Hạng Tên truy cập Tên đầy đủ post inversion query Điểm
1
T170
Nguyễn Quang Minh THPT Chuyên KHTN
60 70 59,5 190
2
T288
Lê Ngọc Bảo Anh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
60 70 59,5 190
3
T167
Phạm Ngọc Trung THPT Chuyên KHTN
60 70 59,5 190
4
T123
Nguyễn Trung Quân THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
60 70 59,5 190
5
T155
Nguyễn Phú Bình THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
60 70 59,5 190
6
T172
Phạm Hoàng Hiệp THPT Chuyên KHTN
60 70 59,5 190
7
T203
Nguyễn Chí Thanh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
60 70 59,5 190
8
T132
Trương Văn Quốc Bảo THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
60 70 59,5 190
9
T222
Nguyễn Gia Bảo THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
60 70 59,5 190
10
T306
Lê Hữu Nghĩa THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước
60 70 59,5 190
11
T086
Trần Khôi Nguyên THPT Chuyên Sư Phạm
60 70 57,8 188
12
T053
Vũ Hoàng Tùng THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
56 70 59,5 186
13
T168
Vũ Hoàng Giáp THPT Chuyên KHTN
50 70 59,5 180
14
T087
Nguyễn Đăng Quân THPT Chuyên Sư Phạm
51 70 59,5 180
15
T165
Nguyễn Nhật Minh THPT Chuyên KHTN
48 70 59,5 178
16
T169
Hoàng Ngọc Bảo Khuê THPT Chuyên KHTN
60 70 47,3 177
17
T236
Vũ Ái Thanh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
46 70 57,8 174
18
T189
Nguyễn Văn Quang THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
45 70 59,5 174
19
T057
Vũ Huy Hoàng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
50 70 54,3 174
20
T173
Phạm Quốc Hùng THPT Chuyên KHTN
60 66 45,5 172
21
T125
Lương Xuân Nguyên THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
39 70 59,5 168
22
T217
Võ Khắc Triệu Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
60 70 38,5 168
23
T334
Trần Thế Bảo Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
39 70 59,5 168
24
T158
Nguyễn Đức Kiên THPT Chuyên Hưng Yên
39 70 59,5 168
25
T059
Nguyễn Hồng Quân THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
39 70 59,5 168
26
T175
Đào NGọc Hà THPT Chuyên KHTN
60 46 59,5 166
27
T234
Lê Huy châu THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
39 70 56 165
28
T084
Nguyễn Quý Đang THPT Chuyên Sư Phạm
39 70 56 165
29
T069
Bùi Đăng Nguyên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
51 70 43,8 165
30
T174
Lương Đức Hùng THPT Chuyên KHTN
39 66 59,5 164
31
T220
Nguyễn Đức Huy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
45 70 49 164
32
T177
Trần Gia Huy THPT Chuyên KHTN
40 70 54,3 164
33
T164
Trần Xuân Bách THPT Chuyên KHTN
32 70 59,5 162
34
T241
Lê Nguyễn Anh Khoa THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
32 70 59,5 162
35
T134
Bùi Đình Phẩm THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
39 70 50,8 160
36
T287
Lê Công Quốc Hân THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
40 70 49 159
37
T095
Trần Trung Kiên THPT Chuyên Sư Phạm
39 66 54,3 159
38
T133
Nguyễn Hoàng Vũ THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
28 70 59,5 158
39
T041
Nguyễn Minh Tiến THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
27 70 59,5 156
40
T216
Vũ Quốc Lâm Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
51 70 35 156
41
T278
Nguyễn Hoàng Phúc THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
27 70 59,5 156
42
T195
Nguyễn Đức Thắng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
27 70 57,8 155
43
T262
Hoàng Duy Vũ THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
46 52 56 154
44
T130
Võ Hoàng Tùng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
34 70 49 153
45
T230
Phạm Anh Tú THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
44 70 38,5 152
46
T124
Trương Nguyên Minh THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
22 70 59,5 152
47
T068
Vũ Tiến An Nguyên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
24 70 57,8 152
48
T282
Trần Vinh Khánh THPT TX Quảng Trị - Quảng Trị
21 70 59,5 150
49
T318
Trương Chí Nhân THPT Chuyên Quốc Học - Huế
44 46 59,5 150
50
T290
Đặng Xuân Minh Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
39 52 59,5 150
51
T358
Trần Mạnh Khải THPT Chuyên - Đại học Vinh
39 70 38,5 148
52
T360
Nguyễn Khắc Tùng Lâm THPT Chuyên - Đại học Vinh
45 70 33,3 148
53
T299
Phan Minh Quang THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
39 70 38,5 148
54
T336
Lê Quốc Văn Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
21 70 56 147
55
T229
Vũ Nhật Nguyên Thư THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
20 66 59,5 146
56
T021
Nguyễn Trọng Tất Thành THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT.
