Beginner Free Contest 42
Hạng | Tên truy cập | Tên đầy đủ | OTT | MAXDIFF | BROKENCLOCK | SOCOLA | RAINBOW | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
vhskillpro
|
Hazzu HUSC
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
2 |
letuano5
|
le tuan
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
3 |
CodeBreakerVn
|
Lê Minh Nhật THCS Nguyễn Du
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
4 |
hathuha
|
hathuha từ vựng học
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
5 |
phanvythien1
|
Phan Vy Thiện Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
6 |
Etohari
|
Hà Lộc Hải thpt hậu lộc 4
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
7 |
DAT
|
Lê Minh Đạt thpt chuyên lam sơn
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
8 |
hvhoang
|
Hà Văn Hoàng Ngủ
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
9 |
LiosEffert
|
J4F HNUE
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
10 |
lmqzzz
|
Lmqzzz
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
11 |
Sun
|
Sun THPT Lệ Thủy
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
12 |
kienmck2005
|
MAI CHI KIEN THPT Chuyen Lam Son
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
13 |
ShineNoLife
|
Hà Xuân Thiện THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
14 |
nguyenphongg233
|
Nguyễn Phong THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
15 |
gnud_gnaoh
|
Nguyễn Hoàng Dũng THPT Hà Nội - Amsterdam
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
16 |
MinhTuan11
|
Hoàng Minh Tuấn THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
17 |
superstrong
|
Hoàng Long Tuấn THPT Tống Duy Tân
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
18 |
ducbrick
|
ducbrick bủh
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
19 |
thabumi
|
Bùi Minh Thành UET
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
20 |
winner
|
loser ABC
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 250 |
21 |
bibocat12
|
Ẩn danh để đi thi THPT
|
50 | 50 | 48 | 50 | 50 | 248 |
22 |
itk10_ducquan
|
Nguyễn Đức Quân THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 48 | 48 | 35 | 231 |
23 |
lhd56
|
Le Huynh Duc BKDN
|
50 | 50 | 50 | 50 | 25 | 225 |
24 |
catlover
|
Nguyễn Hoàng Hưng THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
25 |
vanhung18t
|
Nguyễn Văn Hùng Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
26 |
CBNK29_ANHTUAN
|
nguyen duc anh tuan THPT chuyên Bắc Ninh
|
50 | 50 | 50 | 50 | 15 | 215 |
27 |
thankhoi98
|
Thân Đăng Khôi THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 48 | 50 | 15 | 213 |
28 |
lesonchttk2
|
Lê Tùng Sơn THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
50 | 50 | 48 | 50 | 15 | 213 |
29 |
banmkh6
|
Đoàn Vũ Thiên Ban THPT Nguyễn Tri Phương-Bảo Lộc
|
50 | 50 | 48 | 50 | 15 | 213 |
30 |
KhuongBG
|
Đỗ Minh Khương THPT Chuyên Bắc Giang
|
50 | 50 | 50 | 50 | 10 | 210 |
31 |
_nahn15_
|
_nahn15_ Red
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
32 |
hypotheis
|
Thành Hiếu THCS Quang Trung
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
33 |
vongocsinh
|
Ngọc Sinh FRCTLTWL
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
34 |
doan201203
|
Trương Đoàn Đại Học Khoa Học Huế
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
35 |
hieutaminh911
|
Tạ Minh Hiếu THCS Trương Hán Siêu
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
36 |
vomien
|
v i
|
50 | 50 | 50 | 50 | 0 | 200 |
37 |
MinhThang
|
MinhThang TDMU
|
50 | 50 | 50 | 34 | 15 | 199 |
38 |
stonegamming
|
Nguyễn Ngọc Hưng THPT Ngô Gia Tự - Đắc Lắc
|
50 | 50 | 48 | 50 | 0 | 198 |
39 |
duydong05
|
DuyDong THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
50 | 50 | 48 | 50 | 0 | 198 |
40 |
HaiHoang
|
Sam THPT Chuyên Biên Hòa
|
50 | 50 | 48 | 50 | 0 | 198 |
41 |
superduc
|
L H D THPT Hồ Nghinh
|
50 | 50 | 48 | 50 | 0 | 198 |
42 |
huy_ngu
|
Đỗ Gia Huy THCS Chu Van An
|
50 | 50 | 47 | 50 | 0 | 197 |
43 |
stoopidatcoding
|
Trần Anh Hào Hai Ba Trung High School
|
50 | 50 | 47 | 50 | 0 | 197 |
44 |
HDA
|
Hồng Duy Anh THPTC Trần Đại Nghĩa
|
50 | 50 | 45 | 50 | 0 | 195 |
45 |
dinhphucaz52
|
olp0768 THPT Ngô Gia Tự
|
50 | 50 | 8 | 50 | 0 | 158 |
46 |
lethienquan
|
Lê Quân LQD Quảng Trị
|
50 | 50 | 50 | 2 | 0 | 152 |
47 |
