Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | La Nguyên Tài | 52,11 | 176 | |
2 | 10,51 | 19 | ||
3 | NTD | 2,70 | 11 | |
4 | Dương Phúc Thiện Nhân | 82,22 | 411 | |
5 | Nguyễn Khánh Phát | 6,26 | 34 | |
6 | Dương Phúc Thiện Nhân | 1,94 | 10 | |
7 | Tran Cong Loi | 4,17 | 14 | |
8 | Nguyễn Phan Minh Nhật | 0,00 | 0 | |
9 | K11_Võ Ngọc Ánh Linh | 2,68 | 8 | |
10 | 0,00 | 0 | ||
11 | 0,05 | 0 | ||
12 | Nguyen Thanh Hung TK11 | 0,00 | 0 | |
13 | Vu Ngoc Binh An | 9,75 | 29 | |
14 | Hoang Le | 4,17 | 14 | |
15 | Tran Duc Minh | 0,00 | 0 | |
16 | nguyễn sơn hải | 21,24 | 103 | |
17 | Nguyễn Đức Bảo Lâm | 7,75 | 24 | |
18 | Nguyen Le Quang Truc | 4,75 | 5 | |
19 | itk11_nguyenthanhhung | 0,00 | 0 | |
19 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
19 | itk11_tranminhnhat | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Tiến Toàn | 0,00 | 0 | |
19 | itk11_trananhkhoa | 0,00 | 0 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | itk11_Nguyễn Lê Lâm An | 0,00 | 0 | |
19 | itk11_nguyenhoangthutrang | 0,00 | 0 | |
19 | ITK11_LamVuPhuongUyen | 0,00 | 0 | |
19 | ITK11_Đinh Gia Kiệt | 0,00 | 0 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
30 | ITK11_Phan Khánh Nguyên | 0,32 | 3 | |
31 | ITK11_Phan Trần Thiện Nhân | 0,00 | 0 | |
31 | ITK11_Hà Thiện Nghĩa | 0,00 | 0 | |
33 | ITK11-NguyenVanVang | 0,20 | 1 | |
34 | ITK11 Đỗ Gia Minh | 0,00 | 0 | |
34 | 0,00 | 0 | ||
34 | 0,00 | 0 | ||
34 | Itk11_nghiemhoangnhatanh | 0,00 | 0 | |
34 | 0,00 | 0 | ||
34 | 0,00 | 0 | ||
34 | ITK11-Nguyễn Mạnh Ngọc Bảo | 0,00 | 0 | |
34 | ITK11 Dương Hồng Phương | 0,00 | 0 | |
34 | Nguyễn Hùng Anh | 0,00 | 0 | |
34 | nguyễn anh quân | 0,00 | 0 | |
44 | itk11_lenhquang | 0,45 | 2 | |
45 | ITK11_HMD | 3,62 | 15 | |
46 | ITK11 - Vũ Ngọc Bình An | 0,46 | 2 | |
47 | ITK11_Võ Ngọc Ánh Linh | 0,00 | 0 | |
47 | 0,00 | 0 | ||
47 | itk11_NguyễnPhanMinhNhật | 0,00 | 0 | |
47 | 0,00 | 0 | ||
47 | itk11_leminhdat | 0,00 | 0 | |
47 | ITK11_Hà Minh Đức | 0,00 | 0 | |
53 | itk11_vubaokien | 0,96 | 3 | |
54 | ITK11_HoàngKimChinh | 0,18 | 3 | |
55 | Lê Anh Quang | 1,35 | 5 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
57 | Dinh Duck Anh Khoa | 67,20 | 244 | |
58 | Tai9a1 | 0,00 | 0 | |
59 | Nguyễn Trân Nhật Minh | 1,43 | 2 | |
60 | Lê Văn Thiên Ân | 0,00 | 0 | |
60 | Phan Trung Nhân | 0,00 | 0 | |
60 | Ngô Thùy Chi | 0,00 | 0 | |
60 | Nguyễn Tuấn Phát | 0,00 | 0 | |
60 | nguyễn đại phúc | 0,00 | 0 | |
60 | Thái Bình Dương | 0,00 | 0 | |
60 | Bùi Diệp Hoàng Thy | 0,00 | 0 | |
60 | Gia Hân | 0,00 | 0 | |
68 | Nguyễn Đức Thành Đạt | 0,09 | 1 | |
69 | Nguyễn Đức Trung | 0,00 | 0 | |
69 | Nguyễn Hữu An | 0,00 | 0 | |
69 | Nguyễn Minh Trí | 0,00 | 0 | |
72 | Trần Quốc Tiến | 1,26 | 5 | |
73 | Đặng Trần Cường | 0,46 | 3 | |
74 | Huỳnh Trần Bảo Đại | 5,71 | 19 | |
75 | Nguyễn Quốc An | 0,00 | 0 | |
75 | Cao Hoàng An Thuyên | 0,00 | 0 | |
77 | Nguyễn Tiến Dũng | 1,55 | 9 | |
78 | Đinh Lê Uyên Thi | 0,00 | 0 | |
79 | Hà Ánh Dương | 0,27 | 2 | |
80 | Dương Hữu Phước | 0,00 | 0 | |
81 | Nguyễn Bá Hải Nam | 0,30 | 1 | |
82 | Lê Thanh Phương | 0,00 | 0 | |
83 | Bùi Thanh Tùng | 0,41 | 2 | |
84 | Trần Quốc Thắng | 0,00 | 0 | |
85 | Trần Thanh Bình | 1,99 | 10 | |
86 | Hồ Minh Thành Nhân | 0,00 | 0 | |
86 | Dinh Le Uyen Thi | 0,00 | 0 | |
88 | Phan Nhật Anh | 0,13 | 0 | |
89 | Vương Khả Đạt | 0,14 | 2 | |
90 | Ân Tiến Nguyên Khang | 0,00 | 0 | |
91 | 2,20 | 10 | ||
92 | phạm bảo việt | 0,00 | 0 | |
93 | To khai duy | 0,40 | 1 | |
94 | Khuất Thái Dương | 7,71 | 31 | |
95 | Ngô Đức Trung | 0,54 | 2 | |
96 | Nguyễn Triệu Bảo | 0,86 | 3 | |
97 | Nguyễn Tuấn Quang | 0,00 | 0 | |
98 | khabanh | 1,53 | 4 | |
99 | 0,00 | 0 | ||
100 | vjudge3 | 22,20 | 93 |