Free Contest Cup 2022 Q2
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | UPGRADE | GRIDMAKER | QUYM | FLIPCARD | ESSAY | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
phathnv
|
hydroshiba orz
|
25 | 25 | 50 | 50 | 3,8 | 153,8 |
2 |
nadung
|
Nguyễn Anh Dũng NCT highschool
|
25 | 25 | 50 | 28 | 4,1 | 132,1 |
3 |
hienze2
|
Nguyễn Trung Hiển THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 50 | 28 | 4,1 | 132,1 |
4 |
aisukiuwu
|
Đỗ Thị Minh Hồng THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
25 | 25 | 50 | 26 | 4,1 | 130,1 |
5 |
vidut_206_CNH
|
Phùng Danh Chí Vĩ THPT Chuyen Nguyen Hue
|
25 | 25 | 50 | 24 | 4,1 | 128,1 |
6 |
letuano5
|
le tuan
|
25 | 25 | 49 | 24 | 4,1 | 127,1 |
7 |
kusssso
|
Tran Dang Duat THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 50 | 22 | 4,1 | 126,1 |
8 |
minhkhoa123
|
Nguyễn Minh Khoa THPTC Lê Thánh Tông
|
25 | 25 | 50 | 18 | 4,1 | 122,1 |
9 |
Fakky
|
Phạm Hoàng An Khánh THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 50 | 18 | 4,1 | 122,1 |
10 |
nguyenphongg233
|
Nguyễn Phong THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 50 | 18 | 4,1 | 122,1 |
11 |
stonegamming
|
Nguyễn Ngọc Hưng THPT Ngô Gia Tự - Đắc Lắc
|
25 | 25 | 50 | 14 | 4,1 | 118,1 |
12 |
h1euct
|
Nguyễn Công Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 50 | 14 | 4,1 | 118,1 |
13 |
Cookie
|
Le Khoi VAS
|
25 | 25 | 50 | 14 | 1,0 | 115,0 |
14 |
MinhTuan11
|
Hoàng Minh Tuấn THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 50 | 10 | 4,1 | 114,1 |
15 |
nobodytk11
|
Nobody NBK
|
25 | 25 | 48 | 14 | 1,0 | 113,0 |
16 |
hoangdeptrai07
|
Bui Minh Hoang THPT Chuyen Nguyen Hue
|
25 | 25 | 50 | 0 | 4,1 | 104,1 |
17 |
dukksoocee
|
Irelia THPT Chuyên X
|
25 | 0 | 50 | 28 | 1,1 | 104,1 |
18 |
PhucCNH
|
Bùi Quang Phúc THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 38 | 14 | 0 | 102 |
19 |
huutuan
|
Nguyễn Hữu Tuấn THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
25 | 25 | 16 | 28 | 6,3 | 100,3 |
20 |
changtrainamay
|
THPT Ngô Quyền
|
25 | 25 | 50 | 0 | 0 | 100 |
21 |
Etohari
|
Hà Lộc Hải thpt hậu lộc 4
|
25 | 1,5 | 50 | 14 | 4,1 | 94,6 |
22 |
lesonchttk2
|
Lê Tùng Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
25 | 0 | 50 | 14 | 4,1 | 93,1 |
23 |
hoangle134134
|
Lê Ngọc Hoàng Đại học Khoa Học - Đại học Huế
|
25 | 25 | 16 | 20 | 4,1 | 90,1 |
24 |
tuantaitungo
|
Ngô Văn Tuân Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