38 70 38,5 146
57
T221
Nguyễn Anh Quân THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
20 66 59,5 146
58
T117
Hoàng Hữu Đức THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
16 70 59,5 146
59
T142
Nguyễn Đức Kiên THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
39 70 35 144
60
T283
Lê Văn Cường THCS & THPT Bến Hải - Quảng Trị
26 66 50,8 143
61
T239
Nguyễn Phước Thành THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
40 66 35 141
62
T310
Nguyễn Văn Đủ THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
21 70 49 140
63
T354
Nguyễn Thành Nhân THPT chuyên Quang Trung
32 70 38,5 140
64
T238
Lê Đức Toàn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
45 70 22,8 138
65
T357
Tô Huy Thế Anh THPT Chuyên - Đại học Vinh
8 70 59,5 138
66
T312
Nguyễn Sơn Giang THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
30 70 36,8 137
67
T040
Nguyễn Lê Hoàng Long THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
27 70 38,5 136
68
T359
Nguyễn Quang Hưng THPT Chuyên - Đại học Vinh
27 70 38,5 136
69
T280
Nguyễn Thiện Nhân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
27 70 38,5 136
70
T129
Thái Minh Dũng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
30 70 35 135
71
T356
Nguyễn Lê Hoàng Trung THPT chuyên Quang Trung
30 70 35 135
72
T298
Cao Hữu Khương Duy THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
26 70 38,5 134
73
T131
Thái Bá Hưng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
22 70 40,3 132
74
T060
Vũ Anh Huy THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
39 70 22,8 132
75
T245
Nguyễn Thái Sơn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
39 66 26,3 131
76
T152
Đặng Minh Ánh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
21 66 43,8 131
77
T128
Nguyễn Thanh Tuyển THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
0 70 59,5 130
78
T214
Nguyễn Tuấn Tài Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
60 70 0 130
79
T263
Trịnh Nguyễn Thảo Vi THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
21 70 38,5 130
80
T205
Bùi Thành Công THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
21 70 38,5 130
81
T156
Vũ Trường An THPT Chuyên Hưng Yên
21 70 38,5 130
82
T088
Trần Sơn Việt THPT Chuyên Sư Phạm
60 32 38,5 130
83
T150
Vòng Vĩnh Toàn THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
39 46 43,8 129
84
T094
Nguyễn Trí Tâm THPT Chuyên Sư Phạm
27 46 56 129
85
T091
Nguyễn Anh Tiến THPT Chuyên Sư Phạm
9 70 49 128
86
T201
Trần Quỳnh Mai THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
22 70 35 127
87
T153
Võ Trường Thịnh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
27 70 29,8 127
88
T037
Nguyễn Minh Hải THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
21 70 35 126
89
T300
Đặng Duy Lân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 66 59,5 126
90
T197
Đặng Hữu Quyền THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
20 70 35 125
91
T187
Bùi Tuấn Khanh THPT Chuyên KHTN
0 70 54,3 124
92
T078
Bùi Xuân Tùng THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
27 70 26,3 123
93
T353
Hồ Đình Hoàng THPT chuyên Quang Trung
44 66 12,3 122
94
T016
Trần Huy Thịnh Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
28 70 24,5 122
95
T092
Lê Hoàng Nam THPT Chuyên Sư Phạm
39 46 35 120
96
T146
Đỗ Đình Nam THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
30 52 38,5 120
97
T180
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa THPT Chuyên KHTN
0 70 49 119
98
T192
Nguyễn Ngọc Khánh THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
46 70 1,8 118
99
T025
Nguyễn Đức Anh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
22 70 24,5 116
100
T237
Bùi Trọng Văn THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
15 42 59,5 116
101
T090
Nguyễn Quang Huy THPT Chuyên Sư Phạm
32 46 38,5 116
102
T061
Nguyễn Hải An THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
21 35 59,5 116
103
T085
Vũ Vân Long THPT Chuyên Sư Phạm
33 70 12,3 115
104
T144
Nguyễn Tùng Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
32 70 12,3 114
105
T308
Trần Lê Minh Nhật THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
20 70 24,5 114
106
T166
Trịnh Quang Anh THPT Chuyên KHTN
40 70 3,5 114
107
T020
Song Đồng Gia Phúc THPT Nguyễn Du - tỉnh BRVT
18 70 26,3 114
108
T093
Trần Bảo Duy THPT Chuyên Sư Phạm
32 70 12,3 114
109
T015
Lôi Đình Nhất Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
21 35 57,8 114
110
T178
Vũ Đặng Đức Minh THPT Chuyên KHTN
26 49 38,5 114
111
T014
Nguyễn Đức Hùng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
