Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Nam | 1,31 | 3 | |
2 | Hà Thị Thanh Trúc | 1,31 | 5 | |
3 | Trần Minh Thu | 1,28 | 1 | |
4 | Vũ Quang Hưng | 1,26 | 2 | |
5 | 1,24 | 5 | ||
6 | Dương Gia Bảo | 1,24 | 7 | |
7 | 1,23 | 5 | ||
8 | Nguyễn Huy Hoàng | 1,19 | 4 | |
9 | Trần Duy Anh | 1,18 | 3 | |
10 | ntcongk36tin | 1,15 | 4 | |
11 | 1,12 | 0 | ||
11 | Phạm Như Khiêm | 1,12 | 0 | |
11 | Nguyễn Hoàng Gia Linh | 1,12 | 0 | |
11 | Hàn Yến Nhi | 1,12 | 0 | |
11 | Nguyen Tan Dat | 1,12 | 0 | |
11 | Nguyễn Ngọc Minh | 1,12 | 0 | |
11 | Lê Xuân Bách | 1,12 | 0 | |
11 | Đào Nhật Minh | 1,12 | 0 | |
11 | Trần Lê Hải Anh | 1,12 | 0 | |
11 | Phạm Phương Thu Dương | 1,12 | 0 | |
11 | Vũ Đại Phú | 1,12 | 0 | |
11 | Nguyễn Minh Ánh | 1,12 | 0 | |
11 | PHẠM LÃ ANH THƯ | 1,12 | 0 | |
11 | Nguyễn Hà Nhi | 1,12 | 0 | |
11 | Kim Ngọc Quang | 1,12 | 0 | |
11 | Nguyễn Hà Phương | 1,12 | 0 | |
11 | Đỗ Thị Quỳnh Chi | 1,12 | 0 | |
11 | Dương Thị Huyền Trang | 1,12 | 0 | |
11 | Võ Hoàng Minh | 1,12 | 0 | |
11 | Hà Quang Dũng | 1,12 | 0 | |
11 | Phạm Quốc Dũng | 1,12 | 0 | |
11 | Lê Nguyễn Anh Kiên | 1,12 | 0 | |
11 | Triệu Hoàng Bảo | 1,12 | 0 | |
11 | Phan Hai Long | 1,12 | 0 | |
11 | Dìu Đại Minh | 1,12 | 0 | |
11 | Nguyen The Anh | 1,12 | 0 | |
11 | Nguyễn Mai Phương | 1,12 | 0 | |
38 | 1,12 | 4 | ||
39 | Đặng Cao Cường | 1,10 | 8 | |
40 | Tùng Đuông Dừa🐛 | 1,10 | 3 | |
41 | Trần Xuân Tùng | 1,08 | 7 | |
42 | Ha Huy Hoang | 1,08 | 3 | |
43 | Nguyễn Minh Đức | 1,07 | 5 | |
43 | Nguyễn Hoàng Bách | 1,07 | 5 | |
45 | Bùi Lan Anh | 1,06 | 4 | |
45 | Hoàng Ánh Dương | 1,06 | 4 | |
47 | Vũ Hải Dương | 1,05 | 6 | |
48 | 1,04 | 5 | ||
49 | Trần Huy Hải Dương | 1,01 | 4 | |
49 | Lê Minh Nguyệt | 1,01 | 4 | |
49 | Lương Kiều Linh | 1,01 | 4 | |
49 | Phạm Minh Quân | 1,01 | 4 | |
49 | Từ Anh Tú | 1,01 | 4 | |
49 | Tran phuong thao | 1,01 | 4 | |
49 | Nguyễn Việt Hoàng | 1,01 | 4 | |
49 | Phạm Sơn Tùng | 1,01 | 4 | |
49 | Nguyễn Hải Đăng | 1,01 | 4 | |
49 | Vi Ngọc Ánh | 1,01 | 4 | |
49 | Phạm Đức Nghĩa | 1,01 | 4 | |
49 | Lê Minh Anh | 1,01 | 4 | |
49 | Đỗ Mỹ Tâm | 1,01 | 4 | |
49 | Phạm Diễm Quỳnh | 1,01 | 4 | |
49 | Lê Nguyệt Hà | 1,01 | 4 | |
49 | Đào Nghĩa | 1,01 | 4 | |
49 | phạm hương ly | 1,01 | 4 | |
49 | Lâm Thuý Vân | 1,01 | 4 | |
49 | Trương Hồng Phúc | 1,01 | 4 | |
49 | Trần Minh Phương | 1,01 | 4 | |
69 | Nguyễn Đức Thiện | 1,00 | 7 | |
70 | Trần Đoàn Việt | 0,99 | 1 | |
71 | Lưu Thành Đạt | 0,99 | 7 | |
72 | trần xuân quang | 0,95 | 4 | |
73 | Lê Nguyên Khánh | 0,90 | 2 | |
74 | neko | 0,87 | 5 | |
75 | HKDương | 0,86 | 4 | |
76 | nguyễn phú thành | 0,82 | 3 | |
76 | Nguyễn Hải Nam | 0,82 | 3 | |
76 | Phạm Ngô Việt Anh | 0,82 | 3 | |
79 | Truong Thien Long | 0,79 | 4 | |
80 | kl | 0,79 | 6 | |
81 | Hoàng Hải Lâm | 0,78 | 5 | |
82 | Quân Đào 8C | 0,75 | 1 | |
83 | Âu Việt Quý | 0,75 | 0 | |
84 | Nguyễn Quang Hiệp | 0,70 | 3 | |
85 | Trần Hoài Thanh | 0,70 | 0 | |
86 | Vi Nhat Nam | 0,69 | 3 | |
87 | Phan Quốc Hưng | 0,68 | 2 | |
88 | 0,68 | 1 | ||
89 | Nguyễn Trần Ngọc Linh | 0,67 | 1 | |
90 | Đào Ngọc Bích | 0,65 | 4 | |
91 | Nguyen Thuong Huyen | 0,65 | 3 | |
92 | Bùi Xuân Hoàng-SN | 0,64 | 3 | |
93 | Ngocvu | 0,61 | 2 | |
94 | hpak | 0,60 | 5 | |
95 | tttamtq2023 | 0,56 | 2 | |
96 | nhlongk37 | 0,56 | 4 | |
97 | 0,55 | 1 | ||
98 | Hoang Dungx | 0,54 | 3 | |
99 | Trần Đoàn Bảo Ngọc | 0,52 | 4 | |
100 | Ma Quang Huy | 0,52 | 6 |