | |
45 | thuyduong10lk | 15,09 | 62 | |
46 | 21,48 | 52 | ||
47 | 1,90 | 11 | ||
48 | Tran Anh Khang | 0,00 | 0 | |
49 | Trần Võ Nhật Huy | 0,34 | 1 | |
50 | Trần Thanh Anh Quân | 6,12 | 21 | |
51 | tranvubao2004 | 0,72 | 5 | |
52 | ▄︻̷̿┻̿═━一 | 0,06 | 0 | |
53 | Lâm Tiến Hưng | 7,44 | 35 | |
54 | Trần Đức Mạnh | 0,00 | 0 | |
55 | 0,14 | 2 | ||
56 | Trần Đức Mạnh | 0,49 | 3 | |
57 | 0,00 | 0 | ||
57 | Le Thanh Nam | 0,00 | 0 | |
59 | Bùi Tá Thư | 8,37 | 28 | |
60 | đặng nhật luân | 5,10 | 11 | |
61 | Nguyễn Long Nhật | 6,92 | 18 | |
62 | Lê Quang Huy | 0,25 | 1 | |
63 | taminhtruc20222025 | 1,52 | 6 | |
64 | Phạm Thị Thu Hương | 6,56 | 29 | |
65 | Lê Anh Tấn | 28,06 | 127 | |
66 | Nguyen Phan Huu Nhan | 0,70 | 5 | |
67 | võ quang huy | 0,04 | 0 | |
68 | Trần Nguyễn Trọng Hoàng | 5,20 | 18 | |
69 | Huỳnh Huy Nam | 0,06 | 0 | |
70 | Nguyễn Lê Huy | 0,25 | 1 | |
71 | nguyenhoangquocluat20222025 | 2,78 | 9 | |
72 | Hồ Thị Hồng Hạnh | 31,54 | 116 | |
73 | 0,00 | 0 | ||
74 | Hà Lê Bảo Nhi | 2,52 | 6 | |
75 | LÊ ĐẶNG THÀNH NHÂN | 0,00 | 0 | |
76 | Đặng Nhật Khả Hân _ 2022_2025 | 29,87 | 126 | |
77 | Trần Đức Mạnh | 7,16 | 28 | |
78 | Phạm Tường Nhật | 0,00 | 0 | |
79 | Võ Thiện Tuấn | 0,34 | 1 | |
79 | pham hoang anh khoi | 0,34 | 1 | |
79 | phatnguyen | 0,34 | 1 | |
82 | Bùi Vũ Nguyên Khoa | 1,65 | 6 | |
83 | 0,69 | 2 | ||
84 | Nguyễn Bùi Tiến Phát | 0,25 | 1 | |
85 | Phạm Duy Kiệt | 28,69 | 109 | |
86 | LEMANHTIEN | 22,60 | 90 | |
87 | thienphuc | 12,94 | 53 | |
88 | Nguyễn Võ Tấn Duy | 43,37 | 173 | |
89 | Cougtt | 0,00 | 0 | |
90 | Bùi Quốc Cường | 56,26 | 293 | |
91 | ngo quang tam | 5,77 | 19 | |
92 | Đặng Trần Minh Mẫn | 0,53 | 2 | |
93 | Lê Thanh Phi | 21,69 | 53 | |
94 | Đặng Hoàng Mỹ Anh | 26,36 | 100 | |
95 | 64,36 | 342 | ||
96 | nguyễn thị diễm quỳnh | 25,48 | 95 | |
97 | 2,72 | 7 | ||
98 | Phạm Hùng | 3,14 | 17 | |
99 | Phạm Duy Hiển | 48,12 | 148 | |
100 | Mai Việt Hiếu | 33,10 | 137 |