48 4 59,5 112
112
T036
Nguyễn Tấn Dũng THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
40 70 1,8 112
113
T285
Lê Văn Đức THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
14 38 59,5 112
114
T254
Nguyễn Trung Long THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
28 35 49 112
115
T113
Lưu Huy Thành THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
30 70 12,3 112
116
T232
Nguyễn Dương Việt Hùng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
27 35 49 111
117
T110
La Nguyễn Thị Trâm THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
27 35 49 111
118
T176
Ngô Nhật Quang THPT Chuyên KHTN
15 70 26,3 111
119
T320
Lê Minh Nhật THPT Chuyên Quốc Học - Huế
27 35 49 111
120
T149
Tăng Xuân Bắc THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
39 70 1,8 111
121
T115
Lê Minh Tuấn THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
28 70 12,3 110
122
T191
Hà Xuân Huy THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
39 70 0 109
123
T162
Quách Đức Thiện THPT Chuyên Hưng Yên
27 35 47,3 109
124
T052
Nguyễn Quốc Nghĩa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
0 70 38,5 108
125
T235
Nguyễn Đức Anh THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
21 38 49 108
126
T080
Trần Công Minh THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
21 70 14 105
127
T244
Đặng Thanh Long THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
24 35 45,5 104
128
T051
Nguyễn Hữu Hoàng Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
22 70 12,3 104
129
T350
Hồ Nghĩa Bảo Phúc THPT chuyên Quang Trung
26 70 7 103
130
T279
Hoàng Ngọc Quân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
21 35 47,3 103
131
T193
Nguyễn Việt Hùng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
24 66 12,3 102
132
T006
Lê Xuân Nam Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
22 42 38,5 102
133
T042
Đặng Nguyễn Duy Trúc THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 66 35 101
134
T013
Lê Tiến Dũng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
26 70 5,3 101
135
T286
Lê Đại King THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
27 70 3,5 100
136
T035
Vũ Hà Tuyên THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
27 70 1,8 99
137
T029
Phạm Hoàng An Khánh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
38 46 14 98
138
T160
Nguyễn Quốc Minh THPT Chuyên Hưng Yên
27 70 0 97
139
T227
Nguyễn Hà Duy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
27 70 0 97
140
T045
Phùng Minh Vũ THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
27 35 35 97
141
T289
Lê Tăng Phú Quý THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
48 42 7 97
142
T206
Hoàng Minh Khôi THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
39 46 12,3 97
143
T351
Nguyễn Chí Công THPT chuyên Quang Trung
15 42 38,5 96
144
T112
Nguyễn Đức Cường Thịnh THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
22 35 38,5 96
145
T071
Nguyễn Xuân Hiếu THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
28 56 12,3 96
146
T343
Nguyễn Hữu Quang THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
22 46 28 96
147
T151
Phạm Thanh Vinh THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
21 38 35 94
148
T304
Nguyễn Ngọc Tú THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
21 35 38,5 94
149
T323
Nguyễn Hoàng Thế Kiệt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
48 46 0 94
150
T138
Lê Ngọc Toàn THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
0 70 24,5 94
151
T089
Trần Hữu Hoàng THPT Chuyên Sư Phạm
0 70 24,5 94
152
T028
Trần Đăng Duật THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
0 70 24,5 94
153
T012
Nguyễn Khánh Toàn Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
21 35 38,5 94
154
T183
Nguyễn Tuấn Linh THPT Chuyên KHTN
27 66 0 93
155
T277
Võ Hồng Quang THPT Chu Văn An - Hà Nội
16 70 7 93
156
T103
Đặng Minh Nhựt THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
0 35 57,8 93
157
T264
Võ Hoàng Anh THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
48 35 8,8 92
158
T233
Lê Anh Duy THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
27 46 19,3 92
159
T004
Đinh Đức Anh Khoa Trường THPT chuyên Bảo Lộc
34 49 8,8 92
160
T161
Nguyễn Đức Thiện THCS & THPT Hoàng Hoa Thám
22 35 35 92
161
T337
Đinh Cao Minh Quân Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
21 35 35 91
162
T136
Phạm Anh Khôi THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
0 70 21 91
163
T322
Hoàng Văn Phi THPT Chuyên Quốc Học - Huế
21 35 35 91