25 | 25 | 39 | 0 | 0 | 89 |
25 |
VPhgK39
|
Nguyễn Việt Phương THPT CHV
|
25 | 25 | 39 | 0 | 0 | 89 |
26 |
nhphucqt
|
Nguyễn Hoàng Phúc THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
25 | 25 | 18 | 18 | 0 | 86 |
27 |
HoangDuyVuNdu
|
Hoàng Duy Vũ THPT Chuyên Nguyễn Du
|
25 | 25 | 15 | 14 | 5,7 | 84,7 |
28 |
ti20_ntson
|
Nguyễn Thái Sơn THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
25 | 25 | 16 | 14 | 4,1 | 84,1 |
29 |
Amous
|
Amous NBK
|
25 | 25 | 34 | 0 | 0 | 84 |
30 |
jjiangly
|
jjiangly THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25 | 25 | 14 | 20 | 0 | 84 |
31 |
thaonguyen96hv
|
Phan Anh Đức THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum
|
25 | 25 | 14 | 14 | 4,1 | 82,1 |
32 |
Guren
|
Trần Nguyễn Hữu Phước THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25 | 25 | 4 | 22 | 4,1 | 80,1 |
33 |
phamnhatquangpnq
|
Phạm Nhật Quang NCT
|
25 | 25 | 2 | 28 | 0 | 80 |
34 |
princeoftime05
|
HieuTran THPT chuyên Nguyễn Du
|
25 | 25 | 8 | 14 | 4,1 | 76,1 |
35 |
andanhITK20
|
Nguyễn Đăng Hậu THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25 | 25 | 2 | 20 | 4,1 | 76,1 |
36 |
quananh2503
|
Nguyễn Lê Quan Anh THPT chuyên Lê Khiết
|
25 | 0 | 50 | 0 | 0 | 75 |
37 |
catlover
|
Nguyễn Hoàng Hưng THPT Chuyên Bắc Giang
|
24,8 | 25 | 4 | 14 | 4,5 | 72,3 |
38 |
nguyenlak1404
|
Lăk THPT ND
|
25 | 25 | 8 | 14 | 0 | 72 |
39 |
KAZU
|
Nguyễn Thanh Huy THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25 | 25 | 2 | 14 | 4,1 | 70,1 |
40 |
hyy_chan
|
Trần Thành Huy THPT Chuyên Nguyễn Du
|
25 | 25 | 2 | 14 | 4,1 | 70,1 |
41 |
baratagamer00
|
ChisPham258 THPT Chuyên Nguyễn Du
|
25 | 25 | 1 | 14 | 4,1 | 69,1 |
42 |
VLTisME986
|
Vo Lan Tuan THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, tỉnh Quảng Nam
|
25 | 25 | 5 | 14 | 0 | 69 |
43 |
trum_111
|
Nguyễn Thế Minh Ha Noi high school for gifted student - HNUE
|
25 | 25 | 0 | 14 | 4,2 | 68,2 |
44 |
marvinthang
|
Nguyễn Đức Thắng THPT Chuyên Hùng Vương Phú Thọ
|
25 | 25 | 17 | 0 | 0 | 67 |
45 |
lmqzzz
|
lmqzzz
|
25 | 25 | 14 | 0 | 1,1 | 65,1 |
46 |
YugiHacker
|
Trần Nhật Vũ YugiHacker
|
25 | 25 | 15 | 0 | 0 | 65 |
47 |
DAT
|
Lê Minh Đạt thpt chuyên lam sơn
|
24,5 | 25 | 15 | 0 | 0 | 64,5 |
48 |
nghia051
|
SBAE Worm THPT Chuyên Nguyễn Du - ĐakLak
|
25 | 25 | 14 | 0 | 0 | 64 |
49 |
hnaoedat1112
|
Çái Địt.Çon Mẹ.Mày Chuyên Đại Học Vinh
|
25 | 25 | 0 | 14 | 0 | 64 |
50 |
trnthienphc2003
|
Sir hydroshiba orz .
