Trường THPT Chuyên Chu Văn An, Hà Nội
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phan Thị Cẩm Ly | 0,06 | 1 | |
1 | Trương Minh Trang | 0,06 | 1 | |
1 | Lê Tiến Long | 0,06 | 1 | |
1 | Nguyễn Hoàng Trung | 0,06 | 1 | |
1 | Nguyễn Dũng | 0,06 | 1 | |
1 | Nguyen Minh Hung | 0,06 | 1 | |
1 | 0,06 | 1 | ||
1 | 0,06 | 1 | ||
1 | 0,06 | 1 | ||
1 | 0,06 | 1 | ||
1 | 0,06 | 1 | ||
1 | 0,06 | 1 | ||
13 | thanngocphong023 | 0,06 | 0 | |
14 | Quách Đức Minh | 0,05 | 0 | |
15 | Ngo Tan Vuong | 0,05 | 1 | |
15 | 0,05 | 1 | ||
17 | Lê Đỗ Quang | 0,04 | 0 | |
18 | Phonggg | 0,02 | 0 | |
19 | Minh Hoang | 0,01 | 0 | |
20 | Ngô Đức Hùng | 0,01 | 0 | |
21 | Nguyễn Văn Minh | 0,01 | 0 | |
21 | 0,01 | 0 | ||
23 | Đào Việt Dũng | 0,00 | 0 | |
23 | 0,00 | 0 | ||
25 | 0,00 | 0 | ||
25 | 0,00 | 0 | ||
27 | 0,00 | 0 | ||
28 | 0,00 | 0 | ||
28 | 0,00 | 0 | ||
28 | Nguyễn Bá Minh Đức | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Hà Linh | 0,00 | 0 | |
28 | Hà Việt Thành | 0,00 | 0 | |
28 | 0,00 | 0 | ||
28 | Nguyễn Hoàng Trung | 0,00 | 0 | |
28 | Đặng Nhật Nam | 0,00 | 0 | |
28 | 0,00 | 0 | ||
28 | Hoàng Ánh Dương | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Hữu Vinh | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Hà Dũng | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Tuấn Hùng | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Mạnh Huy | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Mạnh Huy | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Tuấn Hùng | 0,00 | 0 | |
28 | Trần Nguyễn Phúc Bình | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
28 | Ngô Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
28 | Văn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 0,00 | 0 | |
28 | Lê Phượng Quỳnh Uyên | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Tiến Bách | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Tiến Bách | 0,00 | 0 | |
28 | Lê Minh Hoàng | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Hoàng Trung | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Văn Trường | 0,00 | 0 | |
28 | Pham Tat Dat | 0,00 | 0 | |
28 | phạm tất đạt | 0,00 | 0 | |
28 | Phạm Tất Đạt | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Quang Trưởng | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Quang Trưởng | 0,00 | 0 | |
28 | Lê Minh Hoàng | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Lê Nam | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Hải Phong | 0,00 | 0 | |
28 | Lê Huỳnh Tú | 0,00 | 0 | |
28 | Vũ Như Đức | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Đăng Tùng Lâm | 0,00 | 0 | |
28 | Hoàng Nam | 0,00 | 0 | |
28 | Bùi Việt Dũng | 0,00 | 0 | |
28 | Đinh Vũ Tùng Lâm | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Công Bảo Duy | 0,00 | 0 | |
28 | Lê Minh Đức | 0,00 | 0 | |
28 | k114tindangnhatnam | 0,00 | 0 | |
28 | Lâm Gia Bảo 10 tin 114 | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Quang Nhật | 0,00 | 0 | |
28 | Vũ Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Thái Bình | 0,00 | 0 | |
28 | 0,00 | 0 | ||
28 | 0,00 | 0 | ||
28 | Đức Thành | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
28 | Lê Thu Huyền | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Hữu Vinh | 0,00 | 0 | |
28 | 114tinnguyenhalinh | 0,00 | 0 | |
28 | Hoàng Yến | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Viết Trung | 0,00 | 0 | |
28 | Phạm Tất Đạt | 0,00 | 0 | |
28 | 114tinLamGiaBao | 0,00 | 0 | |
28 | 114tintramtranquynh | 0,00 | 0 | |
28 | Đặng Nhật Nam | 0,00 | 0 | |
28 | Vũ Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
28 | Hoàng Ánh Dương | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Hoàng Trung | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Quang Nhật | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Phú Minh | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn p Minh | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Bá Minh Đức | 0,00 | 0 | |
28 | Phùng Tuấn Tài | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Văn Trường | 0,00 | 0 | |
28 | Hi | 0,00 | 0 |