Trường THPT chuyên Nguyễn Thiện Thành, Trà Vinh
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trọng Nhân | 136,62 | 938 | |
2 | Hứa Phước Duy | 51,56 | 166 | |
3 | Nguyễn Phúc Bình Minh | 26,68 | 80 | |
4 | Nguyễn Anh Bảo | 25,64 | 76 | |
5 | 13,34 | 59 | ||
6 | Lamngocquangphuc | 9,36 | 23 | |
7 | 9,22 | 16 | ||
8 | DoNgocPhat | 7,12 | 33 | |
9 | 6,39 | 16 | ||
10 | 6,28 | 6 | ||
11 | Võ Thị Ngọc Trâm | 5,41 | 26 | |
12 | Trần Sơn Hùng | 3,73 | 19 | |
13 | Nguyễn Trần Bá Thuận | 3,40 | 20 | |
14 | LE HUU PHUOC | 3,04 | 8 | |
15 | Kim Đức Hữu | 2,99 | 10 | |
16 | Điều XUân Hiển | 2,86 | 6 | |
17 | Nguyễn Đăng Khoa | 2,19 | 3 | |
18 | 1,67 | 2 | ||
19 | Nguyễn Đăng Khôi | 1,27 | 6 | |
20 | Hồ Việt Thuận Phú | 1,23 | 2 | |
21 | NGUYEN PHU HUNG | 1,19 | 0 | |
22 | Nguyễn Tuấn Khải | 0,35 | 3 | |
23 | Trịnh Vạn Hào | 0,31 | 3 | |
24 | Trần Lê Phú Lợi | 0,07 | 0 | |
25 | Phạm Đông Quân | 0,00 | 0 | |
25 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
25 | Hồ Hoàng Thịnh | 0,00 | 0 | |
25 | Trần Lương Gia An | 0,00 | 0 | |
25 | Nguyễn Nam Trung | 0,00 | 0 | |
25 | Trần Thanh Tú | 0,00 | 0 | |
25 | Phan Trung Nguyên | 0,00 | 0 | |
25 | Nguyễn Võ XUân Minh | 0,00 | 0 | |
25 | Cao Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
25 | Nguyễn Trung Trực | 0,00 | 0 | |
25 | Nguyễn Bùi Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
25 | Võ Dương Phương Nhi | 0,00 | 0 | |
25 | Thành | 0,00 | 0 | |
25 | 0,00 | 0 |