|
25 | 25 | 10 | 0 | 0 | 60 |
51 |
phanvythien1
|
Phan Vy Thiện Đại học Thủ Dầu Một
|
25 | 25 | 10 | 0 | 0 | 60 |
52 |
kumo
|
kumo FPT University
|
25 | 25 | 9 | 0 | 0 | 59 |
53 |
BK_sky
|
Bao Khoa THPT Chuyên NBK
|
25 | 0 | 6 | 28 | 0 | 59 |
54 |
TeraTran
|
Trần Hương Ly THPT Chuyên Hùng Vương
|
25 | 25 | 8 | 0 | 0 | 58 |
55 |
HuyNhay
|
Phạm Bảo Huy NBK QNA
|
25 | 25 | 8 | 0 | 0 | 58 |
56 |
hoangktvn5
|
van_hoang THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum
|
25 | 25 | 8 | 0 | 0 | 58 |
57 |
DaoTienDat
|
Đào Tiến Đạt THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 3 | 0 | 4,1 | 57,1 |
58 |
rukashi
|
Hồ Huy NBK
|
25 | 25 | 6 | 0 | 0 | 56 |
59 |
trucmai1910
|
Trúc Mai NCT
|
24,8 | 0,5 | 16 | 14 | 0 | 55,3 |
60 |
Nguyengiang
|
Nguyễn Trường Giang THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
25 | 25 | 5 | 0 | 0 | 55 |
61 |
Nimitz
|
Lê Minh Hoàng THPT Nguyễn Hữu Huân
|
25 | 25 | 3 | 0 | 0 | 53 |
62 |
ThreeDots
|
LK THPT Chuyên Nguyễn Du
|
25 | 25 | 3 | 0 | 0 | 53 |
63 |
Vietvalkyries
|
Nguyễn Trọng Văn Viết THPT chuyên Lê Khiết
|
25 | 25 | 3 | 0 | 0 | 53 |
64 |
yolo19yolo
|
Nguyễn Tùng Lâm THPT Chuyên Hùng Vương
|
24,3 | 25 | 3 | 0 | 0 | 52,3 |
65 |
skynightvn
|
Phan Hoàng Phước THPT ABC
|
25 | 25 | 2 | 0 | 0 | 52 |
66 |
DOANHONGBAO
|
DOANHONGBAO THPT chuyên Lê Khiết
|
25 | 25 | 2 | 0 | 0 | 52 |
67 |
Kiet_Le1
|
Huyenmummimk TDMU
|
25 | 25 | 1 | 0 | 0 | 51 |
68 |
saoke
|
Sao Kê TDMU
|
25 | 1 | 10 | 14 | 0 | 50 |
69 |
MaTuy
|
Bí mật của đá và cần MaTuyIncorporated
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
70 |
fauz
|
Nguyễn Ngọc Trung THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
71 |
huyhoang2006
|
Đào Huy Hoàng THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
72 |
ntqm
|
Nguyễn Trần Quang Minh THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
73 |
phucvctvn
|
Đinh Gia Phúc THPT Chuyên Hùng Vương
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
74 |
binhbocnc
|
Nguyễn Thanh Bình THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
25 | 17 | 8 | 0 | 0 | 50 |
75 |
bibocat12
|
aaaaaa THPT
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
76 |
ABCDZ
|
Dương Quốc Tuấn THCS Trưng Vương - Đà Nẵng
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
77 |
FoolestBoy
|
Bùi Nguyễn Đức Trọng LVC
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
78 |
cacaca
|
Nguyễn Hoàng Quân THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
79 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
80 |
xuanphuoc
|
Cao Xuân Phước Trường Đại Học Khoa Học Huế
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
81 |
vdlong
|
Vũ Đình Long Nguyễn Chí Thanh (Đắk Nông)
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
82 |
Azure123
|
Azure idk
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
83 |
Cr45hor
|
Nguyễn Hoàng Minh Tâm THPT Chuyên Bảo Lộc
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
84 |
vandeptryCTB
|
vandeeptry can u guess
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
85 |
PainGoat
|
Nguyễn Anh Quân Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
86 |
DawnLightII
|
No hope for top THPT chuyên Đại học Vinh
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
87 |
braHman
|
Liễu Hoài Sa aaaa
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
88 |
vangtrangtan
|
vangtrangtan PTITHCM
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
89 |
21ti_hdhphat
|
Orochimaru DONA
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
90 |
vomien
|
edenw
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
91 |
Nazuna1
|
Nguyễn Việt Dũng THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
92 |
PhanTienDung
|
Phan Tiến Dũng THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
93 |
hathaictb
|
CTHT CTB
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
94 |
HeadScientis
|
Đặng Vũ Nhật Minh THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 50 |
95 |
fucs
|
Nguyễn Hồng Phúc THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
24,5 | 25 | 0 | 0 | 0 | 49,5 |
96 |
DuckITK19
|
Nguyễn Công Đức THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
24 | 25 | 0 | 0 | 0 | 49 |
97 |
quanpk07
|
Đoàn Anh Quân THPT chuyên LQD
|
25 | 19 | 2 | 0 | 0 | 46 |
98 |
LiosEffert
|
huy .