nck_dum
|
kien abc
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
48 |
ITK10_VinhAn
|
Huỳnh Vĩnh An THPT chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 50 | 0 | 0 | 150 |
49 |
dat0604
|
Nguyen Tien Dat THPT HẬU LỘC 1
|
50 | 50 | 48 | 2 | 0 | 150 |
50 |
baophuccqt
|
Hồ Nghĩa Bảo Phúc THPT Quang Trung
|
50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 150 |
51 |
giabaophudinh
|
Nguyễn Gia Bảo THCS Phú Định
|
50 | 50 | 48 | 2 | 0 | 150 |
52 |
tuantt0512
|
Tuấn THPT không biết
|
50 | 50 | 48 | 2 | 0 | 150 |
53 |
daik0000
|
Nguyễn D. ABCD
|
50 | 50 | 48 | 0 | 0 | 148 |
54 |
olympicwinner
|
Bùi Phan Khánh Duy THPT Mạc Đĩnh Chi
|
50 | 50 | 48 | 0 | 0 | 148 |
55 |
congacnh
|
Nguyễn Đức Anh thpt cnh
|
50 | 50 | 48 | 0 | 0 | 148 |
56 |
Vietanhhhh
|
Trịnh đăng việt anh học đan
|
50 | 50 | 48 | 0 | 0 | 148 |
57 |
abcxyzz
|
abc xyza abcxyz
|
50 | 50 | 48 | 0 | 0 | 148 |
58 |
hungg_lmao
|
Trịnh Nhật Hưng THPT
|
50 | 50 | 48 | 0 | 0 | 148 |
59 |
manhlinh123
|
Manh Linh THCS Nghi Hương
|
50 | 50 | 47 | 0 | 0 | 147 |
60 |
t12345
|
T23 Trường H
|
50 | 50 | 47 | 0 | 0 | 147 |
61 |
ainz
|
ITK10_Bao THPT chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 45 | 0 | 0 | 145 |
62 |
nhatlucdao
|
Pikachu Hp
|
39 | 50 | 48 | 6 | 0 | 143 |
63 |
Kiet_Le1
|
Huyenmummimk TDMU
|
50 | 50 | 42 | 0 | 0 | 142 |
64 |
minhle040526
|
minhleduy thpt chuyên Anlime
|
50 | 50 | 42 | 0 | 0 | 142 |
65 |
itk10_tankhoi
|
Riddle THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
50 | 50 | 40 | 0 | 0 | 140 |
66 |
ngohieudolvt
|
Ngô Phạm Hiếu THCS Đinh Tiên Hoàng (Ninh Bình)
|
50 | 50 | 29 | 6 | 0 | 135 |
67 |
ntgh2408
|
hưng THCS Đinh Tiên Hoàng
|
50 | 50 | 34 | 0 | 0 | 134 |
68 |
bkhanh
|
Điện Bảo Khanh CHT
|
50 | 50 | 32 | 0 | 0 | 132 |
69 |
huyend21cntt
|
Nguyễn Thị Thu Huyền Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
50 | 50 | 22 | 2 | 0 | 124 |
70 |
vidut_206_CNH02
|
'(*>﹏<*)′ THPT Chuyen Nguyen Hue
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
71 |
ttkien1503
|
Kiên Mộc PTIT
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
72 |
Hieeu_Can
|
Hoàng Minh Hiếu TP VY-VP
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
73 |
tklinh
|
Tran Khanh Linh THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
74 |
chilengaming
|
Ngô Xuân Toàn NAN
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
75 |
sscarsenal
|
Garung123 Viện dưỡng lão
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
76 |
minhle20168
|
Lê Minh THCS Lương Thế Vinh
|
50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 100 |
77 |
andanh1912
|
Ẩn danh THCS DPSH
|
39 | 50 | 0 | 0 | 0 | 89 |
78 |
schizocatto
|
Đỗ Nhật Minh Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG-HCM
|
50 | 10 | 0 | 0 | 0 | 60 |
79 |
trannthach1010
|
Trần Ngọc Thạch chuyên quang trung
|
0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 |
80 |
viethaocpp
|
viethaocpp hao
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 |
Neymar_10
|
No Name pls No Defined
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 |
huongntt
|
Nguyen thi Huong LVT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 |
datvit102
|
Nguyễn Ngọc Đạt THPT Chuyên Hà TĨnh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 |
nmt1324
|
minhtrung nmt
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85 |
sakura14743
|
KHH Đại Học Khoa Học Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
86 |
yunan30028090
|
Lê Sỹ Toàn ĐHKH Huế
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87 |
minhduc_129
|
Nguyễn Minh Đức THPT
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
88 |
banhtrangtron
|
Bánh Tráng Trộn Chuyên Tóp Mỡ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
89 |
pmcbc1505
|
nvm TDMU
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
90 |
thunopro
|
thunopro chuyên bắc ninh
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
91 |
toilaai132
|
Nguyễn Lượng UFPF
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
92 |
phattruongPO344
|
Trương Nhật Phát THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
93 |
YugiHacker
|
Trần Nhật Vũ YugiHacker
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
94 |
tacl_na
|
Lê Chí Anh Tuấn THPT Hàm Rồng
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |