Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô Gia Huy | 0,43 | 2 | |
2 | Nguyễn Cao Minh Tiến | 0,41 | 1 | |
3 | 0,40 | 2 | ||
4 | Trần Gia Suy | 0,40 | 2 | |
5 | 0,36 | 3 | ||
5 | Cao Gia Bảo | 0,36 | 3 | |
7 | abcd | 0,35 | 1 | |
8 | 0,35 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thụy Minh Hằng | 0,33 | 2 | |
10 | Lê Hoàng Quân | 0,31 | 2 | |
11 | 0,31 | 2 | ||
12 | 0,30 | 2 | ||
12 | Nguyễn Ngọc Phú | 0,30 | 2 | |
12 | Ngô Hiển Long | 0,30 | 2 | |
12 | Trần Lê Minh Khang | 0,30 | 2 | |
12 | k30minhlong | 0,30 | 2 | |
12 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 0,30 | 2 | |
12 | tttt | 0,30 | 2 | |
12 | Đặng Như Ngọc | 0,30 | 2 | |
12 | Châu Cẩm Nhung | 0,30 | 2 | |
12 | Phạm Thanh Khôi | 0,30 | 2 | |
12 | Phạm Hoàng Minh | 0,30 | 2 | |
12 | Nguyễn Tiến Phát | 0,30 | 2 | |
12 | Pham Ha Vy | 0,30 | 2 | |
12 | K30diemtruc | 0,30 | 2 | |
26 | Võ Trần Tín | 0,29 | 2 | |
27 | Trần Minh Triết | 0,28 | 2 | |
28 | 0,25 | 1 | ||
28 | 0,25 | 1 | ||
30 | Tink29Công03 | 0,21 | 1 | |
31 | Ngọc Huyền | 0,19 | 1 | |
32 | Nguyen Nhat Huy | 0,17 | 1 | |
33 | Nguyễn Cao Phương Nghi | 0,16 | 1 | |
33 | 0,16 | 1 | ||
33 | Trần Đình Ngọc Lân | 0,16 | 1 | |
33 | 0,16 | 1 | ||
33 | 0,16 | 1 | ||
33 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 0,16 | 1 | |
33 | Lữ Điền Sơn | 0,16 | 1 | |
33 | Hồ Lê Quỳnh Như | 0,16 | 1 | |
33 | 0,16 | 1 | ||
33 | Phan Nguyễn Hoàng Linh | 0,16 | 1 | |
33 | Nguyễn Văn Minh Phúc | 0,16 | 1 | |
44 | Hoàng Lâm | 0,14 | 2 | |
45 | 0,13 | 1 | ||
45 | Nguyễn Tấn Danh | 0,13 | 1 | |
45 | Phạm Hoàng Tính | 0,13 | 1 | |
48 | Lê Nguyễn Anh Hùng | 0,12 | 2 | |
48 | Lê Hoài Bảo Trọng | 0,12 | 2 | |
50 | 0,08 | 0 | ||
51 | tnc7924593122 | 0,06 | 1 | |
52 | Trần Hồng Quân302408 | 0,06 | 1 | |
52 | 0,06 | 1 | ||
52 | 0,06 | 1 | ||
55 | Trần Dương Tuấn | 0,02 | 0 | |
56 | Phạm Ngọc Bách | 0,00 | 0 | |
56 | Phạm Trọng Khiêm | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Lê Thủy Tiên | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Phạm Nguyễn Hồng Á | 0,00 | 0 | |
56 | Lê Thị Hồng Nhung | 0,00 | 0 | |
56 | Võ Trần Tín | 0,00 | 0 | |
56 | Sầm Minh Quân | 0,00 | 0 | |
56 | Phan Nguyễn Hoàng Linh | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Đình Ngọc Lân | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Khánh My | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Tấn Danh | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Tấn Danh | 0,00 | 0 | |
56 | Đặng Lê Hồng Phúc | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Đặng Thuận Phát | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Nguyễn Đặng Minh Nghĩa | 0,00 | 0 | |
56 | Lâm Tài Lợi | 0,00 | 0 | |
56 | Lê Đạt | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Phạm Huỳnh Long | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Nghi | 0,00 | 0 | |
56 | Lê Trí Toàn | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Lê Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Gia Nghi | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Tấn Danh | 0,00 | 0 | |
56 | Hà Thị Kim Ngân | 0,00 | 0 | |
56 | hlk28TuanAnh | 0,00 | 0 | |
56 | Nguyễn Thị Hà Vân | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Nguyễn Quốc Anh | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Gia Huy | 0,00 | 0 | |
56 | Huỳnh Thị Lan Anh | 0,00 | 0 | |
56 | Trần Gia Huy | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | Lê Công Luận | 0,00 | 0 | |
56 | Trầnhồngquân | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | hlk27nhu | 0,00 | 0 |