164
T145
Nguyễn Huy Kiệt THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
28 35 26,3 89
165
T005
Nguyễn Hoàng Minh Tâm Trường THPT chuyên Bảo Lộc
0 70 19,3 89
166
T139
Vũ Văn An THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
15 70 3,5 88
167
T315
Nguyễn Lê Minh THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
15 35 38,5 88
168
T332
Trần Hùng Đức THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
14 70 3,5 88
169
T111
Hoàng Thị Ngọc Mai THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
22 35 29,8 87
170
T185
Hoàng Thanh Bình THPT Chuyên KHTN
22 56 8,8 87
171
T352
Nguyễn Cao Cường THPT chuyên Quang Trung
22 35 28 85
172
T107
Nguyễn Mạnh Đình THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
22 14 49 85
173
T212
Phạm Quang Minh Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
16 35 33,3 84
174
T240
Lê Quốc Bình THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
39 35 10,5 84
175
T137
Hoàng Ngọc Nhi THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
32 14 38,5 84
176
T163
Hoàng Quốc Việt THPT Chuyên Hưng Yên
0 35 49 84
177
T143
Nguyễn Ngọc Trung THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
0 70 14 84
178
T281
Lê Thiên Quân THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
0 35 49 84
179
T319
Ngô Văn Đạt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
34 35 14 83
180
T127
Nguyễn Sỹ Mạnh THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
0 70 12,3 82
181
T034
Phùng Danh Chí Vĩ THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
0 46 35 81
182
T011
Đàm Quang Vinh Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
20 35 26,3 81
183
T305
Nguyễn Văn Hậu THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước
21 35 24,5 80
184
T008
Nguyễn Anh Phong Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
21 0 59,5 80
185
T327
Hồ Tấn Quốc THPT Chuyên Quốc Học - Huế
0 35 43,8 79
186
T154
Trịnh Chấn Duy THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
21 35 22,8 79
187
T190
Nguyễn Phú Hưng THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
27 38 12,3 77
188
T294
Vũ Hoàng Long THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
33 35 8,8 77
189
T321
Trần Thanh Long THPT Chuyên Quốc Học - Huế
22 46 8,8 77
190
T027
Lại Hoàng Sơn THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
27 38 12,3 77
191
T199
Chu Thanh Tùng THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
20 35 21 76
192
T171
Vũ Minh Châu THPT Chuyên KHTN
39 4 33,3 76
193
T010
Nguyễn Anh Dũng Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
21 46 8,8 76
194
T065
Vũ Đức Trọng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
27 35 14 76
195
T070
Nguyễn Trung Dũng THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
0 49 26,3 75
196
T347
Phạm Đình Thi THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
27 35 12,3 74
197
T218
Hồ Trọng Minh Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 35 38,5 74
198
T076
Nguyễn Phúc An Khang THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
27 35 12,3 74
199
T202
Bùi Thị Ngọc Ánh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
0 35 38,5 74
200
T062
Trần Quang Minh THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
22 38 14 74
201
T147
Lê Vũ Nguyên Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
27 35 12,3 74
202
T077
Đặng Văn Nhân THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
26 35 12,3 73
203
T072
Đỗ Trung Kiên THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
9 38 26,3 73
204
T270
Kiều Sơn Tùng THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 46 26,3 72
205
T039
Phan Duy Khánh THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
27 35 10,5 72
206
T109
Nguyễn Bằng Anh THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
0 70 1,8 72
207
T208
Trần Quý Đạt THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
0 70 1,8 72
208
T362
Trần Nguyên Thành THPT Chuyên - Đại học Vinh
21 38 12,3 71
209
T274
Âu Trung Phong THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 66 5,3 71
210
T120
Nguyễn Hữu Hiếu THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
0 70 0 70
211
T223
Nguyễn Hoàng Dũng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
21 38 10,5 70
212
T148
Vương Gia Bảo THPT Chuyên Hùng Vương - Tỉnh Bình Dương
21 38 10,5 70
213
T181
Dương Minh Khôi THPT Chuyên KHTN
56 4 10,5 70
214
T204
Mai Đức Thịnh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
21 0 49 70
215
T022
Đỗ Quang Hào THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT.
