Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Văn Hoàng | 117,14 | 746 | |
2 | 4,87 | 8 | ||
3 | Hoàng Văn Thái | 23,21 | 69 | |
4 | Lê Hải Cường | 20,52 | 54 | |
5 | Phan Tiến Thịnh | 39,40 | 144 | |
6 | Nguyễn Hoàng Phúc | 33,12 | 132 | |
7 | Nguyễn Thành Nam | 49,64 | 203 | |
8 | hieubu | 42,54 | 156 | |
9 | Ikwl | 26,03 | 70 | |
10 | PTL - Tạ Nguyễn Tiến Đạt k64 | 51,29 | 259 | |
11 | Ngô Minh Đức | 31,79 | 86 | |
12 | Huyền Huyền | 35,49 | 123 | |
13 | Trần Văn Trường | 63,85 | 340 | |
14 | 15,51 | 56 | ||
15 | DOTRINHTRUNGKIEN | 8,13 | 40 | |
16 | Ka Ka | 2,09 | 15 | |
17 | Letienbinh | 28,48 | 118 | |
18 | Đỗ Minh Khải | 0,81 | 4 | |
19 | 20,48 | 79 | ||
20 | Trần Đức Hoàng | 14,16 | 52 | |
21 | maxil | 6,10 | 23 | |
22 | Nguyễn Đăng Cường | 1,08 | 5 | |
23 | Thái Quỳnh Anh | 0,12 | 0 | |
24 | Phan Đức Phúc | 7,57 | 42 | |
25 | phamngocquyen | 1,03 | 9 | |
26 | Hải Đăng | 20,74 | 100 | |
27 | đào 🍑 | 0,15 | 1 | |
28 | Thái Minh Sang | 2,30 | 15 | |
29 | Phạm Gia Minh Hiếu ĐLắk :3 | 0,44 | 3 | |
30 | Nguyễn Minh Bảo | 3,18 | 10 | |
31 | Văn Nguyễn Đăng Khôi 2009 | 7,45 | 26 | |
32 | Nguyễn Thế Ngọc Khuê | 11,66 | 42 | |
33 | (-_- ) | 3,33 | 16 | |
34 | Nguyễn Bảo Nam | 4,57 | 27 | |
35 | Hoàng Hảo | 0,12 | 2 | |
36 | Phan Trần Nhân Nghĩa | 2,27 | 11 | |
37 | Tiến Thịnh | 0,00 | 0 | |
38 | 13,22 | 28 | ||
39 | 9,73 | 35 | ||
40 | lethuhien | 0,00 | 0 | |
40 | Trần Bình Minh | 0,00 | 0 | |
40 | 0,00 | 0 | ||
43 | Nguyễn Ngọc Linh | 6,09 | 25 | |
44 | Doãn Vân Khánh | 0,00 | 0 | |
44 | nguyễn tấn sang | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | Nguyễn Tài Đức | 0,00 | 0 | |
44 | Ngô Thị Hà Thu | 0,00 | 0 | |
44 | Tran Ngoc Anh | 0,00 | 0 | |
44 | Bui Anh Nguyet | 0,00 | 0 | |
44 | Trương Hoàng Phúc | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Minh Phương | 0,00 | 0 | |
44 | Vũ Quang Thiện | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyen Thi Quyen | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | Đỗ Nam Khánh | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | bùi thanh sơn | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | Đoàn Yến Nhi | 0,00 | 0 | |
44 | Vũ Phú Lộc | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Hương Giang | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | Nguyễn Nhật Linh | 0,00 | 0 | |
44 | Tran Luong | 0,00 | 0 | |
44 | Đặng Tuệ Anh | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Hồng Nhung | 0,00 | 0 | |
44 | Lê Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
44 | Lương Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
44 | Đoàn Phương Anh | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Khánh Duy | 0,00 | 0 | |
44 | Phan Phương Anh | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | 0,00 | 0 | |
44 | Lê Thùy Nhung | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Bùi Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
44 | Phạm Thành Hưng | 0,00 | 0 | |
44 | Hà Mai Anh | 0,00 | 0 | |
44 | Tạ Tú Uyên | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | tran phuong linh | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Thanh Thủy Tiên | 0,00 | 0 | |
44 | phamhoaithu | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Thị Thu Hương | 0,00 | 0 | |
44 | Trần Bá Chính | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | Hà Anh Quân | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | Trần Thị Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Ngọc Thành | 0,00 | 0 | |
44 | Hoàng Minh Nhật | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Thị Trang | 0,00 | 0 | |
44 | Đặng Hồng Quân | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Quý Sơn | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
44 | Bùi Minh Tuyết | 0,00 | 0 | |
44 | Nguyễn Tiến Duy Anh | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 |