|
20 | 25 | 0 | 0 | 0 | 45 |
99 |
WhoyouknowsWho
|
Lê Văn Tài THCS Huỳnh Bá Chánh
|
25 | 0 | 4 | 14 | 0 | 43 |
100 |
minha1yd1
|
Chu Bảo Minh THPT Yen Dinh 1
|
25 | 0 | 4 | 14 | 0 | 43 |
101 |
thaonguyen
|
thao nguyen Đại Học Thủ Dầu Một
|
25 | 0 | 4 | 14 | 0 | 43 |
102 |
minhyd1
|
Nguyen Minh THPT Yên Định 1
|
25 | 0 | 3 | 14 | 0 | 42 |
103 |
Caoducphat2006
|
Cao Đức Phát Trường THPT Chuyên Nguyễn Du
|
25 | 0 | 3 | 14 | 0 | 42 |
104 |
Huysero11
|
Nguyen Dinh Quoc Huy THPT cnh
|
13,3 | 25 | 0 | 0 | 0 | 38,3 |
105 |
nani
|
nani :0
|
25 | 0 | 4 | 8 | 0 | 37 |
106 |
phamhuongtra
|
Phạm Hương Trà THPT Chuyên Lê Khiết
|
25 | 0 | 6 | 4 | 0 | 35 |
107 |
_poteitou
|
Trịnh Nguyễn Thảo Vi THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk
|
25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 35 |
108 |
pmcbc1505
|
Nguyễn Văn Minh Đại Học Thủ Dầu Một
|
25 | 4 | 0 | 0 | 0 | 29 |
109 |
sonMH
|
NTS anonymous
|
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | 28 |
110 |
lord
|
hahaha alias
|
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | 27 |
111 |
ObitiDev
|
Phùng Trọng Hiếu THPT Đội Cấn
|
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | 27 |
112 |
sakura14743
|
KHH Đại Học Khoa Học Huế
|
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | 27 |
113 |
thankhoi98
|
Thân Đăng Khôi THPT Chuyên Bắc Giang
|
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | 27 |
114 |
hyhyhy1606
|
Mai Ngọc Thi THPT chuyên Nguyễn Du
|
24,3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26,3 |
115 |
giabaophudinh
|
Nguyễn Gia Bảo THCS Phú Định
|
0 | 22 | 0 | 0 | 4,1 | 26,1 |
116 |
yen2608
|
Hoàng Thị Hải Yến THPT Đặng Thai Mai
|
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | 26 |
117 |
ahuynh359
|
Huỳnh Ngọc Ánh PTIT
|
0 | 25 | 1 | 0 | 0 | 26 |
118 |
manha4
|
le manh THPT Yên Định 1
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
119 |
tran_sonnn
|
Trần Sơn CHT
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
120 |
lethienquan
|
Lê Thiên Quân LQD Quảng Trị
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
121 |
trannthach1010
|
Trần Ngọc Thạch chuyên quang trung
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
122 |
NguyenVoTanDuy
|
Nguyễn Võ Tấn Duy THPT chuyên Lê Khiết
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
123 |
Hnhat1234
|
Lê Quang Minh THPT Tam Phước
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
124 |
lmq
|
LiMOQua THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
125 |
bdgbao
|
Bùi Diên Gia Bảo THPT Chuyên NCT
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
126 |
phuyd1
|
phuyd1 THPT Yen Dinh 1
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
127 |
hxzinh
|
Hoàng Xuân Vinh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
128 |
rhysus
|
Trương Hữu Việt Anh THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
129 |
helloworld1
|
helloworld THPT
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
130 |
hoanganhtu0922
|
KI myni THCS An Tân
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
131 |
IOIdream
|
Hoàng Phú Bình THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
132 |
itk10_tankhoi
|
Riddle THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
133 |
tringuyen2410nh
|
Nguyễn Minh Trí THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
134 |
tongdat
|
Dat Tong Duy HDU
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
135 |
1805
|
162006 THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
136 |
ftwanlin
|
Tạ Quang Linh PTITHCM
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
137 |
hieuses
|
Đinh Việt Hiếu THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
138 |
hung0878456955
|
Ngô Hùng NDu
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
139 |
BlockyBlock
|
Trịnh Võ Minh Tuấn THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
140 |
huy_yd1
|
Phạm Ngọc Huy THPT Yên Định 1
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
141 |
cuonga4_yd1
|
Hoàng việt cường Yên định 1
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
142 |
donghuyhoang
|
Đồng Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
143 |
baoduong23042007
|
Trương Quang Bảo Dương THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
144 |
baothi
|
Huỳnh Lê Bảo Thi Trường THPT Chuyên Lê Khiết
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
145 |
vux123
|
Vũ THPT Trần Phú
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
146 |
meesatthu
|
Lê Thị Ngọc Trâm abcxyzmnopq