24 46 0 70
216
T365
Hà Đức Anh ABC
0 70 0 70
217
T361
Nguyễn Văn Minh Hồng THPT Chuyên - Đại học Vinh
21 14 33,3 68
218
T141
Lê Quang Minh THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
20 35 12,3 67
219
T122
Lại Minh Quang THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
20 35 10,5 66
220
T249
Trịnh Ngọc Ninh THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
0 66 0 66
221
T224
Lê Tuấn Hoàng THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
20 46 0 66
222
T002
Trần Hoàng Linh Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
21 35 8,8 65
223
T038
Đặng Vũ Minh Hiếu THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
18 35 12,3 65
224
T043
Lê Anh Tuấn THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
28 35 1,8 65
225
T355
Nghiêm Lê Duy Anh THPT chuyên Quang Trung
21 35 7 63
226
T228
Lê Đức Anh THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
21 35 7 63
227
T247
Nguyễn Xuân Anh THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
21 28 14 63
228
T253
Nguyễn Quang Trung THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
20 35 7 62
229
T079
Đỗ Đức Thắng THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng
15 35 12,3 62
230
T317
Nguyễn Tùng Lâm THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
27 35 0 62
231
T135
Trần Thành Đạt THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
28 0 33,3 61
232
T256
Phạm Đức Anh THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
22 24 14 60
233
T063
Dương Nguyễn Minh Đức THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
22 24 14 60
234
T116
Trần Văn Thắng THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
22 35 3,5 60
235
T314
Lê Đức Hiếu THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
0 21 38,5 60
236
T082
Nguyễn Đức Nhẫn THPT Chuyên Sư Phạm
22 24 14 60
237
T335
Đỗ Phương Duy Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
21 35 3,5 60
238
T242
Hồ Nguyễn Đăng Khoa THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
0 35 24,5 60
239
T044
Hoàng Quốc Việt THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
21 38 0 59
240
T243
Phạm Văn Minh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
21 35 1,8 58
241
T019
Hoàng Đức Mạnh Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
15 4 38,5 58
242
T265
Lê Thụy Vĩnh Hằng THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
21 35 1,8 58
243
T003
Ân Tiến Nguyên An Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
21 35 1,8 58
244
T293
Nguyễn Hữu Phúc Toàn THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
21 35 1,8 58
245
T297
Huỳnh Minh Trung THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
20 24 12,3 56
246
T211
Lê Phan Minh Khoa Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
15 14 26,3 55
247
T331
Nguyễn Thị Hà Lan THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
16 38 0 54
248
T266
Nguyễn Minh Quân THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
4 35 14 53
249
T329
Phạm Nhật Quang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
15 35 1,8 52
250
T118
Hà Thu Hà THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
15 21 14 50
251
T064
Bùi Tuấn Hiệp THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
27 21 1,8 50
252
T292
Trần Vạn Tấn THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
0 38 12,3 50
253
T342
Ninh Thế Mạnh THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
15 35 0 50
254
T030
Trần Gia Khánh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
38 0 12,3 50
255
T307
Đỗ Thái Học THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
2 35 12,3 49
256
T001
Nguyễn Công Huynh Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
12 0 36,8 49
257
T255
Phan Tiến Thịnh THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
21 28 0 49
258
T126
Nguyễn Lê Hưng THPT chuyên Phan Bội Châu - Tỉnh Nghệ An
20 24 3,5 48
259
T179
Phạm Công Minh THPT Chuyên KHTN
39 0 8,8 48
260
T269
Quách Thanh Hưng THPT Chu Văn An - Hà Nội
34 0 14 48
261
T083
Phạm Đức Duy THPT Chuyên Sư Phạm
27 14 7 48
262
T276
Vũ Cao Phong THPT Chu Văn An - Hà Nội
33 14 0 47
263
T346
Phạm Đức Duy THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
0 35 12,3 47
264
T066
