Trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thành Nhân | 156,27 | 1027 | |
| 2 | Phan Anh Vũ | 142,93 | 1028 | |
| 3 | HeartCQT | 128,24 | 1000 | |
| 4 | Long | 125,04 | 833 | |
| 5 | Bùi Nguyên Phúc | 123,54 | 907 | |
| 6 | Penguin<3 | 118,80 | 911 | |
| 7 | Nghiêm Lê Duy Anh | 118,28 | 614 | |
| 8 | Nguyễn Lê Hoàng Trung | 110,33 | 606 | |
| 9 | Nguyễn Hoàng Anh | 109,40 | 607 | |
| 10 | Nguyễn Mai Khôi | 105,89 | 497 | |
| 11 | Từ bỏ Vnoj | 105,75 | 630 | |
| 12 | Ngọc Thạch | 103,98 | 821 | |
| 13 | 98,92 | 273 | ||
| 14 | Hồ Nghĩa Bảo Phúc | 95,66 | 497 | |
| 15 | Hồ Đình Hoàng | 80,17 | 379 | |
| 16 | Ngumaconsi | 76,95 | 226 | |
| 17 | Nguyễn Cao Cường | 62,25 | 241 | |
| 18 | Phan Văn Phúc | 56,42 | 188 | |
| 19 | Nhân Vũ | 56,33 | 199 | |
| 20 | Nguyễn Chí Công | 56,32 | 185 | |
| 21 | Nguyễn Mai Đăng Khoa | 55,59 | 175 | |
| 22 | Từ bỏ vnoj | 33,61 | 112 | |
| 23 | 21,13 | 93 | ||
| 24 | 7,46 | 22 | ||
| 25 | Nguyễn Văn Đông | 3,29 | 21 | |
| 26 | 0,52 | 6 | ||
| 27 | Lê Hoàng Khánh | 0,08 | 1 | |
| 28 | Dương Văn Quảng | 0,00 | 0 |