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
147 |
minhtriet2903
|
Nguyễn Phạm Minh Triết ĐH Thủ Dầu Một
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
148 |
_nahn15_
|
_nahn15_ Red
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
149 |
KazamaHoang
|
Trượt TST và tôi thành loser uoc j TST
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
150 |
nthien2008
|
Nguyễn Thế Hiển THCS Cầu Giấy
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
151 |
ARSENAL1886
|
ARSENAL1886 Cựu THPT Chuyên ĐH Vinh, Nghệ An
|
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
152 |
privmk2311
|
Phạm Minh Quang THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
24,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24,5 |
153 |
duy21
|
Đào Tuấn Duy THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 |
154 |
DoanQuocKien
|
Đoàn Quốc Kiên THPT Chuyên Nguyễn Du
|
7,8 | 0 | 1 | 14 | 0 | 22,8 |
155 |
Tuanas
|
Trần Anh Tuấn THPT Cẩm Phả
|
19,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19,5 |
156 |
hieuka2005
|
Nguyễn Ngọc Hiếu THPT Quốc Oai - Hà Nội
|
13,8 | 0 | 4 | 0 | 0 | 17,8 |
157 |
HuyHoang2k6
|
huy hoàng thpt nguyễn du
|
13,3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 17,3 |
158 |
LeBruhAnn69
|
Lê Bảo An THPT chuyên Nguyễn Du
|
0,8 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14,8 |
159 |
trinhsytuan
|
Trinh Sy Tuan Fuho University
|
12,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12,8 |
160 |
Hxn203
|
Huỳnh Đông Hên Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
12,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12,8 |
161 |
axitnitrit
|
Trần Cặc lòn
|
10,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10,8 |
162 |
CTMT
|
Châu Trần Mạnh Tiến THPT chuyên Nguyễn Du
|
0,8 | 3,5 | 0 | 0 | 0 | 4,3 |
163 |
ductv1203
|
Trần Việt Đức THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 |
164 |
2axolotl
|
Nguyễn An Nhật THPT Chuyên Lê Khiết
|
3,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,8 |
165 |
Lmemoreplz
|
Lê Trọng Bảo Trường Trung Học Phổ Thông Chuyên Trần Đại Nghĩa
|
3,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,8 |
166 |
huyend21cntt
|
Nguyễn Thị Thu Huyền Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
0,5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3,5 |
167 |
adteamkingp3
|
PCTien
|
0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
168 |
ntduong11
|
Nguyễn Trùng Dương THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
169 |
No1
|
No1 Mầm non
|
1,3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,3 |
170 |
kaidohugo
|
Khổng Trọng Bằng THPT Ngô Gia Tự
|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
171 |
quocdung2603
|
Nguyễn Quốc Dũng ĐH Thủ Dầu Một
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
172 |
carot15
|
carot15 THPT Tây Hồ
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
173 |
distiled
|
dang nguyen bao THPT Ly Tu Trong
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
174 |
NDtiendung
|
Nguyễn Đình Tiến Dũng THPT Chuyên Hùng Vương
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
175 |
Vantruong
|
Nguyễn Văn Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
176 |
top1buffbann
|
o...orz unknow
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
177 |
quanghuy
|
Trần Bùi Quang Huy TDMU
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
178 |
ntkiet
|
Nguyễn Trí Kiệt NCT
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
179 |
khanh_zuy12
|
Hà Phan Khánh Duy THPT Chuyên Nguyễn Du
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
180 |
An250506
|
Nguyen Phuoc An THPT Chu Van An
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
181 |
khongcamsuc77
|
╰⁔╯Clown Lord Silent
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
182 |
sickduckling
|
Bùi Nguyễn Anh Khôi Đời
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
183 |
taikon
|
Tài Kon nè Đại học Thủ Dầu Một
|
0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 |
184 |
vttk1901
|
Võ Tưởng Tuấn Kiệt THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 |
185 |
tuandebu
|
nguyễn phạm tuấn anh thpt chuyên lê quý đôn ninh thuận
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
186 |
mingquan
|
Hoàng Minh Quân Trường THPT chuyên Lam Sơn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
187 |
ghuy
|
ghuy THPT Chuyên Nguyễn Du
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
188 |
buidanhphat
|
Bee THPT Chuyên Nguyễn Du