Vũ Đức Minh THPT Ngô Quyền - tỉnh Quảng Ninh
27 14 5,3 46
265
T257
Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
0 35 10,5 46
266
T073
Phạm Thái Bảo THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
0 35 10,5 46
267
T268
Vũ Thị Ngọc Mai THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
21 24 0 45
268
T033
Thiệu Quang Minh THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
21 24 0 45
269
T349
Vũ Hoàng Tùng THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
10 24 10,5 44
270
T248
Phạm Ngọc Hưng THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
0 35 8,8 44
271
T251
Hoàng Quốc Hùng THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
20 14 10,5 44
272
T309
Trần Tuấn Kiệt THPT Chuyên Bình Long - BÌnh Phước
40 0 1,8 42
273
T104
Đặng Quang Hưng THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
28 14 0 42
274
T330
Khổng Ngọc Anh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
21 7 12,3 40
275
T182
Chu Phan Hiển THPT Chuyên KHTN
26 10 3,5 40
276
T105
Nguyễn Huỳnh Đức Tân THPT Tân An - Tỉnh Long An
21 4 14 39
277
T0100
Hà Hoàng Hiệp THPT Chuyên Sơn La
20 14 5,3 39
278
T207
Vũ Thanh Phương THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
27 0 10,5 38
279
T344
Nguyễn Hồ Bắc THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
0 35 1,8 37
280
T250
Nguyễn Cảnh Duy THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
14 14 8,8 37
281
T114
Lê Minh Đạt THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
0 35 1,8 37
282
T252
Mai Hồng Đức THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
21 4 10,5 36
283
T209
Nguyễn Ngọc Hiệp THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
22 14 0 36
284
T226
Đinh Ngọc Tuyển THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
0 35 0 35
285
T200
Vũ Ngọc Đại THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
0 21 14 35
286
T196
Đinh Thiên Huy THPT Thanh Thuỷ - Phú Thọ
21 14 0 35
287
T188
Đỗ Trọng Uy THPT Chuyên KHTN
21 0 14 35
288
T157
Đỗ Xuân Hoàng THPT Chuyên Hưng Yên
9 14 12,3 35
289
T225
Đặng Vũ Cường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
0 35 0 35
290
T340
Hà Đức Thế Vinh Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
21 0 14 35
291
T096
Bùi Đình Nguyên Ngọc THPT Chuyên Sư Phạm
0 35 0 35
292
T260
Nguyễn Lê Khánh THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
0 35 0 35
293
T058
Bùi Đức Đăng THPT Chuyên Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
34 0 0 34
294
T121
Mai Chí Kiên THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
10 24 0 34
295
T159
Đoàn Đại Phúc THPT Chuyên Hưng Yên
21 0 12,3 33
296
T231
Trần Hà Trang THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
21 0 12,3 33
297
T186
Nguyễn Minh Nhật THPT Chuyên KHTN
0 0 33,3 33
298
T056
Nguyễn Xuân Thịnh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
21 0 10,5 32
299
T194
Hoàng Công Vinh THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
21 0 10,5 32
300
T311
Đỗ Anh Minh THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
2 24 5,3 31
301
T339
Hoàng Đức Huy Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
20 0 10,5 30
302
T258
Nguyễn Khoa Bằng THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
21 0 7 28
303
T273
Tạ Tuấn Hải THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 28 0 28
304
T345
Trương Công Toàn THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
2 0 26,3 28
305
T284
Nguyễn Minh Huy THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
0 0 28 28
306
T316
Đỗ Thanh Sơn THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
21 4 3,5 28
307
T140
Vũ Văn Hậu THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Tỉnh Hải Dương
0 4 24,5 28
308
T246
Nguyễn Phúc Sanh THTP chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
21 0 5,3 26
309
T119
Đoàn Quốc Việt THPT chuyên Lam Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
21 4 0 25
310
T017
Lê Thành Hưng Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
14 0 10,5 24
311
T009
Hoàng Xuân Vinh Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
22 0 1,8 24
312
T271
Vũ Tiến An THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 24 0 24
313
T108
Nguyễn Hoàng Phát THPT chuyên Long An - Tỉnh Long An
