Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 | happy | 81.69 | 319 | |
2 | Nguyễn Khánh Toàn | 74.98 | 434 | |
3 | Vũ Phúc Hưng | 63.44 | 322 | |
4 | Nguyễn Đức Hùng | 60.27 | 187 | |
5 | dmc | 54.63 | 257 | |
6 | 53.78 | 270 | ||
7 | Nguyễn Hoàng Diệp | 51.13 | 212 | |
8 | Hoàng Anh | 43.29 | 197 | |
9 | NQK | 43.18 | 183 | |
10 | Pham Hoang Minh Chau | 42.63 | 157 | |
11 | Trần Huy Thịnh | 41.86 | 144 | |
12 | 36.75 | 83 | ||
13 | Lê Thành Hưng | 34.76 | 114 | |
14 | Trần Thị Thanh Xuân | 29.56 | 92 | |
15 | Trần Ngọc Hưng | 28.94 | 85 | |
16 | SunRise In East | 25.92 | 97 | |
17 | oneheart | 25.37 | 119 | |
18 | Nguyen Minh Nhat | 22.17 | 89 | |
19 | Nguyễn Thế Đăng | 20.79 | 87 | |
20 | Nguyễn Đức Minh | 18.31 | 58 | |
21 | 18.08 | 56 | ||
22 | Lôi Đình Nhất | 18.07 | 16 | |
23 | Nguyễn Hải Đăng | 17.89 | 29 | |
24 | "Đạt Messiu\n" | 17.72 | 64 | |
25 | Đỗ Tiến Trọng | 16.84 | 49 | |
26 | Tran Van Truong | 16.41 | 58 | |
27 | Lộc Phương Thùy | 15.30 | 36 | |
28 | nguyễn hoàng bách | 13.93 | 55 | |
29 | gnimuetiee | 13.03 | 29 | |
30 | guccgi | 12.92 | 50 | |
31 | MDK | 11.09 | 34 | |
32 | Nguyễn Phi Hoàng | 10.68 | 33 | |
33 | No1.2234 | 10.53 | 33 | |
34 | Hoàng Anh Tuấn | 10.39 | 22 | |
35 | Đức Duy | 8.94 | 32 | |
36 | Đồng Huy Hoàng | 8.86 | 43 | |
37 | Ngô Trần Hoàng | 8.30 | 21 | |
38 | Trần Tuấn Anh | 8.12 | 17 | |
39 | Nguyen Anh Tuan | 8.11 | 10 | |
40 | Hà Khúc Anh Phúc | 7.67 | 27 | |
41 | 7.67 | 22 | ||
42 | Trần Huy Thịnh | 7.52 | 19 | |
43 | Lê Phan Trí Đức | 6.98 | 34 | |
44 | 6.62 | 27 | ||
45 | Trần Thiện | 6.46 | 15 | |
46 | 6.34 | 11 | ||
47 | Albiceleste | 5.41 | 19 | |
48 | nguyenducthanh | 5.12 | 22 | |
49 | Vũ Dũng | 4.99 | 13 | |
50 | Trinhj Việt Dũng | 4.90 | 19 | |
51 | Do Linh | 4.84 | 8 | |
52 | phamgiakhanh | 4.79 | 19 | |
53 | Nguyễn Cao Trường | 4.66 | 21 | |
54 | Nguyễn Trung K | 4.33 | 18 | |
55 | Hoàng Thị Mai Trang | 4.09 | 16 | |
56 | Đỗ Khánh Linh | 4.04 | 18 | |
57 | pNA | 3.87 | 9 | |
58 | Trần Thị Thanh Huế | 3.83 | 17 | |
59 | Nguyễn Trọng Hiệp | 3.78 | 15 | |
60 | Đinh Thuỷ Tiên | 3.75 | 15 | |
61 | Trần Huy Thịnh | 3.67 | 5 | |
62 | Mai Đức Quang | 3.62 | 16 | |
63 | Duong Gia Khanh | 3.56 | 15 | |
64 | hieuctnk32 | 3.37 | 20 | |
65 | Hưng Thich Đá Gà | 3.37 | 16 | |
66 | Vũ Quỳnh Chi | 3.19 | 15 | |
67 | Bùi Trung Kiên | 3.02 | 5 | |
68 | Dương Quang Tiến | 2.95 | 14 | |
69 | Nguyễn Thiên Bảo Anh | 2.81 | 14 | |
70 | Vtlinh | 2.75 | 13 | |
71 | Phạm Nhật Anh | 2.75 | 19 | |
72 | nguyễn trần trúc anh | 2.74 | 11 | |
73 | Thúy Hà | 2.65 | 16 | |
74 | Đoàn Thế Nghĩa | 2.63 | 15 | |
75 | Lương Vũ Thế | 2.54 | 12 | |
76 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 2.45 | 11 | |
77 | Hoàng Minh Nhật | 2.37 | 12 | |
78 | Nguyễn Long | 2.27 | 3 | |
79 | Nguyễn Đăng | 2.21 | 4 | |
80 | Hoàng Minh Đức | 2.08 | 9 | |
81 | Nguyễn Lê Minh | 1.86 | 9 | |
82 | Hoàng Thanh Phong | 1.76 | 5 | |
83 | Hoàng Minh Nhật | 1.59 | 7 | |
84 | k.duy | 1.57 | 8 | |
85 | 1.54 | 9 | ||
86 | Phạm Hoàng Lân | 1.37 | 5 | |
87 | Tạ Thế Vinh | 1.28 | 1 | |
88 | Hoàng Đức Mạnh | 1.23 | 2 | |
89 | HungDong | 1.14 | 7 | |
90 | Nguyễn Hiệp | 1.04 | 4 | |
91 | Nguen Nhat Minh | 1.02 | 2 | |
92 | Nguyễn Khương Duy | 1.00 | 6 | |
93 | Nguyen Quang Huy | 0.96 | 5 | |
94 | Trần Minh | 0.89 | 4 | |
95 | Neighbor2005 | 0.87 | 2 | |
96 | Chu Thân Nhất | 0.76 | 3 | |
97 | Pham Hoang Minh Chau | 0.70 | 2 | |
98 | Trần Phú Quyền | 0.67 | 3 | |
99 | Dương Sơn Tùng | 0.65 | 3 | |
100 | Nguyễn Hải Đăng | 0.61 | 1 |