Trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Nhân | 152,61 | 981 | |
2 | Phan Anh Vũ | 141,17 | 986 | |
3 | HeartCQT | 128,90 | 1001 | |
4 | Nghiêm Lê Duy Anh | 118,85 | 615 | |
5 | Penguin<3 | 118,80 | 911 | |
6 | Lưu Thành Long | 112,34 | 760 | |
7 | Nguyễn Lê Hoàng Trung | 110,33 | 606 | |
8 | Nguyễn Hoàng Anh | 109,30 | 605 | |
9 | Từ bỏ Vnoj | 106,38 | 630 | |
10 | Nguyễn Mai Khôi | 104,77 | 486 | |
11 | Ngọc Thạch | 103,98 | 821 | |
12 | 98,92 | 273 | ||
13 | Hồ Nghĩa Bảo Phúc | 95,31 | 490 | |
14 | Hồ Đình Hoàng | 80,17 | 379 | |
15 | Ngumaconsi | 76,95 | 226 | |
16 | Nguyễn Cao Cường | 62,25 | 241 | |
17 | Phan Văn Phúc | 56,42 | 188 | |
18 | Nguyễn Chí Công | 56,32 | 185 | |
19 | Từ bỏ vnoj | 33,61 | 112 | |
20 | 21,13 | 93 | ||
21 | 7,46 | 22 | ||
22 | Nguyễn Văn Đông | 3,02 | 19 | |
23 | 0,52 | 6 | ||
24 | Lê Hoàng Khánh | 0,08 | 1 | |
25 | Dương Văn Quảng | 0,00 | 0 | |
25 | dainganxanh | 0,00 | 0 |