21 0 1,8 23
314
T367
Trần Thái Dương Vinh
4 18 0 22
315
T032
Đào Phương Nam THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
21 0 0 21
316
T328
Vũ Quốc Long THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
0 21 0 21
317
T267
Lê Quang Trung THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
0 21 0 21
318
T261
Nguyễn Trần Huy Vũ THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
0 4 14 18
319
T324
Trần Tuấn Kiệt THPT Chuyên Quốc Học - Huế
0 4 14 18
320
T333
Dương Phương Thảo THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
15 0 1,8 17
321
T023
Phạm Việt Hoàng THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT
15 0 0 15
322
T272
Nguyễn Tiến Bách THPT Chu Văn An - Hà Nội
15 0 0 15
323
T081
Nguyễn Tuấn Đức THPT Chuyên Sư Phạm
0 0 14 14
324
T301
Nguyễn Thành Phát THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 14 0 14
325
T338
Trần Anh Tuấn Trường THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt
0 14 0 14
326
T098
Nguyễn Quang Khải THPT Chuyên Sư Phạm
0 0 14 14
327
T054
Lê Viết Xuân THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
4 0 8,8 13
328
T101
Phạm Thế Phong THPT Chuyên Sơn La
0 0 12,3 12
329
T302
Nguyễn Quốc An THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 0 10,5 10
330
T313
Thân Cát Ngọc Lan THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
0 10 0 10
331
T106
Bạch Minh Khang THPT Lê Quý Đôn - Tỉnh Long An
0 0 8,8 9
332
T295
Phạm Huỳnh Long Vũ THPT Phan Châu Trinh - Đà Nẵng
0 0 7 7
333
T348
Nguyễn Đình Quyền THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
0 4 1,8 6
334
T291
Lê Gia Khánh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
0 0 3,5 4
335
T102
Nguyễn Thu Hà THPT Chuyên Sơn La
0 4 0 4
336
T067
Ninh Quang Thắng THCS Mạo Khê 2 - Đông Triều - tỉnh Quảng Ninh
3 0 0 3
337
T198
Đặng Đức Thịnh THPT chuyên Lê Hồng Phong- Nam Định
0 0 1,8 2
338
T341
Nguyễn Tuấn Linh THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình
0 0 0 0
339
T363
Hồ Sỹ Phát THPT Chuyên - Đại học Vinh
0 0 0 0
340
T296
Võ Thành Nguyễn THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 0 0 0
341
T303
Nguyễn Huy Phước THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hòa
0 0 0 0
342
T325
Huỳnh Quốc Huy THPT Chuyên Quốc Học - Huế
0 0 0 0
343
T259
Bùi Tuấn Hải THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
0 0 0 0
344
T275
Nguyễn Gia Bách THPT Chu Văn An - Hà Nội
0 0 0 0
345
T210
Lê Minh Hoàng Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 0 0 0
346
T213
Nguyễn Lê Thiên Phúc Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 0 0 0
347
T215
Nguyễn Đức Trí Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 0 0 0
348
T219
Bùi Nguyễn Đức Tân Phố Thông Năng Khiếu - ĐHQG HCM
0 0 0 0
349
T184
T184 THPT Chuyên KHTN
0 0 0 0
350
T046
Hoàng Thành Đạt THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
351
T047
Nguyễn Trung Kiên THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
352
T048
Kiều Thiện Quý THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
353
T049
Vũ Quang Tiến THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
354
T050
Lê Xuân Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc - tỉnh Vĩnh Phúc
0 0 0 0
355
T055
Vũ Đình Khoa THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - tỉnh Kiên Giang
0 0 0 0
356
T074
Đầu Hồng Quang THPT Chuyên Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng
0 0 0 0
357
T075
Nguyễn Văn An THPT Thái Phiên- Hải Phòng
0 0 0 0
358
T026
Phạm Đức Hưng THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
0 0 0 0
359
T364
Võ Duy Quang THPT Chuyên - Đại học Vinh
0 0 0 0
360
T018
Nguyễn Manh Hiếu Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
0 0 0 0
361
T326
Đỗ Quang Lực THPT Chuyên Quốc Học - Huế
0 0 0 0
362
T031
Nguyễn Minh Hiếu THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
0 0 0 0
363
T024
Lê Thanh Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn - BRVT
0 0 0 0
364
T099
Nguyễn Trần Khánh Linh THPT Chuyên Sơn La
0 0 0 0
365
T007
Trần Đức Chính Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
0 0 0 0
366
T097
Nguyễn Thế Trường THPT Chuyên Sư Phạm
0 0 0 0
367
T366
Nguyễn Quốc Bảo Long Vinh
0 0 0 0