Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Minh Triết | 0,28 | 2 | |
2 | 0,25 | 1 | ||
3 | Tink29Công03 | 0,21 | 1 | |
4 | Ngô Gia Huy | 0,19 | 1 | |
5 | Nguyen Nhat Huy | 0,17 | 1 | |
6 | 0,16 | 1 | ||
6 | 0,16 | 1 | ||
6 | 0,16 | 1 | ||
6 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 0,16 | 1 | |
6 | Lữ Điền Sơn | 0,16 | 1 | |
6 | Hồ Lê Quỳnh Như | 0,16 | 1 | |
6 | 0,16 | 1 | ||
6 | Phan Nguyễn Hoàng Linh | 0,16 | 1 | |
6 | Nguyễn Cao Phương Nghi | 0,16 | 1 | |
6 | Trần Đình Ngọc Lân | 0,16 | 1 | |
6 | K31TRANMINHDUC | 0,16 | 1 | |
6 | Nguyễn Văn Minh Phúc | 0,16 | 1 | |
18 | 0,15 | 1 | ||
18 | 0,15 | 1 | ||
18 | Vương Lê Hoài Phúc - TiK31 | 0,15 | 1 | |
18 | Trần Gia Suy | 0,15 | 1 | |
22 | 0,15 | 2 | ||
22 | Cao Gia Bảo | 0,15 | 2 | |
24 | Hoàng Lâm | 0,14 | 2 | |
25 | 0,13 | 1 | ||
25 | Phạm Hoàng Tính | 0,13 | 1 | |
25 | Nguyễn Tấn Danh | 0,13 | 1 | |
28 | Lê Hoàng Quân | 0,10 | 1 | |
29 | 0,09 | 1 | ||
29 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 0,09 | 1 | |
29 | Ngô Hiển Long | 0,09 | 1 | |
29 | Nguyễn Ngọc Phú | 0,09 | 1 | |
29 | Đặng Như Ngọc | 0,09 | 1 | |
29 | k30minhlong | 0,09 | 1 | |
29 | Phạm Hoàng Minh | 0,09 | 1 | |
29 | Phạm Thanh Khôi | 0,09 | 1 | |
29 | Châu Cẩm Nhung | 0,09 | 1 | |
29 | Nguyễn Tiến Phát | 0,09 | 1 | |
29 | Pham Ha Vy | 0,09 | 1 | |
29 | tttt | 0,09 | 1 | |
29 | Trần Lê Minh Khang | 0,09 | 1 | |
29 | K30diemtruc | 0,09 | 1 | |
29 | Ngọc Huyền | 0,09 | 1 | |
44 | Trần Hồng Quân302408 | 0,06 | 1 | |
45 | Trần Dương Tuấn | 0,02 | 0 | |
46 | Phạm Trọng Khiêm | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Lê Thủy Tiên | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Sầm Minh Quân | 0,00 | 0 | |
46 | Lê Thị Hồng Nhung | 0,00 | 0 | |
46 | Phan Nguyễn Hoàng Linh | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Đình Ngọc Lân | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Khánh My | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Tấn Danh | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Tấn Danh | 0,00 | 0 | |
46 | Đặng Lê Hồng Phúc | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Đặng Thuận Phát | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Nguyễn Đặng Minh Nghĩa | 0,00 | 0 | |
46 | Lê Đạt | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Phạm Huỳnh Long | 0,00 | 0 | |
46 | Lê Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Nguyễn Tấn Danh | 0,00 | 0 | |
46 | Hà Thị Kim Ngân | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Thị Hà Vân | 0,00 | 0 | |
46 | Võ Trần Tín | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Nguyễn Quốc Anh | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Gia Huy | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Gia Nghi | 0,00 | 0 | |
46 | Huỳnh Thị Lan Anh | 0,00 | 0 | |
46 | Trần Gia Huy | 0,00 | 0 | |
46 | hlk28TuanAnh | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Lê Công Luận | 0,00 | 0 | |
46 | Trầnhồngquân | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | hlk27nhu | 0,00 | 0 | |
46 | Huỳnh Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
46 | Đặng Thuận Phát | 0,00 | 0 | |
46 | Lâm Tài Lợi | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | hlk27huy | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Phan Kiều Oanh | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Nguyen Thi Ha Van | 0,00 | 0 | |
46 | Trang Khánh Vân | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Ngọc Mai | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Trần Quốc Minh | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Phát Lợi | 0,00 | 0 | |
46 | Cao Minh Trí | 0,00 | 0 |