Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Hương | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Thảo | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Tâm KB | 0,00 | 0 | |
1 | Trần Văn Chương | 0,00 | 0 | |
5 | Lê Mỹ Linh | 0,11 | 1 | |
6 | Tạ Thị Việt | 0,00 | 0 | |
6 | Phạm Thảo Quyên | 0,00 | 0 | |
6 | 0,00 | 0 | ||
9 | Khổ vì ham hố | 1,73 | 3 | |
10 | Văn Lộc | 0,00 | 0 | |
10 | Lê Văn Sang | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Hải Minh | 0,00 | 0 | |
10 | nguyenvantien | 0,00 | 0 | |
10 | Do Thuy Huong | 0,00 | 0 | |
10 | Phan Hữu Thắng | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
10 | 0,00 | 0 | ||
18 | Trần Quang Lộc | 69,75 | 173 | |
19 | Lê Quốc Việt | 0,26 | 2 | |
20 | 0,00 | 0 | ||
21 | Nguyễn Khắc Đại | 0,36 | 3 | |
22 | 0,00 | 0 | ||
23 | 0,06 | 1 | ||
24 | Nguyễn Anh Duy | 0,88 | 5 | |
25 | BN_NCT | 0,26 | 2 | |
26 | Trần Phương Linh | 0,00 | 0 | |
27 | Đỗ Mai Quỳnh | 7,69 | 33 | |
28 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Đình Thành | 0,00 | 0 | |
28 | Lê Tấn Tài | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyen Thanh Danh | 0,00 | 0 | |
28 | lê đức việt | 0,00 | 0 | |
28 | Trần Thành Phát | 0,00 | 0 | |
28 | 0,00 | 0 | ||
35 | Tiến Duy | 4,60 | 20 | |
36 | Trần Nhật Phúc | 0,29 | 2 | |
37 | Phạm Thị Lệ Mỹ | 0,00 | 0 | |
37 | 0,00 | 0 | ||
37 | 0,00 | 0 | ||
37 | 0,00 | 0 | ||
37 | 0,00 | 0 | ||
42 | Nguyễn Trọng Nhân | 0,02 | 0 | |
43 | Huỳnh Quang Minh | 0,00 | 0 | |
44 | Quân Đào 8C | 0,75 | 1 | |
45 | Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
46 | Đinh Khánh Hà | 0,20 | 2 | |
47 | 0,00 | 0 | ||
48 | Khuất Quang Hưng | 0,90 | 7 | |
49 | vuminhduc | 0,00 | 0 | |
49 | hoàng trọng thịnh | 0,00 | 0 | |
49 | 0,00 | 0 | ||
49 | khangminh | 0,00 | 0 | |
49 | 0,00 | 0 | ||
49 | Trần Đức Minh | 0,00 | 0 | |
49 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0,00 | 0 | |
49 | Cao Nguyên Chương | 0,00 | 0 | |
49 | Nguyễn Gia Huy | 0,00 | 0 | |
49 | Hoàng Anh | 0,00 | 0 | |
59 | Giangct | 0,14 | 1 | |
60 | 0,00 | 0 | ||
61 | Nguyễn Minh Quý | 0,38 | 3 | |
62 | 0,00 | 0 | ||
62 | Trần Minh Vân | 0,00 | 0 | |
64 | Nguyen Thanh Dat123 | 0,14 | 1 | |
65 | Nguyễn Hoàng Phúc | 0,52 | 4 | |
66 | Nguyễn Duy Nhật | 0,14 | 1 | |
67 | Nghiêm Thiện Minh | 0,12 | 1 | |
68 | Trần Hà Anh | 0,45 | 3 | |
69 | Hoàng Việt Tú | 0,00 | 0 | |
70 | Nguyễn Trường An | 0,44 | 3 | |
71 | Hà Võ Minh Tấn | 0,00 | 0 | |
72 | Thắng | 0,40 | 3 | |
73 | nguyenvu1212 | 2,09 | 11 | |
74 | 0,00 | 0 | ||
74 | Trần Ngọc Lan | 0,00 | 0 | |
74 | Nguyễn Trà My | 0,00 | 0 | |
74 | Nguyễn Duy Anh | 0,00 | 0 | |
74 | Trịnh Thị Thu Hằng | 0,00 | 0 | |
74 | Đinh Bảo Lâm | 0,00 | 0 | |
74 | Nguyễn Thế Bảo Sơn | 0,00 | 0 | |
74 | Nguyễn Khánh Nam | 0,00 | 0 | |
82 | Đỗ Phạm Bảo Hoàng | 0,06 | 1 | |
83 | Nguyễn Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
83 | Lê Huỳnh | 0,00 | 0 | |
85 | Mai Vương Minh | 0,51 | 4 | |
86 | Lê xuân nguyên | 0,61 | 2 | |
87 | Nguyễn Bá Trường | 2,12 | 11 | |
88 | Đinh Nguyễn Hưng | 0,76 | 3 | |
89 | Nguyễn Nhật Minh | 0,76 | 3 | |
90 | Phạm Mai Hoa | 0,00 | 0 | |
91 | Bùi Nguyên Vũ | 1,25 | 6 | |
92 | Lâm Thành Phú | 0,73 | 3 | |
93 | Đỗ Minh Đức | 0,00 | 0 | |
94 | Vũ hoàng minh | 0,58 | 2 | |
95 | Nguyễn Thị Thơm | 0,00 | 0 | |
96 | Nguyễn Ngọc Lâm | 0,14 | 1 | |
97 | 0,00 | 0 | ||
98 | 0,56 | 3 | ||
99 | Vu Dao Tuan Kiet | 11,51 | 59 | |
100 | Văn Thủy | 0,00 | 0 |