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
189 |
khanhtuanitk20
|
Khanhtuanitk20 trường THPT chuyên NBK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
190 |
daphne
|
daphne daphne
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
191 |
phamquochuy1904
|
Phạm Quốc Huy "><script>alert("Hello World!")</script>
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
192 |
tuantt0512
|
Tuấn THPT không biết
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
193 |
tranhoangt1k32
|
Trần Minh Hoàng THCS Nguyễn Trãi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
194 |
Minhk12
|
Khac Minh THPT LÊ Quý ĐÔn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
195 |
thep1ckaxe
|
Đào Nam THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
196 |
hunganhlhp
|
PhanNguyenHungAnh THPT chuyên Lê Hồng Phong
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
197 |
CodeBreakerVn
|
codebreaker .
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
198 |
baophuccqt
|
Hồ Nghĩa Bảo Phúc THPT Quang Trung
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
199 |
calico
|
Kaito kid MIT university (Đại học Công nghệ Miền Đông)
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
200 |
dinhmanhhung168
|
Hung Dinh THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
201 |
cuongyd1
|
Lê Chí Cường THPT Yên Định 1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
202 |
stew
|
Phạm Hồ Mạnh Tú Phổ Thông Năng Khiếu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
203 |
uraqt
|
Le Quang Trung Trường Đời
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
204 |
Con_Ca_Can_Cap
|
Con_Ca_Can_Cap Pacific Ocean
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
205 |
AnNotShy
|
AnNotShy Daijoubu :'(
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
206 |
NgDucMinh
|
Nguyễn Đức Minh THPT Chu Văn An - Hà Nội
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
207 |
ttd
|
trịnh tiến đạt THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
208 |
xxxxx
|
Nguyễn Anh Tú THPT chuyên Hùng Vương
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
209 |
K24NTDuc
|
Nguyễn Tiến Đức Hacker Lỏd University
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
210 |
tklinh
|
Tran Khanh Linh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
211 |
duchuyyy
|
Phan Duc Huy Dai Hoc Bach Khoa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
212 |
binminh01
|
Nguyễn Nhật Minh THPT Chuyên Hanoi-Amsterdam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
213 |
duyduc
|
Duy Đức FPT HCM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
214 |
tamthegod
|
tamthegod HNUE High School For Gifted Students
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
215 |
Hollowed
|
SS HCMUS
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
216 |
yabteibaohgnob
|
yobnaf mafgn bulcnaf mafgn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
217 |
sihc
|
Sihc ABC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
218 |
TheSingularity
|
TheSingularity thpt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
219 |
txt212
|
Nguyen Tien Dat Hanoi National University of Education
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
220 |
nhanle
|
nhanle ko cs
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
221 |
congacnh
|
Nguyễn Đức Anh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
222 |
qvanle
|
Quốc Văn CTL
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
223 |
DucANh_102I
|
Phan Nguyễn Đức Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
224 |
trang2406
|
Hà Thu Hà Hà
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
225 |
ngqminh_cl2735
|
Không có giải quốc gia THPT CHY
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
226 |
Yunan
|
Yunan ĐHKH Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
227 |
NguyenTN091106
|
Bạn Nguyên Dấu Tên Ẩn Danh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
228 |
lhd56
|
Le Huynh Duc BKDN
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
229 |
minhbinhhoang
|
minhbinhhoang ND
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
230 |
cmanh75
|
NPCM Chuyen Ha Tinh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
231 |
bubu2006
|
Nguyễn Hoàng Dũng THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
232 |
kiengkvn2305
|
Nguyễn Trung Kiên THPT Chuyên Nguyễn Du
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
233 |
Conan
|
ITK20 THPT NGUYEN BINH KHIEM
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |