Trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▴ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trọng Minh | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Hoàng Nam | 0,00 | 0 | |
1 | Thành Quang | 0,00 | 0 | |
1 | anhduong06 | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Thanh Thư | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Thu Hà | 0,00 | 0 | |
1 | Lương Thùy Dương | 0,00 | 0 | |
1 | pham nguyen ngoc chi | 0,00 | 0 | |
1 | Vũ Nguyễn Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
1 | Đinh Nguyễn Huyền My | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyen Ha Trang | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Nguyễn Phương Nhi | 0,00 | 0 | |
1 | Ngọc Hà | 0,00 | 0 | |
1 | Đàm Bảo Tâm | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Bui Quang Hung | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Thị Thu Phương | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Thị Hạ Trang | 0,00 | 0 | |
1 | Hoàng thu ngân | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
1 | Lương Phương Linh | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Nhật Hạ | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Thẩm Hoa Khuê | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Hải Yến | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Vân Thư | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
1 | Xuân Thành | 0,00 | 0 | |
1 | Bùi Thị Anh Thư | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | vũ phương anh | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Ngọc Thơ | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Tran Tri Cuong | 0,00 | 0 | |
1 | Vũ Thái Hoàng | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Mai Phương | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Gia Khánh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | vu truong hung | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | nguyentrannganthuong | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Việt Khôi | 0,00 | 0 | |
1 | Tô Đăng | 0,00 | 0 | |
1 | Ngo An Thai | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Thị Hải Yến | 0,00 | 0 | |
1 | Thùy Giang | 0,00 | 0 | |
1 | đào trung hải | 0,00 | 0 | |
1 | Trịnh Bình An | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Lê Nhật Minh Quang | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Bùi Lâm Anh | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Minh Ngân | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Phương Chi | 0,00 | 0 | |
1 | Vi Hoàng Ngân | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Minh Quân | 0,00 | 0 | |
1 | Hoàng Minh Nguyên | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | mixue | 0,00 | 0 | |
65 | Phạm Tuấn Duy | 0,06 | 1 | |
65 | Đỗ Đắc Thịnh | 0,06 | 1 | |
67 | letrungkien_9 | 0,06 | 1 | |
68 | Phương Tú | 0,10 | 1 | |
69 | Đỗ Hải Phong | 0,11 | 1 | |
70 | 0,11 | 1 | ||
71 | Trần Tiến Minh | 0,15 | 1 | |
72 | Quynh Vy k33Tin | 0,16 | 1 | |
73 | Đỗ Thị Mai Loan | 0,19 | 1 | |
73 | Đinh Tuấn Nghĩa | 0,19 | 1 | |
73 | Nguyễn Hải Việt | 0,19 | 1 | |
73 | Trương Trọng Hòa | 0,19 | 1 | |
77 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0,21 | 0 | |
78 | Phạm Minh Hòa | 0,26 | 2 | |
79 | Tô Vũ Hải Đăng | 0,28 | 2 | |
79 | Vũ Nhật Quang | 0,28 | 2 | |
81 | Trần Trọng Hà | 0,32 | 2 | |
81 | Tiêu Chí Thắng | 0,32 | 2 | |
83 | Vu Duy Tue | 0,35 | 3 | |
84 | Bùi Gia Khánh | 0,35 | 1 | |
85 | Bùi Anh Kiên | 0,41 | 3 | |
86 | Dang Minh Khoa | 0,50 | 2 | |
87 | Anh Thư | 0,51 | 2 | |
88 | Nguyễn Trần Gia Nguyên | 0,57 | 2 | |
89 | 0,60 | 2 | ||
90 | Vũ Trần Ngọc Hùng | 0,80 | 2 | |
91 | TREBLE | 0,99 | 4 | |
92 | Bùi Đức Kiên | 1,04 | 3 | |
93 | Anh Đức | 1,65 | 8 | |
94 | Vũ Trường Xuân | 1,69 | 7 | |
95 | Nguyễn Nhật Kỳ Anh | 1,72 | 8 | |
96 | Phương Ngân | 2,05 | 8 | |
97 | Đò đaj ngok | 2,08 | 10 | |
98 | Hà Minh Ngọc | 2,42 | 12 | |
99 | 19s ac | 2,61 | 13 | |
100 | 11s submit | 3,26 | 17 |